CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
      (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
    • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
    • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
    • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
    • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
    • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
    • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
    • Chống ôzôn theo EN 50396
    • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt

     

CẤU TẠO:

  • Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần cực linh hoạt chịu uốn xoắn
  • Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
  • Lõi xoắn trong các lớp
  • Bao bọc: Giấy nhựa không chứa halogen
  • Phủ lớp chống nhiễu đồng mạ kẽm phủ nCOV hơn 85% (cao thương thông thường là 60-75%)
  • Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu xám (tương tự như RAL 7001)

MỘT SỐ SIZE CÁP THÔNG DỤNG: 

10036001 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 2 X 0.5

10036002 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 G 0.5

10036003 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 X 0.5

10036004 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 0.5

10036005 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 X 0.5

10036006 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 0.5

10036007 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 0.5

10036008 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 12 G 0.5

10036009 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 2 X 0.75

10036010 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 G 0.75

10036011 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 X 0.75

10036012 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 0.75

10036013 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 X 0.75

10036014 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 0.75

10036015 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 X 0.75

10036016 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 0.75

10036017 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 X 0.75

10036018 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 12 G 0.75

10036019 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 18 G 0.75

10036020 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 25 G 0.75

10036021 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 2 X 1.0

10036022 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 G 1.0

10036023 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 X 1.0

10036024 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 1.0

10036025 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 X 1.0

10036026 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 1.0

10036027 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 1.0

10036028 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 12 G 1.0

10036029 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 18 G 1.0

10036030 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 25 G 1.0

10036031 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 41 G 1.0

10036032 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 2 X 1.5

10036033 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 G 1.5

10036034 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 X 1.5

10036035 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 1.5

10036036 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 1.5

10036037 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 1.5

10036038 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 12 G 1.5

10036039 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 18 G 1.5

10036040 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 25 G 1.5

10036041 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 3 G 2.5

10036042 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 2.5

10036043 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 2.5

10036044 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 2.5

10036045 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 12 G 2.5

10036046 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 4.0

10036047 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 4.0

10036048 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 4.0

10036049 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 6.0

10036050 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 6.0

10036051 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 7 G 6.0

10036052 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 10.0

10036053 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 10.0

10036054 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 16.0

10036055 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 16.0

10036056 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 25.0

10036057 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 25.0

10036058 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 35.0

10036059 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 5 G 35.0

10036060 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 50.0

10036061 ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH 4 G 70.0

 

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen) Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit) Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2 Chống dầu theo...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX CLASSIC 130 H MÀU ĐEN 0.6/1kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 130 H BK 0,6/1kV
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  600/1000 V . Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 
  • Chống lây lan lửa khi bị hỏa hoạn theo IEC 603 32-3-24 tương ứng với IEC 60332-3-25 và NFC32-070 cat.1

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 SY LÕI NHIỀU MÀU CHỐNG VA ĐẬP CƠ HỌC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 100 SY

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

• Chống hoá học tốt

• Chống va đập cơ học cực tốt do lớp lưới thép

• Điện áp định mức:

   300/500 V đối với tiết diện lên đến 1.5mm2

   450/750V đối với tiết diện từ 2.5mm2, trong trường hợp cài đặt cố định và được bảo vệ U0/U: 600/1000V

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 LÕI NHIỀU MÀU VỎ NGOÀI MÀU VÀNG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 100 Cable Multi Color Cores - YELLOW OUTER SHEATH

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

• Chống hoá học tốt

• Điện áp định mức: 450/750V 

 

Cáp Quang Amour Singlemode HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL HITRONIC® HUW Armoured Universal Cable
Cáp Quang LAPP KABEL (27500404) 4 fibres, 4 Cores, 4 Fiber, 4G 50/125 OM4 Single-mode 
Universal cable with central loose tube, corrugated steel tape and non-metallic strain relief for applications with extended mechanical stress

HITRONIC® HUW armoured Universal cabel, stranded loose tubes, corrugated steel tape, LSZH outer sheath; J/A-DQ(ZN)(SR)H

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • For indoor and outdoor use
  • cable with corrugated steel tape (CST) for increased mechanical stress

Cáp Quang Armour Single Mide OM4 LAPP KABEL HITRONIC HUW1500 4 G 50/125 OM4 27600308

Flexible Cable FG16OR16 - Cáp Điện Bọcc EPM-Cao Su, lõi PVC 0,6/1 kV Không Thải Khói Độc Châu Âu

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

• Power and signal flexible cable 0,6/1 kV, insulated with rigid EPM- rubber, PVC sheathed, with reduced release of corrosive gases

• Distribution and signal power cable for static application indoor and outdoor, in ground, in water, within facilities, in cable canals, in conditions where the cable is not exposed either to systematic mechanical stress or heavier tensile strain.

• Used in industrial plants or household installations, where heavier current and thermal loads are expected (operating temperature of conductor up to 90 °C), in conditions requiring higher flexibility and better resistance to combustion

• Cable is under scope of EN 50575:2014+EN 50575/A1:2016 standard and Compliant with the requirements of European Construction Product Regulation (CPR EU 305/11). CPR class is Cca-s3,d1,a3.

CÁP OLFLEX CRANE OLFLEX CRANE 2S

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp Kabel CÁP OLFLEX CRANE OLFLEX CRANE 2S

• Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, linh hoạt trong nhiệt độ thấp

• Có 2 lõi thép giúp hỗ trợ hấp thu lực kéo, độ bền kéo mỗi lõi 2100N

• Cáp olflex crane olflex crane 2s rất linh hoạt do thiết kế dây dẫn cực mịn

• Điện áp định mức: 300/500V

• Chậm cháy dựa trên tiêu chuẩn  IEC 60332-1-2