Cáp Ethernet Cat 5e - ETHERLINE LAPP KABEL Chính Hãng

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Lapp Ethernet Cat 5e
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    ETHERNET với giao thức TCP / IP được chấp nhận trên toàn cầu rất có thể sẽ cung cấp kết nối đến mức độ được thiết lập “Fieldbus World” hoặc mức độ của Bộ cảm biến. Hoặc thông qua một cổng vào “Fieldbus World” hoặc đi thẳng xuống cấp độ giao tiếp thấp nhất. Tốc độ truyền hiện tại là 10 Mbit / s (ETHERNET) hoặc ít nhất 100 Mbit / s = LAN CAT.5 yêu cầu (Fast Ethernet = Ethernet công nghiệp) tương ứng yêu cầu CAT.6a hoặc CAT.7.

    Liên quan đến tốc độ truyền tải,  ETHERNET được chia thành: ETHERNET = 10 Mbit / s

    ETHERNET NHANH CHÓNG = 100 Mbit / s ETHERNET GIGABIT = 1000 Mbit / s

    2170280 ETHERLINE® H CAT.5e 24AWG -  2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

    2170281 ETHERLINE® P CAT.5e 24AWG - 2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

    2170891 ETHERLINE® Y UL/CSA CAT.5e 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

    2170893 ETHERLINE® Y FC UL/CSA (CMG) CAT.5 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018
     

ETHERNET với giao thức TCP / IP được chấp nhận trên toàn cầu rất có thể sẽ cung cấp kết nối đến mức độ được thiết lập “Fieldbus World” hoặc mức độ của Bộ cảm biến. Hoặc thông qua một cổng vào “Fieldbus World” hoặc đi thẳng xuống cấp độ giao tiếp thấp nhất. Tốc độ truyền hiện tại là 10 Mbit / s (ETHERNET) hoặc ít nhất 100 Mbit / s = LAN CAT.5 yêu cầu (Fast Ethernet = Ethernet công nghiệp) tương ứng yêu cầu CAT.6a hoặc CAT.7.

Liên quan đến tốc độ truyền tải, thế giới ETHERNET được cắt thành: ETHERNET = 10 Mbit / s

ETHERNET NHANH CHÓNG = 100 Mbit / s ETHERNET GIGABIT = 1000 Mbit / s

CẤU TẠO

Cáp có tiết diện dây dẫn

AWG 24 / AWG 26:

Màu sắc: xanh nước biển (RAL 5021)

AWG22:

Màu sắc: vàng xanh (RAL 6018) Màu sắc: Cam

-----

MỘT SỐ MÃ KHÁC

2170494 ETHERLINE® YY UL/CSA (CMG) CAT.5e 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

2170496 ETHERLINE® Y2Y ARM Type A CAT.5 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

2170283 ETHERLINE® H Flex CAT.5e 2 x 2 x AWG26/7

2170284 ETHERLINE® P Flex CAT.5e 2 x 2 x AWG26/7

2170289 ETHERLINE® FD P CAT.5e 2 x 2 x AWG26/19

2170886 ETHERLINE® Y FLEX FC UL/CSA (CMG) CAT.5 2 x 2 x AWG22/7

2170887 ETHERLINE® FRNC HYBRID FLEX CAT.5 UL (AWM) 2x2xAWG22/7 + 4x1.5

2170894 ETHERLINE® FD P FC UL/CSA (CMX) CAT.5 2 x 2 x AWG22/7

2170280 ETHERLINE® H CAT.5e 24AWG -  2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

2170281 ETHERLINE® P CAT.5e 24AWG - 2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

2170891 ETHERLINE® Y UL/CSA CAT.5e 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

2170893 ETHERLINE® Y FC UL/CSA (CMG) CAT.5 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

Cáp Ethernet Cat 5e - ETHERLINE LAPP KABEL Chính Hãng

Cáp Ethernet Cat 5e - ETHERLINE LAPP KABEL Chính Hãng
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
ETHERNET với giao thức TCP / IP được chấp nhận trên toàn cầu rất có thể sẽ cung cấp kết nối đến mức độ được thiết lập “Fieldbus World” hoặc mức độ...

Sản phẩm khác

Cáp 16 AWG LAPP KABEL ( 3800717 ) | UNITRONIC® ST 20253 | UL 20253 | CHỐNG NHIỄU

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Cáp 16 AWG LAPP KABEL ( 3800717 ) | UNITRONIC® ST 20253 GY

Mã sản phẩm: 3800717

– 2 lõi xoắn lại với nhau tạo thành 1 đôi.
– Lớp nhôm chống nhiễu
– 1x2x16AWG

UNITRONIC ST 20253 1x2x16 AWG GY

LAPP ST 20253 1x2x16 AWG GY

CÁP ÂM THANH UNITRONIC ST 2092 1x2x18AWG

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP SIGNAL & CONTROL CABLE UNITRONIC ST 2092 1x2x18AWG
  • Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Không chịu va đập mạnh, sử dụng được trong cả môi trường khô và ẩm ướt
  • UL style 2092/ approved
  • Các cặp lõi xoắn được phủ bằng một lớp đồng chống nhiễu
  • UNITRONIC ST 2092 1x2x18AWG 0033002
  • Cáp 18 awg

Dây Đấu Nối Sợi Quang 1 Core PANDUIT NK Fiber OM4 LC Simplex Pigtail, 1m NKFPZ1BN1NNM001

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
NK Fiber OM4 LC simplex pigtail, 1m - NKFPZ1BN1NNM001
  • Màu sắc: Xanh biển
  • Mã sản phẩm: NKFPZ1BN1NNM001
  • Chiều dài: 1 mét
  • Chuẩn cáp: Multimode, OM4, LC connector simplex
  • Lớp ống đệm chặt bảo vệ: 900µm
  • Vỏ cáp: PVC chậm cháy
  • Đạt tiêu chuẩn: TIA/EIA 568-C.3-1 and ISO/IEC 61755-3-1 IEC-61754-7 (International), TIA-604-2-A, -3-A, and -10-A, FOCIS -2, -3, and -10, RoHS Compliant
  • Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm và bảo hành hiệu suất hệ thống lên tới 25 năm (Có chứng chỉ Panduit và dành riêng cho dự án yêu cầu, Panduit là một trong top 3 đại diện hàng đầu tại VN nói riêng và toàn cầu đáp ứng chưng chỉ bảo hành này.)
  • DOWLOAD DATASHEET

Dây Đấu Nối Sợi Quang 1 Core PANDUIT NK Fiber OM3 LC Simplex Pigtail, 1m NKFPX1BN1NNM001

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
NK Fiber OM3 LC simplex pigtail, 1m - NKFPX1BN1NNM001
  • Màu sắc: Xanh biểm
  • Mã sản phẩm: NKFPX1BN1NNM001
  • Chiều dài: 1 mét
  • Chuẩn cáp: Multimode, OM3, LC connector simplex
  • Lớp ống đệm chặt bảo vệ: 900µm
  • Vỏ cáp: PVC chậm cháy
  • Đạt tiêu chuẩn: TIA/EIA 568-C.3-1 and ISO/IEC 61755-3-1 IEC-61754-7 (International), TIA-604-2-A, -3-A, and -10-A, FOCIS -2, -3, and -10, RoHS Compliant
  • Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm và bảo hành hiệu suất hệ thống lên tới 25 năm (Có chứng chỉ Panduit và dành riêng cho dự án yêu cầu, Panduit là một trong top 3 đại diện hàng đầu tại VN nói riêng và toàn cầu đáp ứng chưng chỉ bảo hành này.)
  • DOWLOAD DATASHEET

Dây Đấu Nối Sợi Quang 1 Core PANDUIT NK Fiber OS2 LC Simplex Pigtail, 1m NKFP91BN1NNM001

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
NK Fiber OS2 LC Simplex Pigtail, 1m - NKFP91BN1NNM001
  • Màu sắc: vàng
  • Mã sản phẩm: NKFP91BN1NNM001
  • Chiều dài: 1 mét
  • Chuẩn cáp: Singlemode, OS2, LC connector simplex
  • Lớp ống đệm chặt bảo vệ: 900µm
  • Vỏ cáp: PVC chậm cháy
  • Đạt tiêu chuẩn: TIA/EIA 568-C.3-1 and ISO/IEC 61755-3-1 IEC-61754-7 (International), TIA-604-2-A, -3-A, and -10-A, FOCIS -2, -3, and -10, RoHS Compliant
  • Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm và bảo hành hiệu suất hệ thống lên tới 25 năm (Có chứng chỉ Panduit và dành riêng cho dự án yêu cầu, Panduit là một trong top 3 đại diện hàng đầu tại VN nói riêng và toàn cầu đáp ứng chưng chỉ bảo hành này.)
  • DOWLOAD DATASHEET

Dây Nhảy Mạng Patch Cord PANDUIT Cat 6 U/UTP NetKey® NKU6PC..MBU

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
NetKey® Cat 6 24 AWG UTP Patch Cord U/UTP
  • Loại cáp: Cat6 UTP , không chống nhiễu cho môi trường hạ tầng dữ liệu toà nhà, văn phòng  - Thông tin dây cáp Click vào đây
  • Đầu nhân mạng: NK Cat6 U/UTP modular jack, blue NK688MBU - Nhân mạng chuẩn Cat 6, U/UTP tốc độ lên đến 1Gbps - Thông tin nhân mạng cáp Click vào đây
  • Mã sản phẩm : theo các đoạn 1m, 2m, 3m, 5m, 10m
  • NKU6PC1MBU : 1m  - NKU6PC2MBU : 2m - NKU6PC3MBU : 3m - NKU6PC5MBU : 5m - NKU6PC10MBU : 10m
  • Packing roll size 305m
  • Màu sắc: Xanh
  • Lõi: 100% lõi đồng nguyên chất, size 24 AWG
  • Vỏ cáp: Lớp cách điện HDPE/ Vỏ ngoài cùng LSZH Free Halogen không tạo thải khí độc và ít khói (IEC 60332-1, EuroClass Dca-s2,d2,a1)
  • Môi trường lắp đặt: Indoor (trong nhà)
  • Đạt tiêu chuẩn hàng đầu Mỹ: Meets ANSI/TIA-568.2-D Category 6 and ISO 11801 Class E channel requirements at swept frequencies up to 250 MHz. Meets ANSI/TIA-568.2-D and ISO 11801 Category 6 component requirements at swept frequencies up to 250 MHz.
  • Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm và bảo hành hiệu suất hệ thống lên tới 25 năm (Có chứng chỉ Panduit và dành riêng cho dự án yêu cầu, Panduit là một trong top 3 đại diện hàng đầu tại VN nói riêng và toàn cầu đáp ứng chưng chỉ bảo hành này.)

DOWLOAD DATASHEET