CÁP ETHERNET Cat6A

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP KABEL ETHERNET® Cat.6A Y
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    THÍCH HỢP CHO VIỆC SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP KHẮC NGHIỆT

    • Chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 50173-3 ISO/ IEC 24702

    • Giảm rất nhiều chi lắp đặt nếu sử dụng

    • Có thể sử dụng trong không gian khô ráo và ẩm ướt 

    • Dùng cho ứng dụng PROFINET, type A

    • Sàng lọc chống nhiễu

    • 100Mbit/s up to 10 Gbit/s for Industrial Ethernet

    2170464 LAPP KABEL ETHERLINE Cat. 6A Y 4 x 2 x AWG22/1

    2170465 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1

    2170466 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A H 4 x 2 x AWG22/1

Cáp ethernet cat6a hay còn gọi là cáp mạng cat6a, cáp cat6a hoặc cáp dữ liệu / LAN cat6a. Đáp ứng theo tiêu chuẩn TIA / EIA 568 – C.2

Cáp Etherline Lapp phổ biến cho các loại như máy tính, máy in, bộ định tuyến, hộp chuyển mạch, thiết bị PoE, các mạng LAN, …

Hiệu suất cat6a ở mức giá Cat5e nhưng có băng thông cao hơn. Che chắn SSTP / SFTP có thể ngăn nhiễu điện từ và giảm nhiễu xuyên âm.

Các đầu nối được bọc bởi PVC có tác dụng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và kết nối an toàn. Dây dẫn đồng trần nâng cao hiệu suất của cáp.

Cáp cat6a với băng thông cao lên đến 550 MHz. Đảm bảo độ truyền dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng máy chủ, điện toán đám mây, giám sát video, phát trực tuyến video độ nét cao.

Cáp ethernet cat6a được làm bằng dây đồng trần thay vì dây nhôm bọc đồng.

Thông số kỹ thuật

  • Loại cat6a 4-Pair S/FTP

  • Dây dẫn: đồng trần 26 AWG

  • Đầu nối: RJ45

  • Tiêu chuẩn dây: 568B

  • OD: 6,0 ± 0,3 mm (0,24in ± 0,01in)

  • Lớp tiếp xúc: 50 micron mạ vàng

  • Bọc nhựa PVC

Kết cấu bên trong cáp ethernet cat6a

Cáp ethernet cat6a

  • Đầu nối giảm biến dạng đúc

  • Bộ phận bảo vệ kẹp không bắt vít

  • Đầu nối kim loại được nối đất với tấm chắn

  • Các tiếp điểm mạ vàng 50 micron

Kết cấu bên ngoài

Cáp ethernet cat6a

  • Lớp PVC

  • Lợp nhựa bện xung quanh mỗi cáp

  • Lớp cách điện

  • 26 dây dẫn đồng bện AWG

Hiệu suất cáp cat6a

  • Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet

  • Hỗ trợ băng thông từ 550 MHz

  • Khử nhiễu xuyên âm cho tín hiệu rõ ràng

Tham khảo thêm các thông tin:

Application range

  • for industrial secondary and tertiary cabling according to EN 50173-3 ISO/IEC 24702
  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • max. cable lenght for 100 Mbit/s is 100 m
    max. cable lenght for 10 Gbit/s is 100 m
  • suitable for EtherCAT and EtherNet/IP applications

Product features

  • PUR outer sheath is highly resistant to mineral oils and abrasion
  • Robust, halogen-free outer sheath
  • The oil-resistant PVC sheath enables usage in industrial environments
  • High-quality, double screening ensures high transmission reliability in areas with electromagnetic interference

Product Make-up

  • Solid bare copper wire AWG22
  • Core insulation made of polyethylene (PE)
  • S/FTP: copper braid as overall screening and pair screening with aluminium compound foil
  • Colour: green (based on RAL 6018)

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 125 V

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 10 x outer diameter

Characteristic impedance

  • 100 ohm at 1 – 100 MHz

Temperature range

  • Cable with PUR sheath
    Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Cable, halogen-free outer sheath
    Fixed installation: -25°C to +80°C
    Cable with PVC sheath
    Fixed installation: -30°C to +80°C
Article number Article designation Number of pairs and AWG per conductor Outer diameter
(mm)
Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
Outer sheath: halogen-free, flame-retardant compound
2170466 ETHERLINE® Cat.6A H 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 99
Outer sheath: PUR, halogen-free
2170465 ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 91
Outer sheath: PVC
2170464 ETHERLINE® Cat.6A Y 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 98

■ Accessories
• Easy Connect RJ45 Modul Cat.6A 10G
• Connector RJ45 Cat.6A feldmountable
• Connector M12 x-coded Cat.6A 10G feldmountable
• DATA STRIP stripping tool

2170464 LAPP KABEL ETHERLINE Cat. 6A Y 4 x 2 x AWG22/1

2170465 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1

2170466 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A H 4 x 2 x AWG22/1


► Tham khảo thêm về cáp 18 awg, 20 awg, 24 awg chính hãng chất lượng và giá rẻ nhất

CÁP ETHERNET Cat6A

CÁP ETHERNET Cat6A
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 6 Đánh giá
5/6
Cáp ethernet cat6a hay còn gọi là cáp mạng cat6a, cáp cat6a hoặc cáp dữ liệu / LAN cat6a. Đáp ứng theo tiêu chuẩn TIA / EIA 568 – C.2

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

[217495] CÁP BUS TRUYÊN TÍN HIỆU VÀ TRUYỀN ĐỘNG UNITRONIC BUS PB FD P HYBRID CHO HỆ THỐNG SIEMENS SIMATIC® NET VÀ FIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID
  • Được sử dụng khi môi trường yêu cầu vỏ free halogen không thải khí độc hại nghiêm ngặt và mang các đặc tính tương tự như vỏ cáp PUR và khả năng chậm cháy nâng cao so với tiêu chuẩn bình thường yêu cầu.
  • Lắp đặt cho các ứng dụng linh hoạt cao (dây chuyền điện, các bộ phận máy chuyển động) và ứng dụng cho cả hệ thống PROFIBUS-DP cũng như PROFIBUS-FMS và FIP (Factory Instrumentation Protocol))
  • Cáp sản xuất theo chuẩn DIN 19245 và EN 50170 phù hợp với hệ thống  SIEMENS SIMATIC® NET
  • Lõi các sợi đồng linh hoạt Class 5 tinh khiết 99.9% lắp đặt di chuyển đa năng với nhiệt độ chịu đựng từ 40°C -> +70°C
  • Chậm cháy theo chuẩn  IEC 60332-1-2, chống dầu
  • Mutual capacitance: (800 Hz): max. 30 nF/km
  • Peak operating voltage: (not for power applications): 100 V
  • Mã sản phẩm: 2170495 - UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID  1 x 2 x 0.64 Ø + 4 x 1.5 mm²