CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LION CVV 300/500V
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
    • TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
    • IEC 60227-4 (227 IEC 10) 
    • Cách điện: Theo IEC 60227-1 
    • Vỏ bọc ngoài: Màu đen
    • Cấp điện áp: 300/500V

Cấu trúc cáp:

 

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp: 300/500V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 oC.
  • Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 oC.   

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

 (*)

Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

 Đường kính  ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Min.Insulation resistance at 70°C

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

mm

Ω/km

mm

MΩ.km

kg/km

 

2

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

9.2

0.011

132

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

10.4

0.010

177

4

7

0.85

2.55

0.8

1.2

4.61

11.6

0.010

233

6

7

1.04

3.12

0.8

1.2

3.08

12.8

0.009

301

 

3

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

9.7

0.011

154

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

11.0

0.010

210

4

7

0.85

2.55

0.8

1.2

4.61

12.3

0.010

283

6

7

1.04

3.12

0.8

1.4

3.08

13.8

0.009

377

 

4

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

10.4

0.011

180

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

11.9

0.010

251

4

7

0.85

2.55

0.8

1.4

4.61

13.7

0.010

353

6

7

1.04

3.12

0.8

1.4

3.08

15.4

0.009

474

 

 

5

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.4

12.1

12.0

0.011

235

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.4

7.41

13.6

0.010

322

4

7

0.85

2.55

0.8

1.6

4.61

15.6

0.010

450

6

7

1.04

3.12

0.8

1.6

3.08

17.3

0.009

592

 (*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. 

 

 Ngoài ra CÁP LION CVV cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng

 

 

 

 

 

 

 

 

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ LION CVV 300/500V - GIÁ CK TỐT NHẤT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CẤP CAO TẠI VIỆT NAM

Sản phẩm khác

CÁP THÉP TRẦN - TK

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE STEEL CABLE - TK

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1: 1995, TCVN 6483:1999/IEC 61089

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP CADISUN MULLER 2 RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE (HOẶC PVC) - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
XLPE (OR PVC) INSULATED, PVC SHEATHED 2 CORES MULLER COPPER CABLE - MULLER (CV/MULLER) 2x? - Cu/XLPE(PVC)/PVC/ATA/PVC - 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun