CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP Olflex NYY-J, NYY-O
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • NYY-J, NYY-O, VDE, PVC-Starkstromkabel acc. HD 603 / VDE 0276-603, sử dụng chôn lấp trực tiếp và lắp đặt trong tòa nhà, cố định cài đặt với các ứng dụng khác nhau
    • Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời (kể cả trong nước), lắp đặt ngầm dưới mặt đất mà không cần biện pháp bảo vệ bổ sung
    • Nhiệt độ sử dụng lên đến 70oC : -40oC -> 70oC
    • Lõi gồm các sơi đồng tinh khiết 99.9% cho khả năng truyền tải tốt nhất, sản xuất theo tiêu chuẩn ETIM Class 5 hoặc  ETIM Class 6 ( for Low voltage cable)
    • Uo/U: 0.6/ 1kV
    • Test Voltage: 4000V
    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
    • Chu kì uốn xoắn không thấp hơn 15 lần đường kính cáp 

    12

        CẤU TẠO:

  • Lõi gồm các sơi đồng tinh khiết 99.9% cho khả năng truyền tải tốt nhất
  • Các từ viết tắt "re", "rm", "se", "sm":

    r = dạng dây dẫn tròn;

    s = dạng dây dẫn nối tiếp;

    e = dây dẫn một dây;

    m = dây dẫn nhiều dây

  • Lõi bọc cách điện PVC

  • Được bọc kín hợp chất ở trên cụm lõi

  • Vỏ ngoài PVC

     MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

CABLE POWER NYY-J 3X1.5 MM2 1550001
CABLE POWER NYY-J 4X1.5 MM2 1550002
CABLE POWER NYY-J 5X1.5 MM2 1550003
CABLE POWER NYY-J 7X1.5 MM2 1550004
CABLE POWER NYY-J 10X1.5 MM2 1550005
CABLE POWER NYY-J 12X1.5 MM2 1550006
CABLE POWER NYY-J 3X2.5 MM2 1550010
CABLE POWER NYY-J 5X2.5 MM2 1550012
CABLE POWER NYY-J 7X2.5 MM2 1550013
CABLE POWER NYY-J 3X35/16 MM2 1550015
CABLE POWER NYY-J 3X50/25 MM2 1550016
CABLE POWER NYY-J 3X70/35 MM2 1550017
CABLE POWER NYY-J 3X95/50 MM2 1550018
CABLE POWER NYY-J 3X240/120 MM2 DEL 1550019
CABLE POWER NYY-J 4X4 MM2 1550020
CABLE POWER NYY-J 4X10 MM2 1550022
CABLE POWER NYY-J 4X16 MM2 1550023
CABLE POWER NYY-J 4X25 MM2 1550024
CABLE POWER NYY-J 4X50 MM2 1550025
CABLE POWER NYY-J 5X4 MM2 1550026
CABLE POWER NYY-J 5X6 MM2 1550027
CABLE POWER NYY-J 5X25 MM2 1550028
CABLE POWER NYY-J 3X4 MM2 1550058
CABLE POWER NYY-J 3X6 MM2 1550059
CABLE POWER NYY-J 3X16 MM2 1550061
CABLE POWER NYY-J 3X50 MM2 1550064
CABLE POWER NYY-J 3X25/16 MM2 1550071
CABLE POWER NYY-J 3X120/70 MM2 1550072
CABLE POWER NYY-J 3X150/70 MM2 1550073
CABLE POWER NYY-J 3X185/95 MM2 1550074
CABLE POWER NYY-J 4X35 MM2 1550075
CABLE POWER NYY-J 4X70 MM2 1550076
CABLE POWER NYY-J 4X95 MM2 1550077
CABLE POWER NYY-J 5X10 MM2 1550082
CABLE POWER NYY-J 5X16 MM2 1550083
CABLE POWER NYY-J 40X1.5 MM2 1550087
CABLE POWER NYY-J 10X2.5 MM2 1550090
CABLE POWER NYY-J 12X2.5 MM2 1550091
CABLE POWER NYY-J 19X2.5 MM2 1550094
CABLE POWER NYY-O 2X1.5 MM2 1550200
CABLE POWER NYY-O 1X6 MM2 1550204
CABLE POWER NYY-O 1X10 MM2 1550205
CABLE POWER NYY-O 1X16 MM2 1550206
CABLE POWER NYY-O 1X25 MM2 1550207
CABLE POWER NYY-O 1X50 MM2 1550209
CABLE POWER NYY-O 1X120 MM2 1550212
CABLE POWER NYY-O 1X150 MM2 1550213
CABLE POWER NYY-O 1X185 MM2 1550214
CABLE POWER NYY-O 1X240 MM2 1550215
CABLE POWER NYY-O 2X16 MM2 1550223
CABLE POWER NYY-O 4X16 MM2 1550253
CABLE POWER NYY-O 4X25 MM2 - DEL 1550254
CABLE POWER NYY-O 4X50 MM2 1550256
CABLE POWER NYY-O 4X70 MM2 1550257
CABLE POWER NYY-O 4X95 MM2 1550258
CABLE POWER NYY-O 4X150 MM2 1550259
CABLE POWER NYY-O 4X240 MM2 1550260
CABLE POWER NYY-J 3X1.5 MM2 NCC 15500013
CABLE POWER NYY-J 5X1.5 MM2 NCC 15500033
CABLE POWER NYY-J 3X2.5 MM2 NCC 15500103
CABLE POWER NYY-J 4X2.5 MM2 NCC 15500113
CABLE POWER NYY-J 5X2.5 MM2 NCC 15500123
CABLE POWER NYY-J 3X35/16 MM2 NCC 15500153
CABLE POWER NYY-J 3X50/25 MM2 NCC 15500163
CABLE POWER NYY-J 3X70/35 MM2 NCC 15500173
CABLE POWER NYY-J 3X95 sm/50sm NCC 15500183
CABLE POWER NYY-J 4X4 MM2 NCC 15500203
CABLE POWER NYY-J 4X6 MM2 NCC 15500213
CABLE POWER NYY-J 4X10 MM2 NCC 15500223
CABLE POWER NYY-J 4X16 MM2 NCC 15500233
CABLE POWER NYY-J 4X50 MM2 NCC 15500253
CABLE POWER NYY-J 5X4 re MM2 NCC 15500263
CABLE POWER NYY-J 5X6 MM2 NCC 15500273
CABLE POWER NYY-J 3X10 MM2 15500603
CABLE POWER NYY-J 3X16 MM2 NCC 15500613
CABLE POWER NYY-J 3X25/16 MM2 NCC 15500713
CABLE POWER NYY-J 3X120 sm/70sm NCC 15500723
CABLE POWER NYY-J 3X150sm/70sm NCC 15500733
CABLE POWER NYY-J 4X70 MM2 NCC 15500763
CABLE POWER NYY-J 5X16 MM2 NCC 15500833
CABLE POWER NYY-O 4X2.5 MM2 NCC 15502033
CABLE POWER NYY-O 2X2.5 MM2 NCC 15502193
CABLE POWER NYY-O 4X25 MM2 15502543

CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV

CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
NYY-J, NYY-O, VDE, PVC-Starkstromkabel acc. HD 603 / VDE 0276-603, sử dụng chôn lấp trực tiếp và lắp đặt trong tòa nhà, cố định cài đặt với các ứng dụng khác nhau Lắp...

Sản phẩm khác

CÁP SINGLE CORE H05V-K OLFLEX (Mã Size Cho Cáp Đường Kính Nhỏ Hơn 1.5mm)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP H05V-K OLFLEX

CHỨNG NHẬN BỞI TIÊU CHUẨN ÂU CHÂU HAR

Cáp động lực và điều khiển các thiết bị, PVC, 450/750V

Chậm cháy, tiêu chuẩn class 5/ fine wire, fixed installation, ring/spool
 

Cáp Olflex Classic 110 CY Chống Nhiễu Vỏ Màu Đen 0.6/ 1kV CHỐNG UV, OZONE VÀ THỜI TIẾT

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 CY Black 0.6/ 1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt 

Chống Ozone theo EN 50396

Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 300/500 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)

CÁP CHO DÂY NỐI THERMOCOUPLE LOẠI K NHIỀU CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Extension- And Compensating Cables, Multi-Paired

PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen

Design

• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter

• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath

• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath

• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath

• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath

• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white

• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)

• Cáp thermocoup loai k

CÁP QUANG A-DQ(ZN)B2Y HITRONIC HQN1500

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp HITRONIC® HQN Outdoor Cable

Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief

HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres

Halogen-free

Mechanical resistance

Low weight

Optimum strain relief

UV-resistant

Waterproof

---DATASHEET---

 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP) CẶP XOẮN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF (TP)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  •  EN 45545-2 certified for railway/rolling stock

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 115 CH LINH HOẠT, TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 115 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Mỏng và nhẹ, tiết kiệm không gian lắp đặt