CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC - CV 1X ? - Cu/PVC - 0.6/1kV - Vỏ Vàng Xanh Nối Đất

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE - CV 1X? - Cu/PVC - 0.6/1kV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

    Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

    Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

No

 Mặt cắt
  danh   nghĩa

 Nominal
  area

          Kết cấu ruột dẫn

         Conductor structure

Chiều dày cách
điện PVC
danh nghĩa

Thickness of
PVC
Insulation

Đường kính
ngoài
gần  đúng

Approx.
Overall
Diameter

Điện trở
một chiều
lớn nhất  của
ruột dẫn
ở 200C

Max.  Conductor
DC.resistance
at 200C

Khối lượng
dây gần
đúng

Approx.
weight wire

Chiều dài
đóng gói

Packed length

Số sợi
No. of
Wires

ĐK sợi
danh nghĩa

Diameter of
Wires

ĐK ruột dẫn
Diameter of
Conductor

No.

mm

mm

mm

mm

Ohm/km

kg/m

m/lô

1

CV 1x1.5

7

0.52

≤ 1.7

0.8

3.2

12.1

0.0234

100

2

CV 1x2.5

7

0.67

≤ 2.2

0.8

3.6

7.41

0.0339

100

3

CV 1x4.0

7

0.85

≤ 2.7

1.0

4.6

4.61

0.0540

100

4

CV 1x6.0

7

1.04

≤ 3.3

1.0

5.1

3.08

0.0743

100

5

CV 1x10

7

Compact

3.6 - 4.0

1.0

5.8

1.83

0.1115

100

6

CV 1x16

7

Compact

4.6 - 5.2

1.0

6.8

1.15

0.1681

100

7

CV 1x25

7

Compact

5.6 - 6.5

1.2

8.2

0.727

0.2590

100

8

CV 1x35

7

Compact

6.6 - 7.5

1.2

9.3

0.524

0.3521

2000

9

CV 1x50

7

Compact

7.7 - 8.6

1.4

10.8

0.387

0.4827

2000

10

CV 1x70

19

Compact

9.3 - 10.2

1.4

12.5

0.268

0.6706

2000

11

CV 1x95

19

Compact

11.0 - 12.0

1.6

14.6

0.193

0.9320

2000

12

CV 1x120

19

Compact

12.3 - 13.5

1.6

15.9

0.153

1.1550

1000

13

CV 1x150

19

Compact

13.7 - 15.0

1.8

17.9

0.124

1.4408

1000

14

CV 1x185

37

Compact

15.3 - 16.8

2.0

19.8

0.0991

1.7828

1000

15

CV 1x240

37

Compact

17.6 - 19.2

2.2

22.7

0.0754

2.3430

1000

16

CV 1x300

37

Compact

19.7 - 21.6

2.4

25.2

0.0601

2.9268

1000

17

CV 1x400

61

Compact

22.3 - 24.6

2.6

28.4

0.0470

3.7673

500

18

CV 1x500

61

Compact

25.3 - 27.6

2.8

32.0

0.0366

4.7183

500

19

CV 1x630

61

Compact

28.7 - 32.5

2.8

35.8

0.0283

5.9237

500

20

CV 1x800

61

Compact

-

2.8

39.7

0.0221

7.5023

500

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC - CV 1X ? - Cu/PVC - 0.6/1kV - Vỏ Vàng Xanh Nối Đất

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC - CV 1X ? - Cu/PVC - 0.6/1kV - Vỏ Vàng Xanh Nối Đất
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion...

Sản phẩm khác

CÁP THÉP TRẦN - TK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE STEEL CABLE - TK

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun