CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Olflex NYY-J, NYY-O
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • NYY-J, NYY-O, VDE, PVC-Starkstromkabel acc. HD 603 / VDE 0276-603, sử dụng chôn lấp trực tiếp và lắp đặt trong tòa nhà, cố định cài đặt với các ứng dụng khác nhau
    • Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời (kể cả trong nước), lắp đặt ngầm dưới mặt đất mà không cần biện pháp bảo vệ bổ sung
    • Nhiệt độ sử dụng lên đến 70oC : -40oC -> 70oC
    • Lõi gồm các sơi đồng tinh khiết 99.9% cho khả năng truyền tải tốt nhất, sản xuất theo tiêu chuẩn ETIM Class 5 hoặc  ETIM Class 6 ( for Low voltage cable)
    • Uo/U: 0.6/ 1kV
    • Test Voltage: 4000V
    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
    • Chu kì uốn xoắn không thấp hơn 15 lần đường kính cáp 

    12

        CẤU TẠO:

  • Lõi gồm các sơi đồng tinh khiết 99.9% cho khả năng truyền tải tốt nhất
  • Các từ viết tắt "re", "rm", "se", "sm":

    r = dạng dây dẫn tròn;

    s = dạng dây dẫn nối tiếp;

    e = dây dẫn một dây;

    m = dây dẫn nhiều dây

  • Lõi bọc cách điện PVC

  • Được bọc kín hợp chất ở trên cụm lõi

  • Vỏ ngoài PVC

     MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE POWER NYY-J 3X1.5 MM2 1550001
CABLE POWER NYY-J 4X1.5 MM2 1550002
CABLE POWER NYY-J 5X1.5 MM2 1550003
CABLE POWER NYY-J 7X1.5 MM2 1550004
CABLE POWER NYY-J 10X1.5 MM2 1550005
CABLE POWER NYY-J 12X1.5 MM2 1550006
CABLE POWER NYY-J 3X2.5 MM2 1550010
CABLE POWER NYY-J 5X2.5 MM2 1550012
CABLE POWER NYY-J 7X2.5 MM2 1550013
CABLE POWER NYY-J 3X35/16 MM2 1550015
CABLE POWER NYY-J 3X50/25 MM2 1550016
CABLE POWER NYY-J 3X70/35 MM2 1550017
CABLE POWER NYY-J 3X95/50 MM2 1550018
CABLE POWER NYY-J 3X240/120 MM2 DEL 1550019
CABLE POWER NYY-J 4X4 MM2 1550020
CABLE POWER NYY-J 4X10 MM2 1550022
CABLE POWER NYY-J 4X16 MM2 1550023
CABLE POWER NYY-J 4X25 MM2 1550024
CABLE POWER NYY-J 4X50 MM2 1550025
CABLE POWER NYY-J 5X4 MM2 1550026
CABLE POWER NYY-J 5X6 MM2 1550027
CABLE POWER NYY-J 5X25 MM2 1550028
CABLE POWER NYY-J 3X4 MM2 1550058
CABLE POWER NYY-J 3X6 MM2 1550059
CABLE POWER NYY-J 3X16 MM2 1550061
CABLE POWER NYY-J 3X50 MM2 1550064
CABLE POWER NYY-J 3X25/16 MM2 1550071
CABLE POWER NYY-J 3X120/70 MM2 1550072
CABLE POWER NYY-J 3X150/70 MM2 1550073
CABLE POWER NYY-J 3X185/95 MM2 1550074
CABLE POWER NYY-J 4X35 MM2 1550075
CABLE POWER NYY-J 4X70 MM2 1550076
CABLE POWER NYY-J 4X95 MM2 1550077
CABLE POWER NYY-J 5X10 MM2 1550082
CABLE POWER NYY-J 5X16 MM2 1550083
CABLE POWER NYY-J 40X1.5 MM2 1550087
CABLE POWER NYY-J 10X2.5 MM2 1550090
CABLE POWER NYY-J 12X2.5 MM2 1550091
CABLE POWER NYY-J 19X2.5 MM2 1550094
CABLE POWER NYY-O 2X1.5 MM2 1550200
CABLE POWER NYY-O 1X6 MM2 1550204
CABLE POWER NYY-O 1X10 MM2 1550205
CABLE POWER NYY-O 1X16 MM2 1550206
CABLE POWER NYY-O 1X25 MM2 1550207
CABLE POWER NYY-O 1X50 MM2 1550209
CABLE POWER NYY-O 1X120 MM2 1550212
CABLE POWER NYY-O 1X150 MM2 1550213
CABLE POWER NYY-O 1X185 MM2 1550214
CABLE POWER NYY-O 1X240 MM2 1550215
CABLE POWER NYY-O 2X16 MM2 1550223
CABLE POWER NYY-O 4X16 MM2 1550253
CABLE POWER NYY-O 4X25 MM2 - DEL 1550254
CABLE POWER NYY-O 4X50 MM2 1550256
CABLE POWER NYY-O 4X70 MM2 1550257
CABLE POWER NYY-O 4X95 MM2 1550258
CABLE POWER NYY-O 4X150 MM2 1550259
CABLE POWER NYY-O 4X240 MM2 1550260
CABLE POWER NYY-J 3X1.5 MM2 NCC 15500013
CABLE POWER NYY-J 5X1.5 MM2 NCC 15500033
CABLE POWER NYY-J 3X2.5 MM2 NCC 15500103
CABLE POWER NYY-J 4X2.5 MM2 NCC 15500113
CABLE POWER NYY-J 5X2.5 MM2 NCC 15500123
CABLE POWER NYY-J 3X35/16 MM2 NCC 15500153
CABLE POWER NYY-J 3X50/25 MM2 NCC 15500163
CABLE POWER NYY-J 3X70/35 MM2 NCC 15500173
CABLE POWER NYY-J 3X95 sm/50sm NCC 15500183
CABLE POWER NYY-J 4X4 MM2 NCC 15500203
CABLE POWER NYY-J 4X6 MM2 NCC 15500213
CABLE POWER NYY-J 4X10 MM2 NCC 15500223
CABLE POWER NYY-J 4X16 MM2 NCC 15500233
CABLE POWER NYY-J 4X50 MM2 NCC 15500253
CABLE POWER NYY-J 5X4 re MM2 NCC 15500263
CABLE POWER NYY-J 5X6 MM2 NCC 15500273
CABLE POWER NYY-J 3X10 MM2 15500603
CABLE POWER NYY-J 3X16 MM2 NCC 15500613
CABLE POWER NYY-J 3X25/16 MM2 NCC 15500713
CABLE POWER NYY-J 3X120 sm/70sm NCC 15500723
CABLE POWER NYY-J 3X150sm/70sm NCC 15500733
CABLE POWER NYY-J 4X70 MM2 NCC 15500763
CABLE POWER NYY-J 5X16 MM2 NCC 15500833
CABLE POWER NYY-O 4X2.5 MM2 NCC 15502033
CABLE POWER NYY-O 2X2.5 MM2 NCC 15502193
CABLE POWER NYY-O 4X25 MM2 15502543

CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV

CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
NYY-J, NYY-O, VDE, PVC-Starkstromkabel acc. HD 603 / VDE 0276-603, sử dụng chôn lấp trực tiếp và lắp đặt trong tòa nhà, cố định cài đặt với các ứng dụng khác nhau Lắp...

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

[217495] CÁP BUS TRUYÊN TÍN HIỆU VÀ TRUYỀN ĐỘNG UNITRONIC BUS PB FD P HYBRID CHO HỆ THỐNG SIEMENS SIMATIC® NET VÀ FIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID
  • Được sử dụng khi môi trường yêu cầu vỏ free halogen không thải khí độc hại nghiêm ngặt và mang các đặc tính tương tự như vỏ cáp PUR và khả năng chậm cháy nâng cao so với tiêu chuẩn bình thường yêu cầu.
  • Lắp đặt cho các ứng dụng linh hoạt cao (dây chuyền điện, các bộ phận máy chuyển động) và ứng dụng cho cả hệ thống PROFIBUS-DP cũng như PROFIBUS-FMS và FIP (Factory Instrumentation Protocol))
  • Cáp sản xuất theo chuẩn DIN 19245 và EN 50170 phù hợp với hệ thống  SIEMENS SIMATIC® NET
  • Lõi các sợi đồng linh hoạt Class 5 tinh khiết 99.9% lắp đặt di chuyển đa năng với nhiệt độ chịu đựng từ 40°C -> +70°C
  • Chậm cháy theo chuẩn  IEC 60332-1-2, chống dầu
  • Mutual capacitance: (800 Hz): max. 30 nF/km
  • Peak operating voltage: (not for power applications): 100 V
  • Mã sản phẩm: 2170495 - UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID  1 x 2 x 0.64 Ø + 4 x 1.5 mm²