CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
    • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
    • Không chứa Halogen thải khí độc hại
    • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
    • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
                93.75 kbit/s = 1200 m
                187.5 kbit/s = 1000 m
                500 kbit/s = 400 m
                1.5 Mbit/s = 200 m
                 12.0 Mbit/s = 100 m
     
    2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
    2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
     

Norm  references / Approvals

In accordance with DIN 19245  and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC NET, also suitable for FIP (Factory  Instrumentation

Protocol)

See below for UL certification type

Product Make-up

FC: Fast  Connect cable  design

P: Polyurethane

H: Halogen-free

PE: polyethylene outer  sheath, black

7-W: 7-wire, e.g. for applications where  vibrations  occur

COMBI: Data  transmission and power  supply in one cable

Technical Data

Classification ETIM 5:                                                              ETIM 5.0 Class-ID:  EC000830

ETIM 5.0 Class-Description: Data  cable

Classification ETIM 6:                                                              ETIM 6.0 Class-ID:  EC000830

ETIM 6.0 Class-Description: Data  cable

Mutual capacitance:                                                         (800 Hz): max. 30 nF/km

Peak operating voltage:                                                           (not for power  applications) 250 V

Conductor resistance:                                                        (loop): max. 186 Ohm/km. (see also datasheet)

Minimum bending radius:                                                         Fixed installation:  see data  sheet

Test  voltage:                                                                              Core/core: 1500 V rms

Characteristic impedance:                                                 150 ± 15 Ohm

Article number

Article designation

Number  of pairs and conductor diameter (mm)

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

Conventional cable  makeup

2170220

UNITRONIC® BUS PB

1 x 2 x 0.64

8

30.1

74

2170233

UNITRONIC® PB PE

1 x 2 x 0.64

8

30.1

57

2170226

UNITRONIC® BUS PB H

7-W

1 x 2 x 0.64

8

30.1

55

2170225

UNITRONIC® BUS PB COMBI 7-W

1 x 2 x 0,64 Ø + 3 x 1,0 mm²

9.8

59

92

Conventional cable  makeup - UL/CSA CMX certification

2170219

UNITRONIC® BUS PB A

1 x 2 x 0.64

8

30.1

57

Conventional cable  makeup - UL/CSA CMG certification

2170824

UNITRONIC® BUS PB 7-W A

1 x 2 x 0.64

8

30.1

55

Fast  Connect

2170333

UNITRONIC® BUS PB PE FC

1 x 2 x 0.64

8

26

67

Fast  Connect - UL/CSA CMX certification

2170330

UNITRONIC® BUS PB P FC

1 x 2 x 0.64

8

26

71

Fast  Connect cable  makeup - UL/CSA CMG certification

2170820

UNITRONIC® BUS PB FC

1 x 2 x 0.64

8

26

84

2170826

UNITRONIC® BUS PB 7-W FC

1 x 2 x 0.64

8

26

67

2170326

UNITRONIC® BUS PB-H FC

1 x 2 x 0.64

8

26

72

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect  Không chứa Halogen thải khí độc h...

Sản phẩm khác

Cáp Olflex Classic FD 810 CP Chuẩn Dây Class 6 Chống Mài Mòn, Chống Dầu, Chống Nhiễu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic FD 810 CP
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
  • Bề mặt kết dính cực thấp
  • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt
  • Điện áp định mức: 300/500 V
  • Test Voltage: 4000V
  • Lớp vỏ PUR có khả năng chống dầu, chống mài mòn và nứt khía
  • Có lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt tuân thủ theo chuẩn EMC

Cáp Olflex Classic FD 810 P Chuẩn Dây Class 6 Chống Mài Mòn, Chống Dầu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic FD 810 P

 

  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
  • Bề mặt kết dính cực thấp
  • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt
  • Điện áp định mức: 300/500 V
  • Test Voltage: 4000V
  • Lớp vỏ PUR có khả năng chống dầu, chống mài mòn và nứt khía

Cáp Olflex Classic FD 810 CY Chuẩn Dây Class 6 Chống Nhiễu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic FD 810 CY
  • Sử dụng được ngoài trời với khả năng chống tia cực tím trong khoảng nhiệt độ cho phép từ -40 độ  -> 80 độ
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
  • Bề mặt kết dính cực thấp
  • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt
  • Điện áp định mức: 300/500 V
  • Test Voltage: 4000V
  • Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền 

Cáp Olflex Classic FD 810 Chuẩn Dây Class 6 Cực Mịn và Linh Hoạt

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic FD 810
  • Sử dụng được ngoài trời với khả năng chống tia cực tím trong khoảng nhiệt độ cho phép từ -40 độ  -> 70 độ
  • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
  • Bề mặt kết dính cực thấp
  • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt
  • Điện áp định mức: 300/500 V
  • Test Voltage: 4000V

Cáp Olflex Classic 115 CY Chống Nhiễu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic 115 CY

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Các dây lõi xoắn lại theo các lớp và có lớp nhựa dẻo bao bọc kế tiếp

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

Cáp Olflex Classic 110 SY Vỏ Lưới Thép Chống Va Đập Cơ Học

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic 110 SY

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới thép chống va đập cơ học cực tốt