CÁP ETHERNET Cat6A

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP KABEL ETHERNET® Cat.6A Y
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    THÍCH HỢP CHO VIỆC SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP KHẮC NGHIỆT

    • Chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 50173-3 ISO/ IEC 24702

    • Giảm rất nhiều chi lắp đặt nếu sử dụng

    • Có thể sử dụng trong không gian khô ráo và ẩm ướt 

    • Dùng cho ứng dụng PROFINET, type A

    • Sàng lọc chống nhiễu

    • 100Mbit/s up to 10 Gbit/s for Industrial Ethernet

    2170464 LAPP KABEL ETHERLINE Cat. 6A Y 4 x 2 x AWG22/1

    2170465 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1

    2170466 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A H 4 x 2 x AWG22/1

Cáp ethernet cat6a hay còn gọi là cáp mạng cat6a, cáp cat6a hoặc cáp dữ liệu / LAN cat6a. Đáp ứng theo tiêu chuẩn TIA / EIA 568 – C.2

Cáp Etherline Lapp phổ biến cho các loại như máy tính, máy in, bộ định tuyến, hộp chuyển mạch, thiết bị PoE, các mạng LAN, …

Hiệu suất cat6a ở mức giá Cat5e nhưng có băng thông cao hơn. Che chắn SSTP / SFTP có thể ngăn nhiễu điện từ và giảm nhiễu xuyên âm.

Các đầu nối được bọc bởi PVC có tác dụng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và kết nối an toàn. Dây dẫn đồng trần nâng cao hiệu suất của cáp.

Cáp cat6a với băng thông cao lên đến 550 MHz. Đảm bảo độ truyền dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng máy chủ, điện toán đám mây, giám sát video, phát trực tuyến video độ nét cao.

Cáp ethernet cat6a được làm bằng dây đồng trần thay vì dây nhôm bọc đồng.

Thông số kỹ thuật

  • Loại cat6a 4-Pair S/FTP

  • Dây dẫn: đồng trần 26 AWG

  • Đầu nối: RJ45

  • Tiêu chuẩn dây: 568B

  • OD: 6,0 ± 0,3 mm (0,24in ± 0,01in)

  • Lớp tiếp xúc: 50 micron mạ vàng

  • Bọc nhựa PVC

Kết cấu bên trong cáp ethernet cat6a

Cáp ethernet cat6a

  • Đầu nối giảm biến dạng đúc

  • Bộ phận bảo vệ kẹp không bắt vít

  • Đầu nối kim loại được nối đất với tấm chắn

  • Các tiếp điểm mạ vàng 50 micron

Kết cấu bên ngoài

Cáp ethernet cat6a

  • Lớp PVC

  • Lợp nhựa bện xung quanh mỗi cáp

  • Lớp cách điện

  • 26 dây dẫn đồng bện AWG

Hiệu suất cáp cat6a

  • Hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet

  • Hỗ trợ băng thông từ 550 MHz

  • Khử nhiễu xuyên âm cho tín hiệu rõ ràng

Tham khảo thêm các thông tin:

Application range

  • for industrial secondary and tertiary cabling according to EN 50173-3 ISO/IEC 24702
  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • max. cable lenght for 100 Mbit/s is 100 m
    max. cable lenght for 10 Gbit/s is 100 m
  • suitable for EtherCAT and EtherNet/IP applications

Product features

  • PUR outer sheath is highly resistant to mineral oils and abrasion
  • Robust, halogen-free outer sheath
  • The oil-resistant PVC sheath enables usage in industrial environments
  • High-quality, double screening ensures high transmission reliability in areas with electromagnetic interference

Product Make-up

  • Solid bare copper wire AWG22
  • Core insulation made of polyethylene (PE)
  • S/FTP: copper braid as overall screening and pair screening with aluminium compound foil
  • Colour: green (based on RAL 6018)

Classification

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 125 V

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 10 x outer diameter

Characteristic impedance

  • 100 ohm at 1 – 100 MHz

Temperature range

  • Cable with PUR sheath
    Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Cable, halogen-free outer sheath
    Fixed installation: -25°C to +80°C
    Cable with PVC sheath
    Fixed installation: -30°C to +80°C
Article number Article designation Number of pairs and AWG per conductor Outer diameter
(mm)
Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
Outer sheath: halogen-free, flame-retardant compound
2170466 ETHERLINE® Cat.6A H 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 99
Outer sheath: PUR, halogen-free
2170465 ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 91
Outer sheath: PVC
2170464 ETHERLINE® Cat.6A Y 4 x 2 x AWG22/1 8,7 53 98

■ Accessories
• Easy Connect RJ45 Modul Cat.6A 10G
• Connector RJ45 Cat.6A feldmountable
• Connector M12 x-coded Cat.6A 10G feldmountable
• DATA STRIP stripping tool

2170464 LAPP KABEL ETHERLINE Cat. 6A Y 4 x 2 x AWG22/1

2170465 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A P 4 x 2 x AWG22/1

2170466 LAPP KABEL ETHERLINE®CAT.6A H 4 x 2 x AWG22/1


► Tham khảo thêm về cáp 18 awg, 20 awg, 24 awg chính hãng chất lượng và giá rẻ nhất

CÁP ETHERNET Cat6A

CÁP ETHERNET Cat6A
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 6 Đánh giá
5/6
Cáp ethernet cat6a hay còn gọi là cáp mạng cat6a, cáp cat6a hoặc cáp dữ liệu / LAN cat6a. Đáp ứng theo tiêu chuẩn TIA / EIA 568 – C.2

Sản phẩm khác

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN LÕI ĐƠN OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC CHỐNG UV/OZONE

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396, chống UV
  • Lõi đơn