CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Screened PVC control cable with small outer diameter and black outer sheath ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK - Cáp điều khiển PVC, có màng chắn và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, kể cả ngoài trời. Mỏng và nhẹ không có vỏ bọc bên trong, U0 / U 300 / 500V
    • Với vỏ ngoài màu đen, chống tia cực tím
    • Mỏng và nhẹ, không có vỏ bọc lót bên trong
    • Tuân thủ tiêu chuẩn EMC
    • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2

    • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1

    • Mức độ sàng lọc chống nhiễu cao, trở kháng chuyển giao thấp (tối đa 250 Ω / km ở 30 MHz)

    • Dải chịu nhiệt -40°C to +80°C

CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Các dây lõi xoắn lại theo các lớp và có lớp nhựa dẻo bao bọc kế tiếp
  • Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài PVC màu đen chống UV sử dụng ngoài trời (RAL 70010)

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1136510

2 X 0.5

5.8

36

54

1136511

3 G 0.5

6.1

43

63

1136512

3 X 0.5

6.1

43

63

1136513

4 G 0.5

6.5

49

71

1136514

4 X 0.5

6.5

49

71

1136515

5 G 0.5

7

57

86

1136516

5 X 0.5

7

57

86

1136517

7 G 0.5

7.5

69

105

1136518

7 X 0.5

7.5

69

105

1136519

12 G 0.5

9.9

104

163

1136520

12 X 0.5

9.9

104

163

1136521

18 G 0.5

11.5

141

226

1136522

25 G 0.5

13.4

211

350

1136523

2 X 0.75

6.2

43

59

1136110

3 G 0.75

6.5

52

76

1136525

3 X 0.75

6.5

52

76

1136111

4 G 0.75

7

61

91

1136527

4 X 0.75

7

61

91

1136113

5 G 0.75

7.7

72

100

1136529

5 X 0.75

7.7

72

100

1136114

7 G 0.75

8.3

89

127

1136531

7 X 0.75

8.3

89

127

1136115

12 G 0.75

10.9

138

232

1136533

18 G 0.75

12.7

211

292

1136534

25 G 0.75

14.8

280

435

1136535

2 X 1.0

6.5

51

71

1136536

3 G 1.0

6.8

62

86

1136537

3 X 1.0

6.8

62

86

1136538

4 G 1.0

7.3

74

98

1136539

4 X 1.0

7.3

74

98

1136540

5 G 1.0

8.1

88

121

1136541

5 X 1.0

8.1

88

121

1136542

7 G 1.0

8.8

112

147

1136543

7 X 1.0

8.8

112

147

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1136544

12 G 1.0

11.5

185

249

1136545

18 G 1.0

13.9

268

364

1136546

25 G 1.0

15.9

354

486

1136547

2 X 1.5

7.1

65

86

1136548

3 G 1.5

7.5

82

112

1136549

3 X 1.5

7.5

82

112

1136550

4 G 1.5

8.2

100

135

1136551

4 X 1.5

8.2

100

135

1136552

5 G 1.5

8.9

119

148

1136553

5 X 1.5

8.9

119

148

1136554

7 G 1.5

9.9

154

192

1136555

7 X 1.5

9.9

154

192

1136556

12 G 1.5

13

268

332

1136557

18 G 1.5

15.6

373

484

1136558

25 G 1.5

17.9

530

734

1136559

34 G 1.5

20.8

683

944

1136560

3 G 2.5

8.9

118

151

1136561

4 G 2.5

9.9

147

188

1136562

5 G 2.5

11

176

224

1136563

7 G 2.5

11.9

253

294

1136564

12 G 2.5

16

355

521

1136565

18 G 2.5

19

569

740

1136566

4 G 4.0

11.6

248

287

1136567

4 G 6.0

14.2

343

424

1136568

4 G 10.0

17.2

495

637

1136569

5 G 10.0

19.5

592

824

1136570

4 G 16.0

20.2

800

1050

1136571

5 G 16.0

22.6

895

1285

1136572

4 G 25.0

25.1

1075

1413

1136573

4 G 35.0

28

1576

1867

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK - Cáp điều khiển PVC, có màng chắn và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, kể cả ngoài trời. Mỏng và nhẹ không có vỏ bọc bên trong, U0...

Sản phẩm khác

Cáp ÖLFLEX® ROBUST 210

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp điều khiển trong mọi thời tiết đã được chứng minh có khả năng chịu được nhiều loại môi trường hóa học
  • Khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Giảm gọn đường kính ngoài
  • Khả năng chống chịu thời tiết, ozon và tia cực tím vượt trội cùng với phạm vi nhiệt độ rộng cho phép sử dụng linh hoạt cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chịu được khi tiếp xúc với dầu hữu cơ, mỡ, sáp và các chất nhũ tương liên quan có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc tổng hợp
  • Khả năng chống chịu tốt với các hợp chất amoniac và khí sinh học
  • Khả năng chống chịu tốt với nước lạnh và nóng cũng như các chất tẩy rửa hòa tan trong nước
  • Rất phù hợp để làm sạch bằng hơi nước thường xuyên

ÖLFLEX®  ROBUST 210

Cáp mềm 0.6/1KV free halogen classic LZSH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
cap-mem-free-halogen-lzsh
  • Những loại cáp này phù hợp cho khu vực khô ẩm.
  • Tất cả các loại hình nhà xưởng, kho bãi, nhà máy công nghiệp
  • Không thích hợp cho việc đi ngầm.
  • Được sử dụng trong lắp đặt cố định đặt trong ống dẫn trên và dưới lớp thạch cao, process máy móc

Cáp LSZH Cat 6 F/UTP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Loại 6 hỗ trợ dải tần lên tới 250 MHz và được thiết kế cho tốc độ truyền lên tới 1 gigabit mỗi giây (Gigabit Ethernet).

Cáp LSZH 4 cặp Cat 7 S/FTP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp dữ liệu cho các ứng dụng băng thông cao, tốc độ cao.
  • 10 Gigabit Ethernet trên 100m. Sàng lọc cá nhân và tổng thể để đáp ứng các yêu cầu xuyên âm nghiêm ngặt.
  • Tương thích ngược với Cat 5e và Cat 6.

Cáp Profibus PA LSZH SWB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp bus trường LSZH (Low Smoke Zero Halogen) có SWB (Bện dây thép) được thiết kế để truyền khi cần có bảo vệ cơ học bổ sung.

Cáp Profibus DP LSZH SWB

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Profibus DP LSZH (Low Smoke Zero Halogen) 1 cặp có dây bện bằng thép để hỗ trợ cơ học bổ sung. Để sử dụng trên quá trình và truyền thông fieldbus.