CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

    • Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

    • Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

    • Uo/U: 300/500V

    • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

 

   CẤU TẠO

  • Lõi gồm các sợi dây đồng mảnh bọc cách điện không halogen
  • Vỏ ngoài pha trộn đặc biệt không chứa halogen màu xám (RAL 7001)

   

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE OLFLEX 120 H 3G0.75 MM2 1021103
CABLE OLFLEX 120 H 4G0.75 MM2 1021104
CABLE OLFLEX 120 H  9G0.75 MM2 1021109
CABLE OLFLEX 120 H  15G0.75 MM2 1021115
CABLE OLFLEX 120 H  25G0.75 MM2 1021125
CABLE OLFLEX 120 H 41G0.75 MM2 1021141
CABLE OLFLEX 120 H 18G1 MM2 1021218
CABLE OLFLEX 120 H 3G1.5 MM2 1021303
CABLE OLFLEX 120 H 4G1.5 MM2 1021304
CABLE OLFLEX 120 H 5G1.5 MM2 1021305
CABLE OLFLEX 120 H 7G1.5 MM2 1021307
CABLE OLFLEX 120 H 9G1.5 MM2 1021309
CABLE OLFLEX 120 H 12G1.5 MM2 1021312
CABLE OLFLEX 120 H 18G1.5 MM2 1021318
CABLE OLFLEX 120 H 3G2.5 MM2 1021403
CABLE OLFLEX 120 H 5G2.5 MM2 1021405
CABLE OLFLEX 120 H 7G2.5 MM2 1021407
CABLE OLFLEX 120 H 4G4 MM2 1021504
CABLE OLFLEX 120 H 4G6 MM2 1021604
CABLE OLFLEX 120 H  2X0.75 MM2 1021802
CABLE OLFLEX 120 H 4X0.75 MM2 W/O G/Y 1021804
CABLE OLFLEX 120 H 4X1 MM2 W/O G/Y 1021854
CABLE OLFLEX 120 H  2X1.5 MM2 1021902
CABLE OLFLEX 120 H 3X1.5 MM2 WO G/Y 1021903
CABLE OLFLEX 120 H 4X1.5 MM2 1021904
CABLE OLFLEX 120 H 7X1.5 MM2 W/O 1021907
CABLE OLFLEX 120 H 2X2.5 MM2 1021952

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

CÁP KHÔNG HALOGEN  OLFLEX 120 H
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen) • Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2 • Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt...

Sản phẩm khác

CÁP SINGLE CORE H05V-K OLFLEX (Mã Size Cho Cáp Đường Kính Nhỏ Hơn 1.5mm)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP H05V-K OLFLEX

CHỨNG NHẬN BỞI TIÊU CHUẨN ÂU CHÂU HAR

Cáp động lực và điều khiển các thiết bị, PVC, 450/750V

Chậm cháy, tiêu chuẩn class 5/ fine wire, fixed installation, ring/spool
 

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Chống Ozone theo EN 50396

Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

CÁP CHO DÂY NỐI THERMOCOUPLE LOẠI K NHIỀU CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Extension- And Compensating Cables, Multi-Paired

PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen

Design

• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter

• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath

• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath

• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath

• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath

• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white

• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)

• Cáp thermocoup loai k

CÁP QUANG A-DQ(ZN)B2Y HITRONIC HQN1500

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp HITRONIC® HQN Outdoor Cable

Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief

HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres

Halogen-free

Mechanical resistance

Low weight

Optimum strain relief

UV-resistant

Waterproof

---DATASHEET---

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP) CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  •  EN 45545-2 certified for railway/rolling stock

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt