CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 LÕI NHIỀU MÀU

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP PVC Olflex Classic 100 Cable Multi Color Cores
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

    • Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

    • Chống hoá học tốt

    • Điện áp định mức:

       300/500 V đối với tiết diện lên đến 1.5mm2thay thế được do dòng YSLY, YY (cao cấp hơn)

       450/750V đối với tiết diện từ 2.5mm2

    Các size đặc biệt không có trên bảng giá vui lòng liên hệ và xem trên catalog:

     12

• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 

• Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV

• Chống hoá học tốt

• Điện áp định mức:

   300/500 V đối với tiết diện lên đến 1.5mm2, thay thế được do dòng YSLY, YY (cao cấp hơn)

   450/750V đối với tiết diện từ 2.5mm2

CẤU TẠO

Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mảnh

Lớp bọc trong: PVC cách điện LAPP P8/1, các lõi xoắn theo các  lớp với nhiều màu sắc khác nhau

Lớp bọc bên ngoài: PVC

Màu sắc: Xám

 

CÁC MÃ THÔNG DỤNG

CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G0.5 MM2 (O) 0010001
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G0.5 MM2 - DEL 0010002
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 5G0.5 MM2 - DEL 0010003
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 6G0.5 MM2 0010004
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G0.5 MM2 0010005
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 8G0.5 MM2 0010006
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 12G0.5 MM2 0010008
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 16G0.5 MM2 0010010
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 40G0.5 MM2 0010016
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 2X0.75 MM2 (O) 0010021
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G0.75 MM2 (O) 0010022
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 5G0.75 MM2 DEL 0010024
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G0.75 MM2 0010026
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 8G0.75 MM2 0010027
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 2X1 MM2 (O) DEL 0010041
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G1 MM2 (O) DEL 0010042
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G1 MM2 - DEL 0010043
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 6G1 MM2 0010045
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G1 MM2 0010046
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 8G1 MM2 0010047
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 10G1 MM2 0010049
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 12G1.0 MM2 0010050
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 2X1.5 MM2 DEL 0010063
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G1.5 MM2 - DEL 0010065
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 5G1.5 MM2 - DEL 0010066
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G1.5 MM2 0010068
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 12G1.5 MM2 0010071
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 18G1.5 MM2 0010074
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 25G1.5 MM2 0010076
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 2X2.5 MM2 0010086
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G2.5 MM2 0010087
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G2.5 MM2 0010088
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G2.5 MM2 0010091
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 8G2.5 MM2 0010092
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 2X4 MM2 0010100
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G4 MM2 0010103
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G6 MM2 0010105
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G6 MM2 0010108
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G10 MM2 0010109
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 7G10 MM2 0010111
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G16 MM2 0010112
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G25 MM2 0010115
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G35 MM2 0010117
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G50 MM2 0010119
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4G70 MM2 0010120
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3X0.5MM2 WO G/Y 0010122
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4X0.5MM2 WO G/Y 0010123
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 4X1.5 MM2 WO G/ 0010129
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3X1 MM2 WO G/Y 0010203
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G4 MM2 0010210
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G10 MM2 0010301
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G16 MM2 0010302
CABLE OLFLEX CLASSIC 100 3G1.5 MM2 YEL 0010400

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 LÕI NHIỀU MÀU

CÁP ĐIỆN PVC OLFLEX CLASSIC 100 LÕI NHIỀU MÀU
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 3 Đánh giá
5/3
• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2  • Hiệu suất điện cao với điện áp thử nghiệm lên đến 4kV • Chống hoá học tốt • Điện áp định mức:   ...

Sản phẩm khác

CÁP LỒNG CAO SU CHO HỆ THỐNG CẨU TRỤC YÊU CẦU CHỊU UỐN XOẮN KHẮC NGHIỆT SPREADERFLEX 3GSLTOE 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Spreaderflex® 3GSLTOE for basket application
  • Là cáp hỗ trợ cho tải trọng cơ học nặng trong hoạt động giỏ theo chiều dọc, trong nhà và ngoài trời. Cáp  cókhả năng chống ôzôn, tia UV và ẩm ướt. Có thể có chiều dài hệ thống treo cao lên đến 50 m. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống cẩu trục cảng biển 
  • Dải chịu nhiệt độ cao: -50 - +90 °C. Với chu kì uốn xoắn chịu đựng là 45 x Ø do đó cáp có thể chịu tốc độ tải xoay vòng cuộn lại 160m/phút
  • Vỏ ngoài màu đen làm từ cao su Polyurethane có khả năng chống chịu mài mòn, chống UV và chống dầu
  • Lõi đồng tinh khiết Class 5 bọc cao su EPR 3GI3 được thiết kế với kết cấu chống kẹt , tắt nghẽn dây cáp phủ chống nhiễu lưới đồng mạ kẽm
  • Cáp bọc kết cấu aramid-fibre bện xung quanh dây bi chì hỗ trợ đặc trưng cho lồng cuộn cáp  

   

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
  • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
  • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
  • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
  • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU OLFLEX CLASSIC 135 CH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy theo chuẩn IEC 60754-1 và IEC 60754-2
  • Hàm lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo chuẩn IEC 61034-2
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-1-2. Không xảy ra cháy lan trên cáp khi xảy ra hỏa hoạn theo chuẩn IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
  • Khả năng chịu nhiệt đến 80oC: -40 °C  -> 80°C 
  • Uo/U:  300/500 V; UL: 600V
  • Test Voltage : 4000 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 , bọc lớp lưới đồng mạ kẽm chống nhiễu cực tốt
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK

CÁP ROBUST LÕI ĐƠN VỎ FEP CHỊU NHIỆT 205 ĐỘ OLFLEX® HEAT 205 SC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 205 SC
  • Cáp điều khiển robust vỏ FEP chịu nhiệt, chống hóa chất, sử dụng cho các máy móc và môi trường yêu cầu chịu nhiệt khắc nghiệt từ -100°C đến +205°C
  • Cáp nhỏ gọn tiết kiệm không gian, thích hợp trong điều kiện yêu cầu chống hóa chất nặng, cực khó bắt lửa 
  • Độ bền điện môi và khả năng chống mài mòn cao, không thấm nước và chịu đựng được thời tiết và ozone 
  • Chống thủy lực
  • U0/U: 300/500 V
  • Test voltage: 2500 V
  • Cáp mềm lõi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt

CÁP TÍN HIỆU LÕI ĐƠN CLASS 5 VỎ KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỊU NHIỆT H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP OLFLEX H05Z-K, H07Z-K 90°C / X05Z-K, X07Z-K 110°C
  • Bảo vệ môi trường và con người với lớp vỏ không chứa halogen thải ra khí độc hại acid khi bị đốt cháy
  • Hàn lượng khói thải ra môi trường khi bị cháy ít theo IEC 61034
  • Ít bị ăn mòn khí gas khi xảy ra hỏa hoạn
  • Chậm cháy theo IEC 60332-2-2, với dòng X05Z-K, X07Z-K  là IEC 60332-1-2
  • Chứng nhận tiêu chuẩn HAR của Âu Châu theo EN 50525-3-41
  • Với dòng H05Z-K, H07Z-K khả năng chịu nhiệt đến 90oC: -15 °C  -> 90°C 
  • Dòng X05Z-K, X07Z-K chịu nhiệt đến 110oC:  -40oC - > 90oC
  • Uo/U: ..05Z-K : 300/500 V; ..07Z-K: 450/750 V
  • Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5 hoặc Class 6 (cực mịn)

123

CÁP TÍN HIỆU VỎ PVC CHỐNG THẤM NƯỚC CHỊU NHIỆT 90 ĐỘ OLFLEX TRAY II

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olfex Tray II
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do cải tạo lại hệ thống điện ở các kênh mương (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Chứng nhận TC-ER (Tray Cable Exposed Run) cho việc lắp đặt hệ thống dây điện hở giữa khay cáp và  các máy móc công nghiệp / nhà máy. theo tiêu chuẩn NEC 336.10 (7)
  • Lắp đặt được cho các hệ thống Turbin gió (cáp tiêu chuẩn cho turbin gió của Mỹ (WTTC))
  • Class 1, Div. 2 per NEC “National Electrical Code” Art. 336, 392, 501
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn CSA FT4 UL Vertical-Tray Flame Test 
  • Chống dầu theo UL OIL RES I, chống thấm nước theo UL Wet Approval 75 °C, chống UV theo UL SUN RES
  • Rated voltage: UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC), WTTC 1000V , UL/CSA: 1000 V (AWM),  HAR U0 /U: 300/500 V
  • Test voltage: 2000 V
  • Chịu nhiệt cực tốt lên đến 90oC: -40oC -> 90oC