.png)
21252 LAPP KABEL OLFLEX SPIRAL 400 P 4G0,75/1500
Thích hợp cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt vì khả năng chịu đựng cơ học và hóa học cao
• Cáp PUR xoắn, chống dầu, hóa chất sử dụng cho máy móc, công cụ xây dựng....
• Chống mài mòn và khó cắt đứt
• Khả năng chịu đựng cực kì tốt với axit loãng, dung dịch kiềm kiềm và xăng dầu thông thường, dầu khoáng, dầu mỡ và chất bôi trơn làm mát.
• Điện áp định mức: 300/500V
• Nhiệt độ sử dụng: +5°C đến +50°C
21252 LAPP KABEL OLFLEX SPIRAL 400 P 4G0,75/1500
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
cáp hoặc bó dây)
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2
• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC
• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2
• Uo/U: 300/500V
• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24
tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
