Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Cable
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

    Chống hoá chất tốt 

    Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

    Điện áp định mức: 300/500 V

    Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

    Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

    Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

    Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

     

          CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Lớp vỏ PVC bọc trong màu xám
  • Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài PVC trong suốt

      

 

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G0.5 MM2 1135003
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G0.5 MM2 1135004
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G0.5 MM2 1135005
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G0.5MM2 1135007
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G0.5 MM2 1135012
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G0.5 MM2 1135025
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 30G0.5 MM2 1135030
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 40G0.5 MM2 1135040
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G0.75 MM2 1135103
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G0.75 MM2 1135104
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G0.75MM2 1135105
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G0.75MM2 1135107
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G0.75 MM2 1135112
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 18G0.75MM2 1135118
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G0.75 MM2 1135125
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 34G0.75 MM2 1135134
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G 1 MM2 1135203
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G1 MM2 1135204
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G1 MM2 1135205
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G1 MM2 1135207
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G1 MM2 1135212
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 18G1 MM2 1135218
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G1 MM2 1135225
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 50G1 MM2 1135250
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G1.5 MM2 1135303
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G1.5 MM2 1135304
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G1.5 MM2 1135305
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G1.5 MM2 1135307
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G1.5 MM2 1135312
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 18G1.5 MM2 1135318
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 25G1.5 MM2 1135325
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 34G1.5 MM2 1135334
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 2X2.5 MM2 1135402
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3G2.5 MM2 1135403
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G2.5 MM2 1135404
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G2.5 MM2 1135405
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7G2.5 MM2 1135407
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12G2.5 MM2 1135412
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G4 MM2 1135504
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G6 MM2 1135604
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G10 MM2 1135614
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5G10 MM2 1135616
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G 16 MM2 1135624
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G 35 MM2 1135625
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4G25 MM2 1135626
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 2X0.75MM2 WO 1135802
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3X0.75 MM2 W 1135803
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4X0.75 MM2 W 1135804
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5X0.75 MM2 W 1135805
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 7X0.75MM2 WO 1135807
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 12X0.75 MM2 1135812
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 2X1 MM2 1135852
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3X1 MM2 WO G 1135853
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 2X1.5 MM2 1135902
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 3X1.5MM2 WO 1135903
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 4X1.5 MM2 WO 1135904
CABLE OLFLEX CLASSIC 110 CY 5X1.5 MM2 WO 1135905

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 8 Đánh giá
5/8
Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 Chống hoá chất tốt  Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5 Điện áp định...

Sản phẩm khác

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Chống Ozone theo EN 50396

Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

CÁP CHO DÂY NỐI THERMOCOUPLE LOẠI K NHIỀU CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Extension- And Compensating Cables, Multi-Paired

PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen

Design

• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter

• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath

• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath

• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath

• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath

• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white

• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)

• Cáp thermocoup loai k

CÁP QUANG A-DQ(ZN)B2Y HITRONIC HQN1500

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp HITRONIC® HQN Outdoor Cable

Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief

HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres

Halogen-free

Mechanical resistance

Low weight

Optimum strain relief

UV-resistant

Waterproof

---DATASHEET---

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP) CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  •  EN 45545-2 certified for railway/rolling stock

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt

 

CÁP CAO SU FESTOON, CÁP TRÀNG HOA SÂU ĐO CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
FESTOON CABLE FOR LIFT AND CRANE SYSTEM
  • Cáp Festoon kỹ thuật cao xuất xứ EU, vỏ cáp cao su và được thiết kế dẹt phẳng ngang hoặc lõi tròn thường được gắn móc như sâu đo
  • Ứng dụng trong việc kết nối các thiết bị điện di động có ứng suất cơ học thấp ở nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên, ví dụ như trong các xưởng luyện thép hoặc phòng xông hơi khô, nhưng cũng có thể ở nhiệt độ thấp. Lớp cách nhiệt và vỏ bọc có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu, mỡ bôi trơn, axit, dung dịch kiềm và chất oxy hóa. Để lắp đặt cố định trong các ống dẫn được bảo vệ bằng cơ khí. danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời. Vỏ bọc đã nâng cao hiệu suất về độ xé, đứt và độ bền của rãnh (EWKF).
  • Đạt chuẩn chứng nhận HAR của EU