CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
    • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
    • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
    • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
    • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

       

 

Application: As supplay cable for heavy mechanical load in vertically basket operation, indoors and outdoors. The cable is resistant to ozone, UV-rays and dampness. Suspension lengths of up to 50 m are possible.

Application: As supplay cable for heavy mechanical load in vertically basket operation, indoors and outdoors. The cable is resistant to ozone, UV-rays and dampness. Suspension lengths of up to 50 m are possible.

Construction and technical data:

Standard: DIN VDE 0250 (with reference to)

Conductor material: copper, bare

Conductor construction: class „FS“ = exceptionally fine stranded

Insulation: rubber (EPR) 3GI3

Stranding: Bundle

Screen over strand: tinned copper braid

Self-supporting element: aramid-fibre-braid around lead ball cords

Sheathing material: polyurethane black

Colour of outer sheath:

UV-resistant: yes

Oil-resistant: EN 60811-404

Max. temperature at conductor, °C: 90 °C

Permitted outer cable temperature, fixed, °C: -50 - +90 °C

Permitted outer cable temperature, moved, °C: -40 - +90 °C

Bending radius, moving application: 45 x Ø

Operating speed: 160 m/min

Nominal voltage Uo: 0.6 kV

Nominal voltage U: 1 kV

Test voltage: 3.5 kV

Core identification: green-yellow + numbers

Keywords: 24X2.5 + 6 E9 FO BK  052242 , 24X2.5 + 6G50 LWL BK 053086, 24X2.5 + 6G62,5 FO BK 052442, 30X2.5 + 6G50 FO BK 052443, 36X2.5 + 6G62.5 FO BK 052395, 36X2.5 + 6X(2G62.5 FO) BK 052435, 48X1 BK 052439, 30X2.5 BK 052243, 36X2.5 BK 052167, 42X2.5 BK 052394, 48X2.5 BK 052423, 54X2.5 BK 052264, 36X3.5 BK 052219, 42X3.5 SW 052836, 07X4 BK 052276, cáp cao su, cáp lồng cẩu trục, cáp cho cẩu trục, cáp lồng cẩu trục cảng biển

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể...

Sản phẩm khác

CÁP CAO SU KHÔNG HOÁ CHẤT H07ZZ-F

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Halogen-free Rubber Cable H07ZZ-F

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn

• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc

• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3

• Điện áp định mức: 450/750VAC

• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt

CÁP CÔNG CỤ ĐIỆN PVC/PUR ÖLFLEX® 450P

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

• Thích hợp cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt  vì khả năng chịu đựng cơ học và hóa học cao

• Một giải pháp thay thế tiết kiệm cho cáp PUR hoàn toàn

• Chống mài mòn và khó cắt đứt            

• Khả năng chịu đựng cực kì tốt với axit loãng, dung dịch kiềm kiềm và xăng dầu thông thường, dầu khoáng, dầu mỡ và chất bôi trơn làm mát.

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Các size đặc biệt không có trên bảng giá vui lòng liên hệ và xem trên catalog:

CÁP LÕI ĐƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO OLFLEX HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ÖLFLEX® HEAT 180 SiD (-50OC – 180OC)

• Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1

• Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các phương tiện hóa học

• Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC            

• Điện áp định mức: 300/500V

• Sử dụng thích hợp trong các khu vực có nhiệt độ môi trường cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ bị hư hại sau một thời gian ngắn

CÁP CAO SU LINH HOẠT VÀ KHÔNG THẤM NƯỚC ÖLFLEX® CRANE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CRANE

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt

• Cũng thích hợp cho chuỗi động cợ và hệ thống cáp xe đẩy

• Rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Cáp phải được lắp đặt theo cách mà phần tử hỗ trợ có thể hấp thụ lực kéo

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV/OZONE, phiên bản cải thiện mức kháng lửa cao cấp hơn

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX CLASSIC 100 H CHỐNG DẦU

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex Classic 100 H
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Chống dầu theo SEV TB 20B
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V . Test Voltage : 4000 V ,trong điều kiện bảo vệ:  Uo/U:  600/1000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 
  • Chống lây lan lửa khi bị hỏa hoạn theo IEC 603 32-3-24 tương ứng với IEC 60332-3-25