CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
      tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
    • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
    • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
    • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
    • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
    • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
    • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
    • Chống ôzôn theo EN 50396
    • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CẤU TẠO:

  • Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
  • Lõi xoắn trong các lớp
  • Vỏ bên trong không chứa halogen, màu xám
  • Bện bằng đồng thiếc
  • Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu xám (tương tự như RAL 7001) 

MỘT SỐ SIZE CÁP THÔNG DỤNG: 

10035030 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  2 X 0.5
10035031 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 G 0.5
10035032 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 X 0.5
10035033 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 0.5
10035034 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 X 0.5
10035035 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 0.5
10035036 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 0.5
10035037 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  12 G 0.5
10035040 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  2 X 0.75
10035041 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 G 0.75
10035042 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 X 0.75
10035043 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 0.75
10035044 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 X 0.75
10035045 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 0.75
10035046 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 X 0.75
10035047 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 0.75
10035048 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 X 0.75
10035050 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  12 G 0.75
10035051 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  18 G 0.75
10035052 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  25 G 0.75
10035055 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  2 X 1.0
10035056 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 G 1.0
10035057 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 X 1.0
10035058 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 1.0
10035059 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 X 1.0
10035060 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 1.0
10035061 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 1.0
10035062 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  12 G 1.0
10035063 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  18 G 1.0
10035064 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  25 G 1.0
10035065 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  41 G 1.0
10035067 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  2 X 1.5
10035068 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 G 1.5
10035069 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 X 1.5
10035070 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 1.5
10035071 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 1.5
10035072 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 1.5
10035073 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  12 G 1.5
10035074 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  18 G 1.5
10035075 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  25 G 1.5
10035089 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  3 G 2.5
10035090 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 2.5
10035091 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 2.5
10035092 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 2.5
10035093 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  12 G 2.5
10035094 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 4.0
10035095 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 4.0
10035096 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 4.0
10035097 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 6.0
10035098 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 6.0
10035099 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  7 G 6.0
10035080 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 10.0
10035081 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 10.0
10035082 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 16.0
10035083 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  5 G 16.0
10035084 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 25.0
10035085 ÖLFLEX® CLASSIC 110 CH U0/U: 300/500 V  4 G 35.0

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen) Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit) Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2 Chống dầu theo...

Sản phẩm khác

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
  • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
  • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
  • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
  • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

   

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
  • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
  • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
  • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
  • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
  • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

123

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC