CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
    • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
    • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
    • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
    • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

       

 

Application: As supplay cable for heavy mechanical load in vertically basket operation, indoors and outdoors. The cable is resistant to ozone, UV-rays and dampness. Suspension lengths of up to 50 m are possible.

Application: As supplay cable for heavy mechanical load in vertically basket operation, indoors and outdoors. The cable is resistant to ozone, UV-rays and dampness. Suspension lengths of up to 50 m are possible.

Construction and technical data:

Standard: DIN VDE 0250 (with reference to)

Conductor material: copper, bare

Conductor construction: class „FS“ = exceptionally fine stranded

Insulation: rubber (EPR) 3GI3

Stranding: Bundle

Screen over strand: tinned copper braid

Self-supporting element: aramid-fibre-braid around lead ball cords

Sheathing material: polyurethane black

Colour of outer sheath:

UV-resistant: yes

Oil-resistant: EN 60811-404

Max. temperature at conductor, °C: 90 °C

Permitted outer cable temperature, fixed, °C: -50 - +90 °C

Permitted outer cable temperature, moved, °C: -40 - +90 °C

Bending radius, moving application: 45 x Ø

Operating speed: 160 m/min

Nominal voltage Uo: 0.6 kV

Nominal voltage U: 1 kV

Test voltage: 3.5 kV

Core identification: green-yellow + numbers

Keywords: 24X2.5 + 6 E9 FO BK  052242 , 24X2.5 + 6G50 LWL BK 053086, 24X2.5 + 6G62,5 FO BK 052442, 30X2.5 + 6G50 FO BK 052443, 36X2.5 + 6G62.5 FO BK 052395, 36X2.5 + 6X(2G62.5 FO) BK 052435, 48X1 BK 052439, 30X2.5 BK 052243, 36X2.5 BK 052167, 42X2.5 BK 052394, 48X2.5 BK 052423, 54X2.5 BK 052264, 36X3.5 BK 052219, 42X3.5 SW 052836, 07X4 BK 052276, cáp cao su, cáp lồng cẩu trục, cáp cho cẩu trục, cáp lồng cẩu trục cảng biển

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể...

Sản phẩm khác

Cáp ÖLFLEX® CONTROL TM

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Chống xoắn cho vòng nhỏ giọt
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi (NFPA 70/NEC)/tuân thủ NFPA 79 cho máy móc công nghiệp
  • (UL) SUN. RES. chuẩn bị phê duyệt
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi do có nhiều chứng nhận
  • Tiết kiệm chi phí, lắp đặt dễ dàng do không có mương kín (thích hợp cho hệ thống dây điện lắp hở, trần)

ÖLFLEX® CONTROL TM

 

Cáp ÖLFLEX® 150 CY

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp đa tiêu chuẩn chống dầu và có sàng lọc được chứng nhận H05VVC4V5-K và AWM
  • Chịu dầu theo EN 50363-4-1: TM5
  • Hài hòa (HAR): H05VVC4V5-K và UL được công nhận
  • Tuân thủ EMC
  • Phạm vi ứng dụng rộng đa tiêu chuẩn Âu-Mỹ toàn cầu do có nhiều chứng nhận đảm bảo

ÖLFLEX®  150 CY

Cáp ÖLFLEX® 150

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp đa tiêu chuẩn chịu dầu được chứng nhận H05VV5-F và AWM
  • Chịu dầu theo EN 50363-4-1: TM5
  • Hài hòa (HAR): H05VV5-F và UL được công nhận
  • Phạm vi ứng dụng rộng đa tiêu chuẩn Âu-Mỹ toàn cầu do có nhiều chứng nhận đảm bảo

ÖLFLEX® 150

Cáp ÖLFLEX® ROBUST FD C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Vỏ bọc bên trong và bên ngoài TPE được sàng lọc, cách điện bằng TPE, được đánh số
  • Kháng hóa chất tốt
  • Đường dây mở rộng dành cho tải nặng trong các ứng dụng dây chuyền điện
  • Được chứng minh tốt và đáng tin cậy
  • Các ứng dụng khác nhau
  • Phù hợp với mọi điều kiện thời tiết
  • Tuân thủ EMC
  • Dùng cho trong nhà và ngoài trời

ÖLFLEX®  ROBUST FD C

Cáp ÖLFLEX® ROBUST 215 C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển đã được kiểm chứng trong mọi thời tiết - được sàng lọc và chịu được nhiều loại môi trường hóa học
  • Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Sàng lọc chống nhiễu tuân thủ EMC

ÖLFLEX®  ROBUST 215 C

Cáp ÖLFLEX® ROBUST 210

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển trong mọi thời tiết đã được chứng minh có khả năng chịu được nhiều loại môi trường hóa học
  • Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Giảm gọn đường kính ngoài
  • Khả năng chống chịu thời tiết, ozon và tia cực tím vượt trội cùng với phạm vi nhiệt độ rộng cho phép sử dụng linh hoạt cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chịu được khi tiếp xúc với dầu hữu cơ, mỡ, sáp và các chất nhũ tương liên quan có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc tổng hợp
  • Khả năng chống chịu tốt với các hợp chất amoniac và khí sinh học
  • Khả năng chống chịu tốt với nước lạnh và nóng cũng như các chất tẩy rửa hòa tan trong nước
  • Rất phù hợp để làm sạch bằng hơi nước thường xuyên

ÖLFLEX®  ROBUST 210