Cáp ethernet cat6a hay còn gọi là cáp mạng cat6a, cáp cat6a hoặc cáp dữ liệu / LAN cat6a. Đáp ứng theo tiêu chuẩn TIA / EIA 568 – C.2
Cáp Etherline Lapp phổ biến cho các loại như máy tính, máy in, bộ định tuyến, hộp chuyển mạch, thiết bị PoE, các mạng LAN, …
Hiệu suất cat6a ở mức giá Cat5e nhưng có băng thông cao hơn. Che chắn SSTP / SFTP có thể ngăn nhiễu điện từ và giảm nhiễu xuyên âm.
Các đầu nối được bọc bởi PVC có tác dụng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và kết nối an toàn. Dây dẫn đồng trần nâng cao hiệu suất của cáp.
Cáp cat6a với băng thông cao lên đến 550 MHz. Đảm bảo độ truyền dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng máy chủ, điện toán đám mây, giám sát video, phát trực tuyến video độ nét cao.
Cáp ethernet cat6a được làm bằng dây đồng trần thay vì dây nhôm bọc đồng.
Thông số kỹ thuật
-
Loại cat6a 4-Pair S/FTP
-
Dây dẫn: đồng trần 26 AWG
-
Đầu nối: RJ45
-
Tiêu chuẩn dây: 568B
-
OD: 6,0 ± 0,3 mm (0,24in ± 0,01in)
-
Lớp tiếp xúc: 50 micron mạ vàng
-
Bọc nhựa PVC
Kết cấu bên trong cáp ethernet cat6a
-
Đầu nối giảm biến dạng đúc
-
Bộ phận bảo vệ kẹp không bắt vít
-
Đầu nối kim loại được nối đất với tấm chắn
-
Các tiếp điểm mạ vàng 50 micron
Kết cấu bên ngoài
-
Lớp PVC
-
Lợp nhựa bện xung quanh mỗi cáp
-
Lớp cách điện
-
26 dây dẫn đồng bện AWG
Hiệu suất cáp cat6a
-
Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet
-
Hỗ trợ băng thông từ 550 MHz
-
Khử nhiễu xuyên âm cho tín hiệu rõ ràng
Tham khảo thêm các thông tin:
Application range
- for industrial secondary and tertiary cabling according to EN 50173-3 ISO/IEC 24702
- Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
- max. cable lenght for 100 Mbit/s is 100 m
max. cable lenght for 10 Gbit/s is 100 m - suitable for EtherCAT and EtherNet/IP applications
Product features
- PUR outer sheath is highly resistant to mineral oils and abrasion
- Robust, halogen-free outer sheath
- The oil-resistant PVC sheath enables usage in industrial environments
- High-quality, double screening ensures high transmission reliability in areas with electromagnetic interference
Product Make-up
- Solid bare copper wire AWG22
- Core insulation made of polyethylene (PE)
- S/FTP: copper braid as overall screening and pair screening with aluminium compound foil
- Colour: green (based on RAL 6018)
Classification
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
Peak operating voltage
- (not for power applications) 125 V
Minimum bending radius
- Fixed installation: 10 x outer diameter
Characteristic impedance
- 100 ohm at 1 – 100 MHz
Temperature range
- Cable with PUR sheath
Fixed installation: -40°C to +80°C - Cable, halogen-free outer sheath
Fixed installation: -25°C to +80°C
Cable with PVC sheath
Fixed installation: -30°C to +80°C
Article number | Article designation | Number of pairs and AWG per conductor | Outer diameter (mm) |
Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
Outer sheath: halogen-free, flame-retardant compound | |||||
2170466 | ETHERLINE® Cat.6A H | 4 x 2 x AWG22/1 | 8,7 | 53 | 99 |
Outer sheath: PUR, halogen-free | |||||
2170465 | ETHERLINE®CAT.6A P | 4 x 2 x AWG22/1 | 8,7 | 53 | 91 |
Outer sheath: PVC | |||||
2170464 | ETHERLINE® Cat.6A Y | 4 x 2 x AWG22/1 | 8,7 | 53 | 98 |
■ Accessories
• Easy Connect RJ45 Modul Cat.6A 10G
• Connector RJ45 Cat.6A feldmountable
• Connector M12 x-coded Cat.6A 10G feldmountable
• DATA STRIP stripping tool
2170464 LAPP KABEL ETHERLINE Cat. 6A Y 4 x 2 x AWG22/1
2170465 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1
2170466 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A H 4 x 2 x AWG22/1
►►► Tham khảo thêm về cáp 18 awg, 20 awg, 24 awg chính hãng chất lượng và giá rẻ nhất