Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

    Chống hoá chất tốt 

    Chống Ozone theo EN 50396

    Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

    Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

    Điện áp định mức: 300/500 V

    Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

    Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

    Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

    Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

 CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Lớp vỏ PVC bọc trong màu đen
  • Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài PVC màu đen

MỘT SỐ MÃ SIZE THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX CLASSIC 110 2X0.75 MM2 BLK 1120232
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G0.75 MM2 BLK 1120233
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3X0.75 MM2 BLK 1120234
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G0.75 MM2 BLK 1120235
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G0.75 MM2 BLK 1120248
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G1 MM2 BLK 1120267
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G1 MM2 BLK 1120269
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4X1 MM2 BLK 1120270
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G1MM2 BLK 1120271
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 7G1 MM2 BLK 1120274
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G1 MM2 BLK 1120280
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G1 MM2 BLK 1120284
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 41G1 MM2 BLK 1120298
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 2X1.5 MM2 BLK 1120306
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G1.5 MM2 BLK 1120307
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G1.5 MM2 BLK 1120309
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G1.5 MM2 BLK 1120311
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 14G1.5 MM2 BLK 1120322
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G1.5 MM2 BLK 1120324
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 34G1.5 MM2 BLK 1120330
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 50G1.5 MM2 BLK 1120333
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 3G2.5 MM2 BLK 1120340
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4X2.5 MM2 BLK 1120343
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G2.5 MM2 BLK 1120344
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 12G2.5 MM2 BLK 1120349
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 18G2.5 MM2 BLK 1120351
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G4 MM2 BLK 1120361
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 7G4 MM2 BLK 1120362
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G6 MM2 BLK 1120367
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G10 MM2 BLK 1120370
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G10 MM2 BLK 1120371
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 5G16 MM2 BLK 1120375
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G35 MM2 BLK 1120382
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G70 MM2 BLK 1120387
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G95 MM2 BLK 1120389
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 4G120 MM2 BLK 1120390
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G2.5 MM2 BLK 1120469
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G4 MM2 BLK 1120474
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G0.75MM2 BK 1121233
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G0.75MM2 BK 1121235
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G0.75MM2 BK 1121237
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G0.75MM2 BK 1121241
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G0.75MM2BK 1121247
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY BK 0.6/1KV 4 1121269
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G1 MM2 BK 1121274
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G1 MM2 BK 1121290
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 2X1.5 MM2 BK 1121306
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G1.5 MM2 BK 1121307
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G1.5MM2 BK 1121309
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4X1.5MM2 BK 1121310
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G1.5 MM2 BK 1121314
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G1.5MM2 BK 1121320
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G1.5MM2 BK 1121328
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G2.5MM2 BK 1121340
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G2.5MM2 BK 1121342
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G2.5MM2 BK 1121346
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G2.5MM2 BK 1121349
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G4 MM2 BK 1121360
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G4 MM2 BK 1121362
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G6 MM2 BK 1121367
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G10 MM2 BK 1121372
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G10 MM2 BK 1121373
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G16 MM2 BK 1121377
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G25 MM2 BK 1121381
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G35 MM2 BK 1121385
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G50 MM2 BK 1121388
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G95 MM2 BK 1121394
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G120 MM2 BK 1121397

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 Chống hoá chất tốt  Chống Ozone theo EN 50396 Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2 Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng...

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

[217495] CÁP BUS TRUYÊN TÍN HIỆU VÀ TRUYỀN ĐỘNG UNITRONIC BUS PB FD P HYBRID CHO HỆ THỐNG SIEMENS SIMATIC® NET VÀ FIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID
  • Được sử dụng khi môi trường yêu cầu vỏ free halogen không thải khí độc hại nghiêm ngặt và mang các đặc tính tương tự như vỏ cáp PUR và khả năng chậm cháy nâng cao so với tiêu chuẩn bình thường yêu cầu.
  • Lắp đặt cho các ứng dụng linh hoạt cao (dây chuyền điện, các bộ phận máy chuyển động) và ứng dụng cho cả hệ thống PROFIBUS-DP cũng như PROFIBUS-FMS và FIP (Factory Instrumentation Protocol))
  • Cáp sản xuất theo chuẩn DIN 19245 và EN 50170 phù hợp với hệ thống  SIEMENS SIMATIC® NET
  • Lõi các sợi đồng linh hoạt Class 5 tinh khiết 99.9% lắp đặt di chuyển đa năng với nhiệt độ chịu đựng từ 40°C -> +70°C
  • Chậm cháy theo chuẩn  IEC 60332-1-2, chống dầu
  • Mutual capacitance: (800 Hz): max. 30 nF/km
  • Peak operating voltage: (not for power applications): 100 V
  • Mã sản phẩm: 2170495 - UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID  1 x 2 x 0.64 Ø + 4 x 1.5 mm²