CÁP PUR H07BQ-F - TUNNELING CABLE

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • PUR H07BQ-F Cable
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • H07BQ-F là một loại cáp có vỏ bọc bên ngoài được làm từ polyurethane, nói ngắn gọn là PUR. Điều này cung cấp sự bảo vệ lý tưởng cho dây và làm cho dây cực kỳ linh hoạt. Nhờ lớp vỏ bên ngoài đáng tin cậy này, H07BQ-F chịu được các ứng suất và điều kiện sử dụng đa dạng.

    • Loại cáp này có nhiều loại sử dụng trong phòng khô, ẩm và thậm chí cả ẩm ướt. Vỏ bọc bên ngoài từ polyurethane dễ dàng chịu được các điều kiện sử dụng công nghiệp khó khăn. Cho dù khả năng chống dầu, chống cắt hay chống mài mòn khi di chuyển —giải pháp tuyệt vời
    • Nhờ cấu trúc chế tạo nên cáp H07BQ-F thường được sử dụng trong các hoạt động công nghiệp và trên các công trường xây dựng. Với dải nhiệt độ hoạt động và ứng suất do cọ xát hoặc mài cao , nó thích hợp cho việc kết nối các thiết bị hoạt động trong chuyển động, chẳng hạn. Điều này bao gồm các dụng cụ cầm tay như máy cưa đĩa cầm tay.

    • Ngoài việc sử dụng trên các công trường xây dựng, H07BQ-F là một loại cáp PUR rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Cáp công nghiệp loại cáp này có nhiều loại sử dụng trong phòng khô, ẩm và thậm chí cả ẩm ướt. Vỏ bọc bên ngoài từ polyurethane dễ dàng chịu được các điều kiện sử dụng công nghiệp khó khăn. Cho dù khả năng chống dầu, chống cắt hay chống mài mòn khi di chuyển — cáp công nghiệp H07BQ-F là đường kết nối thương mại hoàn hảo.

    • Là phương án lắp đặt cho các thiết bị đào, xây dựng hệ thống hầm "Mining and Tunneling constructions's cable"

     

     

Customs Tariff Number (code number) 85444995000000000
Standard EN 50525-2-21
Conductor material copper, bare
Conductor construction Class 5 = flexible
Insulation rubber (EPR) EI6
Sheathing material polyurethan
Flame-retardant none
Max. temperature at conductor, °C 90 °C
Permitted outer cable temperature, fixed, °C -40 -> +80 °C
Bending radius, fixed installation 4 x Ø
Bending radius, moving application 12.5 x Ø
Nominal voltage Uo 450 V
Nominal voltage U 750 V
Colour of outer sheath orange
metal base Cu 150 EUR/100 kg
Unit of measurement metre

 

 

CÁP PUR H07BQ-F - TUNNELING CABLE

CÁP PUR H07BQ-F - TUNNELING CABLE
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
H07BQ-F là một loại cáp có vỏ bọc bên ngoài được làm từ polyurethane, nói ngắn gọn là PUR. Điều này cung cấp sự bảo vệ lý tưởng cho dây và làm cho dây cực...

Sản phẩm khác

CÁP OLFEX CRANE LIFT F LAPP KABEL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL CÁP OLFEX CRANE LIFT F
• Cáp olfex crane lift f điều khiển và cấp nguồn cho các ứng dụng thang máy / hệ thống xe đẩy bằng cáp, làm bằng PVC, phẳng, dựa trên H07VVH6-F: lên đến 35 m và tối đa. 1,6 m / s, chống cháy IEC 60332-1-2
• Để sử dụng với xe đẩy cáp
• Cài đặt tiết kiệm không gian
 

• Cũng thích hợp cho chuỗi điện và nâng ứng dụng
 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3