• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV
• Chống hoá học tốt
• Khả năng chống nhiễu đường truyền cao lên đến 250 Ω/km với tần số 30 MHz
• Điện áp định mức:
300/500 V đối với tiết diện lên đến 1.5mm2
450/750V đối với tiết diện từ 2.5mm2, trong trường hợp cài đặt cố định và được bảo vệ U0/U: 600/1000
CẤU TẠO
Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mảnh
Lớp bọc trong: PVC cách điện LAPP P8/1. Tiếp đến là lớp PVC màu xám
Bao phủ lớp vỏ lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu
Lớp bọc bên ngoài: PVC trong suốt
MỘT SỐ SIZE THÔNG DỤNG:
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 2X0.5 MM2 | 0035001 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 3G0.5 MM2 | 0035002 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 2X0.75 MM2 | 0035004 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 3G0.75 MM2 | 0035005 |
CABLE OLFLEX 100 CY 3X1.5 MM2 | 0035008 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 3G2.5 MM2 | 0035011 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 5G2.5 MM2 | 0035012 |
CABLE OLFLEX 100 CY 5X16 MM2 | 0035015 |
CABLE OLFLEX 100 CY 4X2.5 MM2 | 0035017 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G4 MM2 | 0035018 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G50 MM2 | 0035027 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G70 MM2 | 0035028 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G95 MM2 | 0035029 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 2X1 MM2 | 0035220 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 3G1 MM2 | 0035221 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G1 MM2 | 0035222 |
CABLE OLFLEX 100 CY 7X2.5 MM2 | 0035289 |
CABLE OLFLEX 110 CY 4X0.5 MM2 | 0035292 |
CABLE OLFLEX 110 CY 5X0.5 MM2 | 0035293 |
CABLE OLFLEX 110 CH 4G16 MM2 | 0035382 |
CABLE OLFLEX 110 CY 18X0.75 MM2 | 0035403 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 4G120 MM2 | 0035430 |
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 CY 3G1.5 MM2 | 0035458 |