Cáp mềm cao su H07ZZ-F EN 50525-3-21 LSZH

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Để lắp đặt ở nơi có hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với tính mạng và thiết bị.
    • Ví dụ về việc sử dụng bao gồm cung cấp bộ nguồn di động, lắp đặt UPS, ánh sáng sân khấu và thiết bị nghe nhìn.
    • Cáp này sẽ chịu được ứng suất cơ học trung bình và phù hợp cho cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời

ĐẶC TRƯNG

  • Định mức điện áp Uo/U: 450/750V

- Nhiệt độ đánh giá

  • Cố định: -20°C tới +90°C
  • Uốn cong: -5°C đến +50°C

- Bán kính uốn tối thiểu

  • Cố định: 4 x đường kính tổng thể
  • Uốn cong: 6 x đường kính tổng thể

SỰ THI CÔNG

  • Dây dẫn: Dây dẫn đồng mềm loại 5
  • Vật liệu cách nhiệt: Hợp chất liên kết ngang LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
  • Vỏ bọc: Hợp chất liên kết ngang LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
  • Màu vỏ: Đen

- Nhận dạng cốt lõi: 

  • 1 lõi: Đen
  • 2 lõi: Xanh Nâu
  • 3 lõi: Xanh/Vàng Xanh Nâu
  • 4 lõi: Xanh/Vàng Nâu Đen Xám
  • 5 lõi: Xanh/Vàng Xanh Nâu Đen Xám
  • 6 lõi trở lên: Đen số Trắng
  • Xanh/Vàng

*Lưu ý: Kích thước từ 5x35mm2 không thống nhất (07ZZ-F)

TIÊU CHUẨN

  • EN 50525-3-21, HD 22-13, CEI 20-19 Phần 13, EN 60228
  • Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-3-10

Cáp mềm cao su H07ZZ-F EN 50525-3-21 LSZH

Cáp mềm cao su H07ZZ-F EN 50525-3-21 LSZH
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Để lắp đặt ở nơi có hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với tính mạng và thiết bị.

Sản phẩm khác

Cáp BS 7835 XLPE LSZH 6.35/11 (12)kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điện cho mạng lưới điện, ngầm, ngoài trời và trong ống dẫn cáp.
  • Để lắp đặt ở nơi có hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với tính mạng và thiết bị.

Cáp BS 6622 XLPE MDPE 6.35/11 (12)kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điện cho mạng điện, ngầm và trong ống dẫn cáp.
  • Thích hợp cho việc chôn cất trực tiếp.

Cáp trung thế 19/33 (36)kV BS 6622 XLPE/PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điện cho mạng điện, ngầm và trong ống dẫn cáp.
  • Thích hợp cho việc chôn cất trực tiếp.

Cáp đa lõi BS 6724 dây dẫn đồng định hình theo ngành SWA 1.9/3.3kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp hình cung BS 6724 1.9/3.3kV phù hợp với điều kiện đất chôn trực tiếp, thoát nước tự do để lắp đặt cố định trong nhà và ngoài trời.
  • Mức độ phát thải khói và khí ăn mòn thấp trong trường hợp hỏa hoạn.

Cáp đồng đa lõi SWA 1.9/3.3kV BS 6724

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển nguồn và phụ trợ để sử dụng trong mạng điện, các ứng dụng ngầm, ngoài trời và trong nhà và để sử dụng trong ống dẫn cáp.
  • Để lắp đặt ở nơi có hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với tính mạng và thiết bị.