Cáp Olflex Classic 110 VỎ ĐEN CHỐNG UV 0.6/1kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP PVC Olflex Classic 110 BK 0.6/1kV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

    Chống hoá chất tốt , chống dầu theo DIN EN 502290-2-2 (TM54)

    Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

    Điện áp định mức: 600/1000 V

    Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

    Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

    Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

    Lắp đặt trong các nhà máy công nghiệp kỹ thuật, xây dựng, trạm điện , hệ thống sân khấu..., chịu uốn xoắn và va đập 

    CHỐNG UV VÀ THỜI TIẾT THEO TIÊU CHUẨN ISO 4892-2

CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Các lõi xoắn  theo từng lớp
  • Vỏ ngoài  PVC , màu xám (RAL 9005)

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX CLASSIC 110 2X0.75 MM2 BLK 1120232
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G0.75 MM2 BLK 1120233
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3X0.75 MM2 BLK 1120234
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G0.75 MM2 BLK 1120235
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G0.75 MM2 BLK 1120248
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G1 MM2 BLK 1120267
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G1 MM2 BLK 1120269
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4X1 MM2 BLK 1120270
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G1MM2 BLK 1120271
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 7G1 MM2 BLK 1120274
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G1 MM2 BLK 1120280
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G1 MM2 BLK 1120284
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 41G1 MM2 BLK 1120298
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 2X1.5 MM2 BLK 1120306
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G1.5 MM2 BLK 1120307
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G1.5 MM2 BLK 1120309
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G1.5 MM2 BLK 1120311
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 14G1.5 MM2 BLK 1120322
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G1.5 MM2 BLK 1120324
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 34G1.5 MM2 BLK 1120330
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 50G1.5 MM2 BLK 1120333
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G2.5 MM2 BLK 1120340
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4X2.5 MM2 BLK 1120343
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G2.5 MM2 BLK 1120344
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G2.5 MM2 BLK 1120349
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G2.5 MM2 BLK 1120351
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G4 MM2 BLK 1120361
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 7G4 MM2 BLK 1120362
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G6 MM2 BLK 1120367
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G10 MM2 BLK 1120370
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G10 MM2 BLK 1120371
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G16 MM2 BLK 1120375
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G35 MM2 BLK 1120382
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G70 MM2 BLK 1120387
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G95 MM2 BLK 1120389
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G120 MM2 BLK 1120390
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G2.5 MM2 BLK 1120469
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G4 MM2 BLK 1120474

Cáp Olflex Classic 110 VỎ ĐEN CHỐNG UV 0.6/1kV

Cáp Olflex Classic 110 VỎ ĐEN CHỐNG UV 0.6/1kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 Chống hoá chất tốt , chống dầu theo DIN EN 502290-2-2 (TM54) Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class...

Sản phẩm khác

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
  • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
  • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
  • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
  • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
  • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

123

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC

Cáp PUR Cặp Xoắn UNITRONIC® FD CP (TP) plus -UL/CSA-listed

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® FD CP (TP) plus
  •  Cáp tín hiệu điều khiển chịu tải uốn xoắn cực tốt trong môi trường khắc nghiệt, chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2, VW-1, FT2
  •  Lõi gồm các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất) 
  •  Chống dầu, thủy phân, cắn mốc côn trùng, vi khuẩn, chống mài mòn và đặc biệt chống cắt
  •  Chống nhiễu, điện dung thấp, được thiết kế cho 5 đến 10 triệu chu kỳ uốn / không uốn (uốn liên tục) trong dây chuyền kéo
  •  Thích hợp cho cả việc sử dụng lắp đặt ngoài trời
  •  Chống UV, va đập cơ học và chống co hàn nhiệt
  •  Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn. Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác với phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt : -40oC -> 80oC
  •  Test voltage: Core/core: 1500 V rms Core/screen: 500 V
  •  Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh;Sử dụng xích kéo - trong trường hợp lắp đặt nằm ngang, khoảng cách di chuyển lên đến 100 m;  trong dây chuyền / tàu sân bay; các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
  •  Tiết diện cáp nhỏ 
  •  cULus CMX certified by UL (UL: E236660) cRUus AWM certified by UL (UL: E63634): UL AWM Style 21576 and AWM A/B I/II