Cáp PUR Cặp Xoắn UNITRONIC® FD CP (TP) plus -UL/CSA-listed

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP UNITRONIC® FD CP (TP) plus
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    •  Cáp tín hiệu điều khiển chịu tải uốn xoắn cực tốt trong môi trường khắc nghiệt, chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2, VW-1, FT2
    •  Lõi gồm các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất) 
    •  Chống dầu, thủy phân, cắn mốc côn trùng, vi khuẩn, chống mài mòn và đặc biệt chống cắt
    •  Chống nhiễu, điện dung thấp, được thiết kế cho 5 đến 10 triệu chu kỳ uốn / không uốn (uốn liên tục) trong dây chuyền kéo
    •  Thích hợp cho cả việc sử dụng lắp đặt ngoài trời
    •  Chống UV, va đập cơ học và chống co hàn nhiệt
    •  Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn. Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác với phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt : -40oC -> 80oC
    •  Test voltage: Core/core: 1500 V rms Core/screen: 500 V
    •  Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh;Sử dụng xích kéo - trong trường hợp lắp đặt nằm ngang, khoảng cách di chuyển lên đến 100 m;  trong dây chuyền / tàu sân bay; các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
    •  Tiết diện cáp nhỏ 
    •  cULus CMX certified by UL (UL: E236660) cRUus AWM certified by UL (UL: E63634): UL AWM Style 21576 and AWM A/B I/II

CẤU TẠO:

  • Lõi làm bằng các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất) 
  • Lõi bọc cách điện Polyolefin, cấu trúc cặp xoắn
  • Lớp gói vải không dệt (Nonwoven wrapping)
  • Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Lớp vỏ ngoài bằng hợp chất Polyurethane (PUR) đặc biệt, màu xám (RAL 7001)

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 2X2X0.25 MM2 0028911
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 6X2X0.25 MM2 0028915
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 1X2X0.5 MM2 0028919
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 3X2X0.5 MM2 0028921
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 4X2X0.5 MM2 0028922
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS 1X2X0.75 MM2 0028928
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 10X2X0.14 0030916
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 2X2X0.25 0030919
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 3X2X0.25 0030920
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 4X2X0.25 0030921
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 5X2X0.25 0030922
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 6X2X0.25 0030923
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 8X2X0.25 0030924
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 2X2X0.34 0030928
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 2X2X0.5 0030937
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 3X2X0.5 0030938
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 4X2X0.5 0030939
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 5X2X0.5 0030940
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 2X2X0.75 0030946
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 4x2x0.75 0030948
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 1X2X1MM2 0030955
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 2X2X1 0030956
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 1X2X0.25 0030962
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 1X2X0.5 0030964
CABLE UNITR FD CP (TP) PLUS UL 1X2X0.75 0030965
CABLE UNITR FD CP (TP) 3X2X0.25 MM2 0035900
CABLE UNITR FD CP (TP) 4X2X0.25 MM2 0035901
CABLE UNITR FD CP (TP) 5X2X0.25 MM2 0035902
CABLE UNITR FD CP (TP) 6X2X0.25 MM2 0035903
CABLE UNITR FD CP (TP) 8X2X0.25 MM2 0035904
CABLE UNITR FD CP (TP) 10X2X0.25 MM2 0035905
CABLE UNITR FD CP (TP) 3X2X0.5 MM2 0035907
CABLE UNITR FD CP (TP) 4X2X0.5 MM2 0035908
CABLE UNITR FD CP (TP) 5X2X0.5 MM2 0035909
CABLE UNITR FD CP (TP) 6X2X0.5 MM2 0035910
CABLE UNITR FD CP (TP) 8X2X0.5 MM2 0035911
CABLE UNITR FD CP (TP) 10X2X0.5 MM2 0035912
CABLE UNITR FD CP (TP) 4X2X0.75 MM2 0035915
CABLE UNITR FD CP (TP) 5X2X0.75 MM2 0035916
CABLE UNITR FD CP (TP) 14X2X0.75 MM2 0035920
CABLE UNITR FD CP (TP) 5X2X1.0 MM2 0035923
CABLE UNITR FD CP (TP) 1X2X0.25 MM2 0035924
CABLE UNITR FD CP (TP) 2X2X0.25 MM2 0035925
CABLE UNITR FD CP (TP) 1X2X0.5 MM2 0035926
CABLE UNITR FD CP (TP) 2X2X0.5 MM2 0035927
CABLE UNITR FD CP (TP) 2X2X0.75 MM2 0035929

Cáp PUR Cặp Xoắn UNITRONIC® FD CP (TP) plus -UL/CSA-listed

Cáp PUR Cặp Xoắn UNITRONIC® FD CP (TP) plus -UL/CSA-listed
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 4 Đánh giá
5/4
 Cáp tín hiệu điều khiển chịu tải uốn xoắn cực tốt trong môi trường khắc nghiệt, chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2, VW-1, FT2  Lõi gồm các sợi đồng mịn tinh...

Sản phẩm khác

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
  • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
  • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
  • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
  • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

   

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
  • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
  • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
  • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
  • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
  • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

123

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC