CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
    • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
    • Không chứa Halogen thải khí độc hại
    • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
    • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
                93.75 kbit/s = 1200 m
                187.5 kbit/s = 1000 m
                500 kbit/s = 400 m
                1.5 Mbit/s = 200 m
                 12.0 Mbit/s = 100 m
     
    2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
    2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
     

Norm  references / Approvals

In accordance with DIN 19245  and EN 50170, e.g. for SIEMENS SIMATIC NET, also suitable for FIP (Factory  Instrumentation

Protocol)

See below for UL certification type

Product Make-up

FC: Fast  Connect cable  design

P: Polyurethane

H: Halogen-free

PE: polyethylene outer  sheath, black

7-W: 7-wire, e.g. for applications where  vibrations  occur

COMBI: Data  transmission and power  supply in one cable

Technical Data

Classification ETIM 5:                                                              ETIM 5.0 Class-ID:  EC000830

ETIM 5.0 Class-Description: Data  cable

Classification ETIM 6:                                                              ETIM 6.0 Class-ID:  EC000830

ETIM 6.0 Class-Description: Data  cable

Mutual capacitance:                                                         (800 Hz): max. 30 nF/km

Peak operating voltage:                                                           (not for power  applications) 250 V

Conductor resistance:                                                        (loop): max. 186 Ohm/km. (see also datasheet)

Minimum bending radius:                                                         Fixed installation:  see data  sheet

Test  voltage:                                                                              Core/core: 1500 V rms

Characteristic impedance:                                                 150 ± 15 Ohm

Article number

Article designation

Number  of pairs and conductor diameter (mm)

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

Conventional cable  makeup

2170220

UNITRONIC® BUS PB

1 x 2 x 0.64

8

30.1

74

2170233

UNITRONIC® PB PE

1 x 2 x 0.64

8

30.1

57

2170226

UNITRONIC® BUS PB H

7-W

1 x 2 x 0.64

8

30.1

55

2170225

UNITRONIC® BUS PB COMBI 7-W

1 x 2 x 0,64 Ø + 3 x 1,0 mm²

9.8

59

92

Conventional cable  makeup - UL/CSA CMX certification

2170219

UNITRONIC® BUS PB A

1 x 2 x 0.64

8

30.1

57

Conventional cable  makeup - UL/CSA CMG certification

2170824

UNITRONIC® BUS PB 7-W A

1 x 2 x 0.64

8

30.1

55

Fast  Connect

2170333

UNITRONIC® BUS PB PE FC

1 x 2 x 0.64

8

26

67

Fast  Connect - UL/CSA CMX certification

2170330

UNITRONIC® BUS PB P FC

1 x 2 x 0.64

8

26

71

Fast  Connect cable  makeup - UL/CSA CMG certification

2170820

UNITRONIC® BUS PB FC

1 x 2 x 0.64

8

26

84

2170826

UNITRONIC® BUS PB 7-W FC

1 x 2 x 0.64

8

26

67

2170326

UNITRONIC® BUS PB-H FC

1 x 2 x 0.64

8

26

72

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect  Không chứa Halogen thải khí độc h...

Sản phẩm khác

Cáp ÖLFLEX® CONTROL TM

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Chống xoắn cho vòng nhỏ giọt
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi (NFPA 70/NEC)/tuân thủ NFPA 79 cho máy móc công nghiệp
  • (UL) SUN. RES. chuẩn bị phê duyệt
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi do có nhiều chứng nhận
  • Tiết kiệm chi phí, lắp đặt dễ dàng do không có mương kín (thích hợp cho hệ thống dây điện lắp hở, trần)

ÖLFLEX® CONTROL TM

 

Cáp ÖLFLEX® 150 CY

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp đa tiêu chuẩn chống dầu và có sàng lọc được chứng nhận H05VVC4V5-K và AWM
  • Chịu dầu theo EN 50363-4-1: TM5
  • Hài hòa (HAR): H05VVC4V5-K và UL được công nhận
  • Tuân thủ EMC
  • Phạm vi ứng dụng rộng đa tiêu chuẩn Âu-Mỹ toàn cầu do có nhiều chứng nhận đảm bảo

ÖLFLEX®  150 CY

Cáp ÖLFLEX® 150

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp đa tiêu chuẩn chịu dầu được chứng nhận H05VV5-F và AWM
  • Chịu dầu theo EN 50363-4-1: TM5
  • Hài hòa (HAR): H05VV5-F và UL được công nhận
  • Phạm vi ứng dụng rộng đa tiêu chuẩn Âu-Mỹ toàn cầu do có nhiều chứng nhận đảm bảo

ÖLFLEX® 150

Cáp ÖLFLEX® ROBUST FD C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Vỏ bọc bên trong và bên ngoài TPE được sàng lọc, cách điện bằng TPE, được đánh số
  • Kháng hóa chất tốt
  • Đường dây mở rộng dành cho tải nặng trong các ứng dụng dây chuyền điện
  • Được chứng minh tốt và đáng tin cậy
  • Các ứng dụng khác nhau
  • Phù hợp với mọi điều kiện thời tiết
  • Tuân thủ EMC
  • Dùng cho trong nhà và ngoài trời

ÖLFLEX®  ROBUST FD C

Cáp ÖLFLEX® ROBUST 215 C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển đã được kiểm chứng trong mọi thời tiết - được sàng lọc và chịu được nhiều loại môi trường hóa học
  • Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Sàng lọc chống nhiễu tuân thủ EMC

ÖLFLEX®  ROBUST 215 C

Cáp ÖLFLEX® ROBUST 210

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển trong mọi thời tiết đã được chứng minh có khả năng chịu được nhiều loại môi trường hóa học
  • Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Giảm gọn đường kính ngoài
  • Khả năng chống chịu thời tiết, ozon và tia cực tím vượt trội cùng với phạm vi nhiệt độ rộng cho phép sử dụng linh hoạt cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chịu được khi tiếp xúc với dầu hữu cơ, mỡ, sáp và các chất nhũ tương liên quan có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc tổng hợp
  • Khả năng chống chịu tốt với các hợp chất amoniac và khí sinh học
  • Khả năng chống chịu tốt với nước lạnh và nóng cũng như các chất tẩy rửa hòa tan trong nước
  • Rất phù hợp để làm sạch bằng hơi nước thường xuyên

ÖLFLEX®  ROBUST 210