CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
    • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
    • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
    • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
    • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
    • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
    • Test Voltage : 4000 V
    • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
    • DNV GL certificate no. TAE00002RK

       CẤU TẠO:

  • Lõi các sợi đồng mềm tin khiết 99.9% linh hoạt class 5, bọc cách điện không chứa halogen,
  • Các co xoắn lại với nhau
  • Các co được phú lớp băng không chưa halogen, sau cùng là lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài được làm bằng hợp chất không chưa halogen đặc biệt, màu xám (RAL 7001)
Article number  Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter (mm)  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
1123200 2 X 0.5  5,9 36 51
1123201 3 G 0.5  6,2 43 61
1123202 3 X 0.5  6,2 43 61
1123203 4 G 0.5  6,6 49 72
1123204 4 X 0.5  6,6 49 72
1123205 5 G 0.5  7,1 57 85
1123206 5 X 0.5  7,1 57 85
1123208 7 G 0.5  7,7 69 103
1123209 7 X 0.5  7,7 69 103
1123213 12 G 0.5  10,1 104 165
1123217 18 G 0.5  11,8 141 236
1123220 25 G 0.5  13,7 224 324
1123232 2 X 0.75  6,3 43 60
1123233 3 G 0.75  6,6 52 77
1123234 3 X 0.75  6,6 52 77
1123235 4 G 0.75  7,1 61 87
1123236 4 X 0.75  7,1 61 87
1123237 5 G 0.75  7,9 72 106
1123238 5 X 0.75  7,9 72 106
1123241 7 G 0.75  8,5 89 129
1123242 7 X 0.75  8,5 89 129
1123247 12 G 0.75  11,1 138 211
1123248 12 X 0.75  11,1 138 211
1123251 18 G 0.75  13 211 307
1123254 25 G 0.75  15,1 280 413
1123266 2 X 1  6,6 51 79
1123267 3 G 1  6,9 62 88
1123268 3 X 1  6,9 62 88
1123269 4 G 1  7,4 74 106
1123270 4 X 1  7,4 74 106
1123271 5 G 1  8,3 88 124
1123272 5 X 1  8,3 88 124
1123274 7 G 1  8,9 112 155
1123275 7 X 1  8,9 112 155
1123280 12 G 1  11,7 185 250
1123281 12 X 1  11,7 185 250
1123284 18 G 1  14,1 268 368
1123290 25 G 1  16,2 354 493
1123291 25 X 1  16,2 354 493
1123306 2 X 1.5  7,2 65 91
1123307 3 G 1.5  7,6 82 112
1123308 3 X 1.5  7,6 82 112
1123309 4 G 1.5  8,4 100 141
1123310 4 X 1.5  8,4 100 141
1123311 5 G 1.5  9,1 119 161
1123312 5 X 1.5  9,1 119 161
1123314 7 G 1.5  10 154 206
1123315 7 X 1.5  10 154 206
1123320 12 G 1.5  13,4 268 355
1123324 18 G 1.5  15,8 373 517
1123328 25 G 1.5  18,2 530 705
1123339 2 X 2.5  8,6 96 128
1123340 3 G 2.5  9,1 118 157
1123342 4 G 2.5  10 147 201
1123344 5 G 2.5  11,1 176 248
1123346 7 G 2.5  12 253 313
1123349 12 G 2.5  16,3 385 524
1123359 3 G 4  10,6 178 231
1123360 4 G 4  11,8 248 291
1123361 5 G 4  13,3 269 361
1123362 7 G 4  14,6 371 468
1123366 3 G 6  12,7 240 318
1123367 4 G 6  14,2 343 437
1123368 5 G 6  15,5 441 510
1123369 7 G 6  17 510 662
1123372 4 G 10  17,2 495 685
1123373 5 G 10  19,5 592 824
1123374 7 G 10  21,4 820 1067
1123377 4 G 16  20,2 736 1036
1123378 5 G 16  22,6 895 1285
1123381 4 G 25  25,1 1129 1663
1123382 5 G 25  28 1400 1976
1123385 4 G 35  28,2 1546 2052

 

 

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp điều khiển linh hoạt không chứa halogen thải khí độc, chậm cháy và chống nhễu cực tốt

Sản phẩm khác

Cáp mềm 0.6/1KV free halogen classic LZSH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
cap-mem-free-halogen-lzsh
  • Những loại cáp này phù hợp cho khu vực khô ẩm.
  • Tất cả các loại hình nhà xưởng, kho bãi, nhà máy công nghiệp
  • Không thích hợp cho việc đi ngầm.
  • Được sử dụng trong lắp đặt cố định đặt trong ống dẫn trên và dưới lớp thạch cao, process máy móc

Cáp LSZH Cat 6 F/UTP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Loại 6 hỗ trợ dải tần lên tới 250 MHz và được thiết kế cho tốc độ truyền lên tới 1 gigabit mỗi giây (Gigabit Ethernet).

Cáp LSZH 4 cặp Cat 7 S/FTP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp dữ liệu cho các ứng dụng băng thông cao, tốc độ cao.
  • 10 Gigabit Ethernet trên 100m. Sàng lọc cá nhân và tổng thể để đáp ứng các yêu cầu xuyên âm nghiêm ngặt.
  • Tương thích ngược với Cat 5e và Cat 6.

Cáp Profibus PA LSZH SWB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp bus trường LSZH (Low Smoke Zero Halogen) có SWB (Bện dây thép) được thiết kế để truyền khi cần có bảo vệ cơ học bổ sung.

Cáp Profibus DP LSZH SWB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Profibus DP LSZH (Low Smoke Zero Halogen) 1 cặp có dây bện bằng thép để hỗ trợ cơ học bổ sung. Để sử dụng trên quá trình và truyền thông fieldbus.

Cáp Veriflex® Profibus PA PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động.