Cáp Olflex Classic FD 810 Chuẩn Dây Class 6 Cực Mịn và Linh Hoạt

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Olflex Classic FD 810
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Sử dụng được ngoài trời với khả năng chống tia cực tím trong khoảng nhiệt độ cho phép từ -40 độ  -> 70 độ
    • Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay đổi uốn trong dây chuyền điện
    • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn  theo tiêu chuẩn VDE 0295/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất, cho độ bền linh hoạt tốt nhất )
    • Bề mặt kết dính cực thấp
    • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm ướt
    • Điện áp định mức: 300/500 V
    • Test Voltage: 4000V

CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng cực mịn theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 6/ IEC 60228 Class 6 (Chuẩn cao cấp nhất)
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Các dây lõi xoắn lại theo các lớp trong từng đoạn ngắn
  • Lớp gói vải không dệt (Nonwoven wrapping)
  • Vỏ ngoài PVC màu xám (RAL 7001)

MỘT SỐ MÃ SIZE THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 2X0.5 MM2 0026100
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 3G0.5 MM2 0026101
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G0.5 MM2 0026102
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G0.5 MM2 0026103
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 7G0.5 MM2 0026104
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G0.5 MM2 0026105
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 18G0.5 MM2 0026106
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 25G0.5 MM2 0026107
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 30G0.5 MM2 0026108
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 34G0.5 MM2 0026109
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 50G0.5 MM2 0026110
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 2X0.75 MM2 0026119
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 3G0.75 MM2 0026120
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G0.75 MM2 0026121
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G0.75 MM2 0026122
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 7G0.75 MM2 0026123
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G0.75 MM2 0026124
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 16G0.75 MM2 0026125
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 18G0.75 MM2 0026126
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 25G0.75 MM2 0026127
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 30G0.75 MM2 0026129
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 2X1 MM2 0026130
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 3G1 MM2 0026131
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G1 MM2 0026132
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G1 MM2 0026133
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 7G1 MM2 0026134
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G1 MM2 0026135
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 18G1 MM2 0026138
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 25G1 MM2 0026139
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 26G1 MM2 0026140
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 34G1 MM2 0026141
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 41G1 MM2 0026142
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 2X1.5 MM2 0026149
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 3G1.5 MM2 0026150
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G1.5 MM2 0026151
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G1.5 MM2 0026152
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 7G1.5 MM2 0026153
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G1.5 MM2 0026154
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 18G1.5 MM2 0026156
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 25G1.5 MM2 0026157
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 34G1.5 MM2 0026159
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 3G2.5 MM2 0026170
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G2.5 MM2 0026171
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G2.5 MM2 0026172
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 7G2.5MM2 0026173
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G2.5 MM2 0026174
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G4 MM2 0026181
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G4 MM2 0026182
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G6 MM2 0026183
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 5G6 MM2 0026184
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G10 MM2 0026185
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 4G16 MM2 0026187
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 12G1.5 BLK 0026190 (màu đen)
CABLE OLFLEX CLASSIC FD 810 18G1.5 BLK 0026191 (màu đen)

Cáp Olflex Classic FD 810 Chuẩn Dây Class 6 Cực Mịn và Linh Hoạt

Cáp Olflex Classic FD 810 Chuẩn Dây Class 6  Cực Mịn và Linh Hoạt
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
Sử dụng được ngoài trời với khả năng chống tia cực tím trong khoảng nhiệt độ cho phép từ -40 độ  -> 70 độ Được thiết kế cho tới 5 triệu chu kỳ thay...

Sản phẩm khác

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Chống Ozone theo EN 50396

Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

CÁP CHO DÂY NỐI THERMOCOUPLE LOẠI K NHIỀU CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Extension- And Compensating Cables, Multi-Paired

PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen

Design

• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter

• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath

• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath

• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath

• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath

• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white

• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)

• Cáp thermocoup loai k

CÁP QUANG A-DQ(ZN)B2Y HITRONIC HQN1500

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp HITRONIC® HQN Outdoor Cable

Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief

HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres

Halogen-free

Mechanical resistance

Low weight

Optimum strain relief

UV-resistant

Waterproof

---DATASHEET---

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP) CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  •  EN 45545-2 certified for railway/rolling stock

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt

 

CÁP CAO SU FESTOON, CÁP TRÀNG HOA SÂU ĐO CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
FESTOON CABLE FOR LIFT AND CRANE SYSTEM
  • Cáp Festoon kỹ thuật cao xuất xứ EU, vỏ cáp cao su và được thiết kế dẹt phẳng ngang hoặc lõi tròn thường được gắn móc như sâu đo
  • Ứng dụng trong việc kết nối các thiết bị điện di động có ứng suất cơ học thấp ở nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên, ví dụ như trong các xưởng luyện thép hoặc phòng xông hơi khô, nhưng cũng có thể ở nhiệt độ thấp. Lớp cách nhiệt và vỏ bọc có khả năng chống lại hầu hết các loại dầu, mỡ bôi trơn, axit, dung dịch kiềm và chất oxy hóa. Để lắp đặt cố định trong các ống dẫn được bảo vệ bằng cơ khí. danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời. Vỏ bọc đã nâng cao hiệu suất về độ xé, đứt và độ bền của rãnh (EWKF).
  • Đạt chuẩn chứng nhận HAR của EU