CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Screened PVC control cable with small outer diameter and black outer sheath ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK - Cáp điều khiển PVC, có màng chắn và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, kể cả ngoài trời. Mỏng và nhẹ không có vỏ bọc bên trong, U0 / U 300 / 500V
    • Với vỏ ngoài màu đen, chống tia cực tím
    • Mỏng và nhẹ, không có vỏ bọc lót bên trong
    • Tuân thủ tiêu chuẩn EMC
    • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2

    • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1

    • Mức độ sàng lọc chống nhiễu cao, trở kháng chuyển giao thấp (tối đa 250 Ω / km ở 30 MHz)

    • Dải chịu nhiệt -40°C to +80°C

CẤU TẠO:

  • Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • Lõi bọc  PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
  • Các dây lõi xoắn lại theo các lớp và có lớp nhựa dẻo bao bọc kế tiếp
  • Lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
  • Vỏ ngoài PVC màu đen chống UV sử dụng ngoài trời (RAL 70010)

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1136510

2 X 0.5

5.8

36

54

1136511

3 G 0.5

6.1

43

63

1136512

3 X 0.5

6.1

43

63

1136513

4 G 0.5

6.5

49

71

1136514

4 X 0.5

6.5

49

71

1136515

5 G 0.5

7

57

86

1136516

5 X 0.5

7

57

86

1136517

7 G 0.5

7.5

69

105

1136518

7 X 0.5

7.5

69

105

1136519

12 G 0.5

9.9

104

163

1136520

12 X 0.5

9.9

104

163

1136521

18 G 0.5

11.5

141

226

1136522

25 G 0.5

13.4

211

350

1136523

2 X 0.75

6.2

43

59

1136110

3 G 0.75

6.5

52

76

1136525

3 X 0.75

6.5

52

76

1136111

4 G 0.75

7

61

91

1136527

4 X 0.75

7

61

91

1136113

5 G 0.75

7.7

72

100

1136529

5 X 0.75

7.7

72

100

1136114

7 G 0.75

8.3

89

127

1136531

7 X 0.75

8.3

89

127

1136115

12 G 0.75

10.9

138

232

1136533

18 G 0.75

12.7

211

292

1136534

25 G 0.75

14.8

280

435

1136535

2 X 1.0

6.5

51

71

1136536

3 G 1.0

6.8

62

86

1136537

3 X 1.0

6.8

62

86

1136538

4 G 1.0

7.3

74

98

1136539

4 X 1.0

7.3

74

98

1136540

5 G 1.0

8.1

88

121

1136541

5 X 1.0

8.1

88

121

1136542

7 G 1.0

8.8

112

147

1136543

7 X 1.0

8.8

112

147

Article number

Number  of cores and mm² per conductor

Outer diameter [mm]

Copper index (kg/km)

Weight (kg/km)

1136544

12 G 1.0

11.5

185

249

1136545

18 G 1.0

13.9

268

364

1136546

25 G 1.0

15.9

354

486

1136547

2 X 1.5

7.1

65

86

1136548

3 G 1.5

7.5

82

112

1136549

3 X 1.5

7.5

82

112

1136550

4 G 1.5

8.2

100

135

1136551

4 X 1.5

8.2

100

135

1136552

5 G 1.5

8.9

119

148

1136553

5 X 1.5

8.9

119

148

1136554

7 G 1.5

9.9

154

192

1136555

7 X 1.5

9.9

154

192

1136556

12 G 1.5

13

268

332

1136557

18 G 1.5

15.6

373

484

1136558

25 G 1.5

17.9

530

734

1136559

34 G 1.5

20.8

683

944

1136560

3 G 2.5

8.9

118

151

1136561

4 G 2.5

9.9

147

188

1136562

5 G 2.5

11

176

224

1136563

7 G 2.5

11.9

253

294

1136564

12 G 2.5

16

355

521

1136565

18 G 2.5

19

569

740

1136566

4 G 4.0

11.6

248

287

1136567

4 G 6.0

14.2

343

424

1136568

4 G 10.0

17.2

495

637

1136569

5 G 10.0

19.5

592

824

1136570

4 G 16.0

20.2

800

1050

1136571

5 G 16.0

22.6

895

1285

1136572

4 G 25.0

25.1

1075

1413

1136573

4 G 35.0

28

1576

1867

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU VỎ ĐEN CHỐNG UV OLFLEX CLASSIC 115 CY BK
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK - Cáp điều khiển PVC, có màng chắn và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, kể cả ngoài trời. Mỏng và nhẹ không có vỏ bọc bên trong, U0...

Sản phẩm khác

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® 127 HSLH CHO BUILDING, GIÁ THÀNH TỐT HƠN

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® 127 HSLH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
    cáp hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
  • Cáp linh hoạt chi phí tốt cho hạ tầng, building, với CPR Cca

CÁP KHÔNG HALOGEN OLFLEX 120 H

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Free Halogen Cable - ÖLFLEX® 120 H

• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)

• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2

• Uo/U: 300/500V

• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN OLFLEX® CLASSIC 110 H CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 110 H
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
    
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu co nhiệt lạnh thấp đến tới  -30°C

CÁP KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 CH CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI  -30°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 CH
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 
    tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
  • Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • CHỊU CO NHIỆT LẠNH THẤP ĐẾN TỚI -30°C

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 110 H SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
     (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận Approval tiêu chuẩn EN 45545-2 HL1, HL2, HL3

CÁP LINH HOẠT KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG DẦU CHỐNG NHIỄU OLFLEX® CLASSIC 110 H SF CHỨNG NHẬN EN 45545-2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX® CLASSIC 115 CH SF
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 
    (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
  • Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chứng nhận EN 45545-2 ứng dụng cho cho tàu điện ,chở hàng