CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • Flat wire NGFLGOEU acc. to VDE 0250 T. 809
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size trên 35mm2
    • Lõi đồng bọc cao su (EPR) 3GI3, không chứa halogen
    • Vỏ ngoài bọc cao su (CR) 5GM3
    • Chống UV, chống dầu EN 60811-404 , chậm cháy VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2
    • Khả năng chịu nhiệt lên đến 90oC
    • Ứng dụng: Để kết nối các bộ phận di động của máy móc,  băng tải nhà máy và thiết bị quy mô lớn, nếu cáp tiếp xúc chỉ có thể uốn cong ở một cấp (xe đẩy cáp). Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như ngoài trời.

Conductor material:                copper, bare

Conductor class:                     class 6 = extra finely stranded, up from 35 sqmm class 5

Insulation:                                rubber (EPR) 3GI3, halogen-free

Sheathing material:                 rubber (CR) 5GM3

Flame-retardant:                      VDE 0482-332-1-2/IEC 60332-1-2

UV-resistant:                            yes

Oil-resistant:                            EN 60811-404

Ozone-resistant:                      yes

Maximum permitted conductor temperature:  90 °C

Permitted outer cable temperature, fixed: -40 - +80 °C

Permitted outer cable temperature, in motion/ during installation: -35 - +80 °C

Bending radius, fixed installation: 5 x DA

Bending radius, moving application: 10 x DA

Nominal voltage Uo:                300 V

Nominal voltage U:                  500 V

Core identification:                  colours acc. to VDE 0293 (HD 308);






more than 5 cores: gn-ye + numbers


Application: For the connection of mobile parts of machine tools, conveyor plants and large-scale equipment, if the cable is exposed to bends in only one level (cable trolley). In dry, damp and wet rooms as well as outdoors.


The products and information presented here are for technical calculation only. They are subject to technical progress and in no way represent the ability of shipment. Outer diameters are approximately.

Table: Technical characteristics NGFLGOEU

         p/n         

         part name         

         Rl.

[Ω/km]         

         Ibl.

[A]         

         b.

[mm]         

         h.

[mm]         

         Fzv.

[N]         

         Cu.

[kg/km]         

         G.

[kg/km]         

         050505         

         NGFLGOEU-J 04X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         17,5         

         6,2         

         90         

         58         

         200         

         050506         

         NGFLGOEU-J 05X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         21,5         

         6,2         

         112         

         72         

         240         

         050507         

         NGFLGOEU-J 07X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         29,1         

         6,2         

         157         

         101         

         360         

         050508         

         NGFLGOEU-J 08X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         31,5         

         6,2         

         180         

         115         

         370         

         050509         

         NGFLGOEU-J 10X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         39,9         

         6,5         

         225         

         144         

         460         

         050374         

         NGFLGOEU-J 12X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         47,1         

         6,5         

         270         

         173         

         620         

         051808         

         (N)GFLGOEU-J 16X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         42         

         6,5         

         360         

         230,4         

         900         

         050510         

         NGFLGOEU-J 24X1,5 SW         

         13,7         

         23         

         55,1         

         12,5         

         540         

         346         

         1300         

         050555         

         NGFLGOEU-J 04X2,5 SW         

         8,21         

         31         

         21,1         

         7,5         

         150         

         96         

         280         

         

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V

CÁP DẸT CAO SU KHÔNG CHỨA HALOGEN NGFLGOEU 300/500V
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Cáp cao su form dẹt lõi ruột đồng siêu linh hoạt chịu uốn xoắn cực tốt tinh khiết 99.9%  class 6 ( siêu mịn nhất) với size dưới 35mm2 , class 5 (siêu mịn) với size...

Sản phẩm khác

CÁP CHỊU NHIỆT 125 ĐỘ C KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU ÖLFLEX® HEAT 125 C MC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 125 C MC FREE HALOGEN
  • Cáp điều khiển vỏ chịu nhiệt không chứa halogen có giáp chống nhiễu chứng nhận tiêu chuẩn DNV, IEC 60332-3
  • Hiệu suất chịu lửa đặc biệt, dải nhiệt độ từ -55°C đến +125°C
  • Không chứa halogen, chống dầu, không thải ra khí độc khi bị cháy
  • Chậm cháy, ít khói IEC 60332-1-2 & IEC 61034-2
  • Chống UV và Ozone theo ISO 4892-2 và EN 50396
  • < 1.0mm² U0/U 300/500 V
  • >1.5mm² U0/U 450/750 V
  • Cáp mềm lõi sợi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt
  • 2 Phiên bản lõi màu hoặc lõi đen đánh số thứ tự + dây nối đất

Cáp Olflex Classic 110 VỎ ĐEN CHỐNG UV 0.6/1kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP PVC Olflex Classic 110 BK 0.6/1kV

Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Chống hoá chất tốt , chống dầu theo DIN EN 502290-2-2 (TM54)

Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng  theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Điện áp định mức: 600/1000 V

Chịu nhiệt từ -40C -> 80oC

Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1

Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian

Lắp đặt trong các nhà máy công nghiệp kỹ thuật, xây dựng, trạm điện , hệ thống sân khấu..., chịu uốn xoắn và va đập 

CHỐNG UV VÀ THỜI TIẾT THEO TIÊU CHUẨN ISO 4892-2

CÁP INSTRUMENT OLFLEX INSTRUM RE-Y(ST)Y

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL CÁP INSTRUMENT OLFLEX INSTRUM RE-Y(ST)Y
    • Cáp tín hiệu điều khiển chuyên dụng cho hệ thống instrument
    • Cáp kỹ thuật cao lắp đặt trong các điều kiện đặc biệt như dầu khí, công nghiệp hóa chất..
    • Instrumentation cables, cáp thiết kế đặc trưng cho các hệ thống yêu cầu cắt dòng và điều khiển, chịu được ẩm ướt
  • Các cặp xoắn được bọc băng nhôm chống nhiễu lớp 1, bọc thêm lớp chống nhiễu giáp lưới đồng gia cường chống nhiễu lớp 2 cho cáp 
  • Overall Screen
  • Vỏ PVC (V-90HT) Chịu Nhiệt , đen hoặc đỏ
  • Cáp thiết kế theo chuẩn  BS EN 50288-7
  • Flame retardant in acc. to IEC 60332-3-24
123

CÁP ĐỘNG LỰC VÀ ĐIỀU KHIỂN OLFLEX PVC NYY-J, NYY-O 0,6/1,0 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP Olflex NYY-J, NYY-O
  • NYY-J, NYY-O, VDE, PVC-Starkstromkabel acc. HD 603 / VDE 0276-603, sử dụng chôn lấp trực tiếp và lắp đặt trong tòa nhà, cố định cài đặt với các ứng dụng khác nhau
  • Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời (kể cả trong nước), lắp đặt ngầm dưới mặt đất mà không cần biện pháp bảo vệ bổ sung
  • Nhiệt độ sử dụng lên đến 70oC : -40oC -> 70oC
  • Lõi gồm các sơi đồng tinh khiết 99.9% cho khả năng truyền tải tốt nhất, sản xuất theo tiêu chuẩn ETIM Class 5 hoặc  ETIM Class 6 ( for Low voltage cable)
  • Uo/U: 0.6/ 1kV
  • Test Voltage: 4000V
  • Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chu kì uốn xoắn không thấp hơn 15 lần đường kính cáp 

12

CÁP HÀN H01N2D

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP cáp hàn H01N2D Normative arc-welding cable

Cáp điều khiển và truyền động, chứng nhận bởi HAR

Cáp cao su cho các thiết bị hàn, dựa trên NSLFFÖU

100VAC, 150VDC, EN 50525-2-81, IEC 60245, Chống Cháy

Chống UV, chống dầu nhớt, chống co nhiệt

CÁP TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN DỮ LIỆU KHÔNG CHỨA HALOGEN MÃ MÀU DIN 47100 UNITRONIC LIHCH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH
  • UNITRONIC® LiHCH: Cáp dữ liệu không chứa halogen truyền được  tần số thấp, mềm dẻo (0,34 mm², nhiều dây Maxi TERMI-POINT®) DIN 47100,điện dung thấp, mật độ khói thấp, được sàng lọc chống nhiễu

  • Phù hợp với những khu vực có mật độ người đông đúc cũng như tài sản có giá trị cao cần được bảo vệ khi có hỏa hoạn, chậm cháy IEC 60332-1-2 và không chưa halogen thải khói độc IEC 60754-1, mật độ khói thấp IEC 61034-2

  • Độ ăn mòn / axit thấp của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2

  • Được sử dụng trong các tòa nhà công cộng, hệ thống giao thông và nhà máy công nghiệp trong các vấn đề xử lý truyền dữ liệu, kỹ thuật đo lường và điều khiển, các hệ thống liên quan đến an toàn và như cáp điện tử,  trong hệ thống máy tính, hệ thống thiết bị đo đạc, thiết bị văn phòng ở bất cứ nơi nào cần có màn chắn, cáp có đường kính nhỏ, không chứa halogen