Cáp ETHERLINE® P Flex Cat.5e M12-RJ45

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Không chứa halogen và chậm cháy
    • Các biến thể bổ sung theo yêu cầu.
    • Thích hợp cho các ứng dụng EtherCAT và EtherNet/IP
    • Thích hợp sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp
    • Để sử dụng trong nhà
    • Đối với các ứng dụng linh hoạt
    • Công nghệ tự động hóa

     ETHERLINE® P Flex Cat.5e M12-RJ45

Lợi ích

  • Kết nối không cố định cho phép thay đổi thiết bị dễ dàng
  • Để kết nối trực tiếp hai thành phần điện

Phạm vi ứng dụng

  • Thích hợp cho các ứng dụng EtherCAT và EtherNet/IP
  • Thích hợp sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp
  • Để sử dụng trong nhà
  • Đối với các ứng dụng linh hoạt
  • Công nghệ tự động hóa

Tính năng sản phẩm

  • Đáp ứng các yêu cầu theo Cat. 5e và lớp D
  • 2 cặp: 10/100 Mbit/s cho Ethernet công nghiệp

Đặc điểm sản phẩm

  • Dây dẫn bện, 2x2x AWG26/7
  • Cấu trúc cặp xoắn cho phép vận hành phần lớn không bị nhiễu (tách rời).
  • Kiểm tra tổng thể bằng dây bện đồng và lá nhôm ép nhựa
  • Vỏ ngoài làm bằng PUR
  • Màu sắc: xanh nước (tương tự RAL 5021)
  • Dây vá được lắp ráp sẵn với đầu nối M12 mã D và đầu nối RJ45
  • Đầu nối M12 4 cực có chống rung

Thông số kỹ thuật
Phân loại ETIM 5:

  • ID lớp ETIM 5.0: EC002599
  • Lớp ETIM 5.0-Mô tả: Ngành dây đồng (cặp xoắn)

Phân loại ETIM 6:

  • ID lớp ETIM 6.0: EC002599
  • Lớp ETIM 6.0-Mô tả: Ngành dây đồng (cặp xoắn)

Bán kính uốn tối thiểu:

  • Uốn cong: 15 x đường kính ngoài
  • Lắp đặt cố định: 8 x đường kính ngoài

Đánh giá bảo vệ:

  • M12 - IP69
  • RJ45 - IP20

Phạm vi nhiệt độ:

  • Uốn cong: -5°C đến +50°C (UL: +80°C)
  • Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C

  

 

Cáp ETHERLINE® P Flex Cat.5e M12-RJ45

Cáp ETHERLINE® P Flex Cat.5e M12-RJ45
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp ETHERLINE® P Flex Cat.5e M12-RJ45 thích hợp cho các ứng dụng EtherCAT và EtherNet/IP, thích hợp sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp,...

Sản phẩm khác

CÁP OLFEX CRANE LIFT F LAPP KABEL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL CÁP OLFEX CRANE LIFT F
• Cáp olfex crane lift f điều khiển và cấp nguồn cho các ứng dụng thang máy / hệ thống xe đẩy bằng cáp, làm bằng PVC, phẳng, dựa trên H07VVH6-F: lên đến 35 m và tối đa. 1,6 m / s, chống cháy IEC 60332-1-2
• Để sử dụng với xe đẩy cáp
• Cài đặt tiết kiệm không gian
 

• Cũng thích hợp cho chuỗi điện và nâng ứng dụng
 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3