CẤU TẠO
- Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 6/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất)
- Lõi bọc cách điện TPE
- Các dây lõi xoắn lại với nhau theo các lớp trong từng đoạn cực ngắn
- Lớp gói vải không dệt (Nonwoven wrapping)
- Lớp vỏ trong bằng TPE
- Lớp đồng mạ kẽm chống nhiễu
- Vỏ ngoài PUR màu xám (RAL 7001)
MỘT SỐ MÃ SIZE THÔNG DỤNG:
CABLE OLFLEX FD 855 CP 2X0.5 MM2 | 0027605 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G0.5 MM2 | 0027606 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 5G0.5 MM2 | 0027607 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 6G0.5 MM2 | 0027608 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G0.5 MM2 | 0027609 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G0.5 MM2 | 0027610 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 18G0.5 MM2 | 0027611 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 20G0.5 MM2 | 0027612 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 2X0.75 MM2 | 0027620 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G0.75 MM2 | 0027621 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G0.75 MM2 | 0027622 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 5G0.75 MM2 | 0027623 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G0.75 MM2 | 0027624 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G0.75 MM2 | 0027625 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G1 MM2 | 0027637 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G1 MM2 | 0027640 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 25G1 MM2 | 0027643 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G1.5 MM2 | 0027650 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G1.5 MM2 | 0027652 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G1.5 MM2 | 0027653 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 18G1.5 MM2 | 0027654 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 25G1.5 MM2 | 0027656 |
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G1.5 MM2 | 0027661 |