No |
|
|
Chiều dày cách |
|
|
|
|
||||||||
Số sợi |
ĐK sợi |
ĐK ruột dẫn |
|||||||||||||
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
m/lô |
||||||
1 |
CV 1x1.5 |
7 |
0.52 |
≤ 1.7 |
0.8 |
3.2 |
12.1 |
0.0234 |
100 |
||||||
2 |
CV 1x2.5 |
7 |
0.67 |
≤ 2.2 |
0.8 |
3.6 |
7.41 |
0.0339 |
100 |
||||||
3 |
CV 1x4.0 |
7 |
0.85 |
≤ 2.7 |
1.0 |
4.6 |
4.61 |
0.0540 |
100 |
||||||
4 |
CV 1x6.0 |
7 |
1.04 |
≤ 3.3 |
1.0 |
5.1 |
3.08 |
0.0743 |
100 |
||||||
5 |
CV 1x10 |
7 |
Compact |
3.6 - 4.0 |
1.0 |
5.8 |
1.83 |
0.1115 |
100 |
||||||
6 |
CV 1x16 |
7 |
Compact |
4.6 - 5.2 |
1.0 |
6.8 |
1.15 |
0.1681 |
100 |
||||||
7 |
CV 1x25 |
7 |
Compact |
5.6 - 6.5 |
1.2 |
8.2 |
0.727 |
0.2590 |
100 |
||||||
8 |
CV 1x35 |
7 |
Compact |
6.6 - 7.5 |
1.2 |
9.3 |
0.524 |
0.3521 |
2000 |
||||||
9 |
CV 1x50 |
7 |
Compact |
7.7 - 8.6 |
1.4 |
10.8 |
0.387 |
0.4827 |
2000 |
||||||
10 |
CV 1x70 |
19 |
Compact |
9.3 - 10.2 |
1.4 |
12.5 |
0.268 |
0.6706 |
2000 |
||||||
11 |
CV 1x95 |
19 |
Compact |
11.0 - 12.0 |
1.6 |
14.6 |
0.193 |
0.9320 |
2000 |
||||||
12 |
CV 1x120 |
19 |
Compact |
12.3 - 13.5 |
1.6 |
15.9 |
0.153 |
1.1550 |
1000 |
||||||
13 |
CV 1x150 |
19 |
Compact |
13.7 - 15.0 |
1.8 |
17.9 |
0.124 |
1.4408 |
1000 |
||||||
14 |
CV 1x185 |
37 |
Compact |
15.3 - 16.8 |
2.0 |
19.8 |
0.0991 |
1.7828 |
1000 |
||||||
15 |
CV 1x240 |
37 |
Compact |
17.6 - 19.2 |
2.2 |
22.7 |
0.0754 |
2.3430 |
1000 |
||||||
16 |
CV 1x300 |
37 |
Compact |
19.7 - 21.6 |
2.4 |
25.2 |
0.0601 |
2.9268 |
1000 |
||||||
17 |
CV 1x400 |
61 |
Compact |
22.3 - 24.6 |
2.6 |
28.4 |
0.0470 |
3.7673 |
500 |
||||||
18 |
CV 1x500 |
61 |
Compact |
25.3 - 27.6 |
2.8 |
32.0 |
0.0366 |
4.7183 |
500 |
||||||
19 |
CV 1x630 |
61 |
Compact |
28.7 - 32.5 |
2.8 |
35.8 |
0.0283 |
5.9237 |
500 |
||||||
20 |
CV 1x800 |
61 |
Compact |
- |
2.8 |
39.7 |
0.0221 |
7.5023 |
500 |
- Giá: Theo size tùy chọn
- PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE - CV 1X? - Cu/PVC - 0.6/1kV
- Số lượng: Báo giá
- Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
- Hỗ trợ skype:
- Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
- Hotline: 0936834795 Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
-
Thông tin nhanh về sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàngHãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
Sản phẩm khác
CÁP THÉP TRẦN - TK
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )BARE STEEL CABLE - TK
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...
CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV
( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng
Hãng: Cadisun