CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
    • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
    • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
    • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
    • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
    • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

Conductor material:                copper, bare

Conductor class:                     class 6 = extra finely stranded, up from 35 sqmm class 5

Insulation:                                rubber (EPR) 3GI3, halogen-free

Sheathing material:                 rubber (CR) 5GM3

Flame-retardant:                      VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2

UV-resistant:                            yes

Oil-resistant:                            EN 60811-404

Ozone-resistant:                      yes

Maximum permitted conductor temperature:  90 °C

Permitted outer cable temperature, fixed: -40 - +80 °C

Permitted outer cable temperature, in motion/ during installation: -35 - +80 °C

Bending radius, fixed installation: 5 x DA

Bending radius, moving application: 10 x DA

Nominal voltage Uo:                300 V

Nominal voltage U:                  500 V

Core identification:                  colours acc. to VDE 0293 (HD 308);






more than 5 cores: gn-ye + numbers


Application: For the connection of mobile parts of machine tools, conveyor plants and large-scale equipment, if the cable is exposed to bends in only one level (cable trolley). In dry, damp and wet rooms as well as outdoors.


The products and information presented here are for technical calculation only. They are subject to technical progress and in no way represent the ability of shipment. Outer diameters are approximately.

Table: Technical characteristics NGFLGOEU

         p/n         

         part name         

         Rl.

[Ω/km]         

         Ibl.

[A]         

         b.

[mm]         

         h.

[mm]         

         Fzv.

[N]         

         Cu.

[kg/km]         

         G.

[kg/km]         

         050505         

         NGFLGOEU-J 04X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         17,5         

         6,2         

         90         

         58         

         200         

         050506         

         NGFLGOEU-J 05X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         21,5         

         6,2         

         112         

         72         

         240         

         050507         

         NGFLGOEU-J 07X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         29,1         

         6,2         

         157         

         101         

         360         

         050508         

         NGFLGOEU-J 08X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         31,5         

         6,2         

         180         

         115         

         370         

         050509         

         NGFLGOEU-J 10X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         39,9         

         6,5         

         225         

         144         

         460         

         050374         

         NGFLGOEU-J 12X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         47,1         

         6,5         

         270         

         173         

         620         

         051808         

         (N)GFLGOEU-J 16X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         42         

         6,5         

         360         

         230,4         

         900         

         050510         

         NGFLGOEU-J 24X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         55,1         

         12,5         

         540         

         346         

         1300         

         050555         

         NGFLGOEU-J 04X2,5 SW         

         8,21         

         31         

         21,1         

         7,5         

         150         

         96         

         280         

         

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size...

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn

[217495] CÁP BUS TRUYÊN TÍN HIỆU VÀ TRUYỀN ĐỘNG UNITRONIC BUS PB FD P HYBRID CHO HỆ THỐNG SIEMENS SIMATIC® NET VÀ FIP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID
  • Được sử dụng khi môi trường yêu cầu vỏ free halogen không thải khí độc hại nghiêm ngặt và mang các đặc tính tương tự như vỏ cáp PUR và khả năng chậm cháy nâng cao so với tiêu chuẩn bình thường yêu cầu.
  • Lắp đặt cho các ứng dụng linh hoạt cao (dây chuyền điện, các bộ phận máy chuyển động) và ứng dụng cho cả hệ thống PROFIBUS-DP cũng như PROFIBUS-FMS và FIP (Factory Instrumentation Protocol))
  • Cáp sản xuất theo chuẩn DIN 19245 và EN 50170 phù hợp với hệ thống  SIEMENS SIMATIC® NET
  • Lõi các sợi đồng linh hoạt Class 5 tinh khiết 99.9% lắp đặt di chuyển đa năng với nhiệt độ chịu đựng từ 40°C -> +70°C
  • Chậm cháy theo chuẩn  IEC 60332-1-2, chống dầu
  • Mutual capacitance: (800 Hz): max. 30 nF/km
  • Peak operating voltage: (not for power applications): 100 V
  • Mã sản phẩm: 2170495 - UNITRONIC® BUS PB FD P HYBRID  1 x 2 x 0.64 Ø + 4 x 1.5 mm²