Cáp ETHERLINE® PN Cat.6A FLEX

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp LAN dành cho hệ thống cáp cấu trúc công nghiệp 
    • Đối với các ứng dụng PROFINET loại B
    • Được sàng lọc chống nhiễu
    • Sử dụng công nghiệp
    • Có thể sử dụng trong phòng khô hoặc ẩm ướt

    ETHERLINE®  PN Cat.6A  FLEX

Lợi ích

  • Đối với các ứng dụng PROFINET loại B
  • Được sàng lọc chống nhiễu
  • Sử dụng công nghiệp
  • Có thể sử dụng trong phòng khô hoặc ẩm ướt

Phạm vi ứng dụng

  • Dành cho cáp cấp 2 và cấp 3 công nghiệp theo EN 50173-3 ISO/IEC 24702
  • Dành cho các ứng dụng linh hoạt (dây dẫn bện 7 dây)
  • Kỹ thuật nhà máy, chế tạo máy móc
  • Thích hợp cho các ứng dụng EtherCAT và EtherNet/IP

Tính năng sản phẩm

  • CAT.6A dành cho ứng dụng linh hoạt, đạt tiêu chuẩn 10Gbit/s
  • Đáp ứng các yêu cầu theo CAT.6A, ISO/IEC 11801 và EN 50173
  • Sàng lọc kép, chất lượng cao đảm bảo độ tin cậy truyền cao ở những khu vực có nhiễu điện từ
  • Vỏ bọc PVC chịu dầu cho phép sử dụng trong môi trường công nghiệp

Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Cáp PVC được chứng nhận UL/CSA (CMG)
  • ETHERLINE® PN Cat.6A Y FLEX:ECOLAB® Tiêu chuẩn công nghiệp về sự đổi mới và hiệu quả trong lĩnh vực làm sạch và khử trùng chuyên nghiệp

Đặc điểm sản phẩm

  • Dây dẫn đồng nguyên chất các sợi bện xoắn chùm lại, flexible
  • Lõi cách nhiệt: PE
  • S/FTP: bện đồng làm sàng lọc tổng thể và sàng lọc cặp bằng lá hợp chất foil nhôm
  • Chất liệu vỏ PVC
  • Màu sắc: xanh lá cây (dựa trên RAL 6018)

Thông số kỹ thuật

  • Điện áp hoạt động cao nhất: (không dành cho ứng dụng nguồn) 125 V

Bán kính uốn tối thiểu

  • Uốn: 15 x đường kính ngoài
  • Lắp đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
  • Trở kháng đặc tính: 100 ± 15 Ohm (> 1 MHz)
  • Phạm vi nhiệt độ PVC: -10°C đến +70°C

Cáp ETHERLINE® PN Cat.6A FLEX

Cáp ETHERLINE®  PN Cat.6A  FLEX
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp LAN dành cho hệ thống cáp cấu trúc công nghiệp  Đối với các ứng dụng PROFINET loại B Được sàng lọc chống nhiễu Có thể sử dụng trong phòng khô hoặc...

Sản phẩm khác

CÁP OLFEX CRANE LIFT F LAPP KABEL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL CÁP OLFEX CRANE LIFT F
• Cáp olfex crane lift f điều khiển và cấp nguồn cho các ứng dụng thang máy / hệ thống xe đẩy bằng cáp, làm bằng PVC, phẳng, dựa trên H07VVH6-F: lên đến 35 m và tối đa. 1,6 m / s, chống cháy IEC 60332-1-2
• Để sử dụng với xe đẩy cáp
• Cài đặt tiết kiệm không gian
 

• Cũng thích hợp cho chuỗi điện và nâng ứng dụng
 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3