Cáp Olflex FD 855 CP Vỏ PUR Chuẩn Dây Class 6 Chống Mài Mòn, Chống Dầu, Chống Nhiễu

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Olflex FD 855 CP
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
    • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
    • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
    • Bề mặt kết dính cực thấp
    • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt, trong nhà và ngoài trời
    • Điện áp định mức: 300/500 V
    • Test Voltage: 3000V
    • Lớp vỏ PUR có khả năng chống dầu, chống dung dịch mài cắt ăn mòn theo tiêu chuẩn IEC 61892-4, Appendix D
    • Chống mài mòn, nứt khía và tác động cơ học
    • Có lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt tuân thủ theo chuẩn EMC
    • Thiết kế đáp theo chuẩn kiểm định của Mỹ, Canada , UL/cUL
    • Khoảng nhiệt độ từ -50oC -> 80oC

CẤU TẠO

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 6/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất)
  • Lõi bọc cách điện TPE 
  • Các dây lõi xoắn lại với nhau theo các lớp trong từng đoạn cực ngắn
  • Lớp gói vải không dệt (Nonwoven wrapping)
  • Lớp vỏ trong bằng TPE
  • Lớp đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài PUR màu xám (RAL 7001)

MỘT SỐ MÃ SIZE THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX FD 855 CP 2X0.5 MM2 0027605
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G0.5 MM2 0027606
CABLE OLFLEX FD 855 CP 5G0.5 MM2 0027607
CABLE OLFLEX FD 855 CP 6G0.5 MM2 0027608
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G0.5 MM2 0027609
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G0.5 MM2 0027610
CABLE OLFLEX FD 855 CP 18G0.5 MM2 0027611
CABLE OLFLEX FD 855 CP 20G0.5 MM2 0027612
CABLE OLFLEX FD 855 CP 2X0.75 MM2 0027620
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G0.75 MM2 0027621
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G0.75 MM2 0027622
CABLE OLFLEX FD 855 CP 5G0.75 MM2 0027623
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G0.75 MM2 0027624
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G0.75 MM2 0027625
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G1 MM2 0027637
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G1 MM2 0027640
CABLE OLFLEX FD 855 CP 25G1 MM2 0027643
CABLE OLFLEX FD 855 CP 3G1.5 MM2 0027650
CABLE OLFLEX FD 855 CP 7G1.5 MM2 0027652
CABLE OLFLEX FD 855 CP 12G1.5 MM2 0027653
CABLE OLFLEX FD 855 CP 18G1.5 MM2 0027654
CABLE OLFLEX FD 855 CP 25G1.5 MM2 0027656
CABLE OLFLEX FD 855 CP 4G1.5 MM2 0027661

Cáp Olflex FD 855 CP Vỏ PUR Chuẩn Dây Class 6 Chống Mài Mòn, Chống Dầu, Chống Nhiễu

Cáp Olflex FD 855 CP Vỏ PUR Chuẩn Dây Class 6 Chống Mài Mòn, Chống Dầu, Chống Nhiễu
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn ...

Sản phẩm khác

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN LÕI ĐƠN OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV
  • Lõi đơn