CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LION CVV 0.6/1KV
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
    • Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.
    • TCVN 5935 – 1
    • IEC 60502 – 1
    • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
    • CVV – Cu/ PVC/PVC
    • Màu đen hoặc theo yêu cầu

Cấu trúc cáp


Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 70°C
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
    Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140°C
    Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160°C
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng 

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*)

Diameter of conductor

(*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance of conducto  at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
1 mm²   mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.4 12.1 6.0 56
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.4 7.41 6.4 70
4 7 0.85 2.55 1.0 1.4 4.61 7.4 98
6 7 1.04 3.12 1.0 1.4 3.08 7.9 122
10 7 cc 3.8 1.0 1.4 1.83 8.7 164
16 7 cc 4.7 1.0 1.4 1.15 9.6 229
25 7 cc 5.9 1.2 1.4 0.727 11.2 336
35 7 cc 6.9 1.2 1.4 0.524 12.2 436
50 19 cc 8.1 1.4 1.4 0.387 13.8 575
70 19 cc 9.8 1.4 1.4 0.268 15.5 786
95 19 cc 11.4 1.6 1.5 0.193 17.8 1,076
120 19 cc 13.0 1.6 1.5 0153 19.4 1,339

 

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng 

gần đúng 

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance of

conductor  at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
1 150 37 cc 14.3 1.8 1.6 0.124 21.4 1,634
185 37 cc 16.0 2.0 1.7 0.0991 23.7 2,023
240 37 cc 18.1 2.2 1.8 0.0754 26.4 2,627
300 61 cc 20.7 2.4 1.9 0.0601 29.6 3,256
400 61 cc 23.5 2.6 2.0 0.0470 33.0 4,232
2 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.2 153
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.0 188
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.0 271
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.0 334
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 17.2 522
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 19.0 696
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 21.2 798
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 23.2 1,024
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 26.4 1,345
70 19 cc 9.8 1.4 1.9 0.268 30.2 1,840
95 19 cc 11.4 1.6 2.0 0.193 34.6 2,493
120 19 cc 13.0 1.6 2.1 0.153 38.0 3,096
150 37 cc 14.3 1.8 2.2 0.124 41.8 3,763
185 37 cc 16.0 2.0 2.4 0.0991 46.8 4,676
240 37 cc 18.1 2.2 2.6 0.0754 52.3 6,050
3 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.7 176
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.6 223
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.7 323
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.8 406
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 18.1 629
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 20.1 862
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 22.5 1,077
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 24.7 1,387
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 28.2 1,835
70 19 cc 9.8 1.4 2.0 0.268 32.4 2,550
95 19 cc 11.4 1.6 2.1 0.193 37.2 3,476
120 19 cc 13.0 1.6 2.2 0.153 40.8 4,320
150 37 cc 14.3 1.8 2.3 0.124 44.9 5,246
185 37 cc 16.0 2.0 2.5 0.0991 50.3 6,537
240 37 cc 18.1 2.2 2.7 0.0754 56.1 8,473
4 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 11.5 207
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 12.5 266
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 14.9 391
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 16.2 499
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 19.7 767
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 22.2 1,079
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 24.7 1,373
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 27.2 1,796
50 19 cc 8.1 1.4 1.9 0.387 31.4 2,402
70 19 cc 9.8 1.4 2.1 0.268 35.9 3,323
95 19 cc 11.4 1.6 2.2 0.193 41.2 4,535
120 19 cc 13.0 1.6 2.3 0.153 45.3 5,652
150 37 cc 14.3 1.8 2.5 0.124 50.5 6,931
185 37 cc 16.0 2.0 2.7 0.0991 56.0 8,590
240 37 cc 18.1 2.2 2.9 0.0754 62.5 11,134

LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)

Stt

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều

lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Nominal thickness  of insulation

 

Max.DC resistance of conductor at 20°C

No.

Nominal Area

Số sợi No.

of wire

Đ.kính sợi

(*)

Dia.

of wire

(*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor

(*)

Số sợi No.

of wire

Đ.kính sợi (*) Dia.

 of wire

(*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor

(*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of sheath

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx.

weight

(*)

 

mm2

 

mm

mm

 

mm

mm

mm

mm

mm

Ω/km

Ω/km

mm

kg/km

1

3×2.5 + 1×1.5

7

0.67

2.01

7

0.52

1.56

0.8

0.8

1.8

7.41

12.1

12.2

250

2

3×4 + 1×2.5

7

0.85

2.55

7

0.67

2.01

1.0

0.8

1.8

4.61

7.41

14.2

355

3

3×6 + 1×4

7

1.04

3.12

7

0.85

2.55

1.0

1.0

1.8

3.08

4.61

15.7

465

4

3×10 + 1×6

7

cc

3.8

7

1.04

3.12

1.0

1.0

1.8

1.83

3.08

19.2

719

5

3×16 + 1×10

7

cc

4.7

7

cc

3.8

1.0

1.0

1.8

1.15

1.83

21.7

1,008

6

3×25 + 1×10

7

cc

5.9

7

cc

3.8

1.2

1.0

1.8

0.727

1.83

23.2

1,194

7

3×25 + 1×16

7

cc

5.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

1.8

0.727

1.15

23.8

1,266

8

3×35 + 1×16

7

cc

6.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

1.8

0.524

1.15

25.6

1,575

9

3×35 + 1×25

7

cc

6.9

7

cc

5.9

1.2

1.2

1.8

0.524

0.727

26.5

1,682

10

3×50 + 1×25

19

cc

8.1

7

cc

5.9

1.4

1.2

1.9

0.387

0.727

29.6

2,139

11

3×50 + 1×35

19

cc

8.1

7

cc

6.9

1.4

1.2

1.9

0.387

0.524

30.5

2,256

12

3×70 + 1×35

19

cc

9.8

7

cc

6.9

1.4

1.2

2.0

0.268

0.524

33.7

2,931

13

3×70 +1×50

19

cc

9.8

19

cc

8.1

1.4

1.4

2.0

0.268

0.387

34.7

3,093

14

3×95 +1×50

19

cc

11.4

19

cc

8.1

1.6

1.4

2.2

0.193

0.387

38.9

4,011

15

3×95 +1×70

19

cc

11.4

19

cc

9.8

1.6

1.4

2.2

0.193

0.268

39.9

4,246

16

3×120 +1×70

19

cc

13.0

19

cc

9.8

1.6

1.4

2.3

0.153

0.268

43.0

5,081

17

3×120 +1×95

19

cc

13.0

19

cc

11.4

1.6

1.6

2.3

0.153

0.193

44.3

5,386

18

3×150 +1×70

37

cc

14.3

19

cc

9.8

1.8

1.4

2.4

0.124

0.268

46.9

6,028

19

3×150 +1×95

37

cc

14.3

19

cc

11.4

1.8

1.6

2.4

0.124

0.193

48.2

6,336

20

3×185 +1×95

37

cc

16.0

19

cc

11.4

2.0

1.6

2.6

0.0991

0.193

52.5

7,580

21

3×185 +1×120

37

cc

16.0

19

cc

13.0

2.0

1.6

2.6

0.0991

0.153

53.5

7,865

22

3×240 +1×120

37

cc

18.1

19

cc

13.0

2.2

1.6

2.8

0.0754

0.153

58.4

9,770

23

3×240 +1×150

37

cc

18.1

37

cc

14.3

2.2

1.8

2.8

0.0754

0.124

59.5

10,081

24

3×240 +1×185

37

cc

18.1

37

cc

16.0

2.2

2.0

2.8

0.0754

0.0991

60.8

10,506

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.           

Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CC – Circular Compacted Stranded Conductor.

(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.              

We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC

CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC. Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường. TCVN 5935 –...

Sản phẩm khác

CÁP ĐỒNG TRẦN - CF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE COPPER CABLE - CF
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612/IEC 60228
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP ĐỒNG TRẦN - C (CÁP KHÔNG ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE COPPER CABLE - C

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995
Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...


 

CÁP NHÔM TRẦN - A (CÁP KHÔNG ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINIUM CABLE - A

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/ SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN AF (CÁP CÓ ÉP)

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINIUM CABLE - AF

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612: 2007/ IEC 60228: 2004

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP As/AC/ACSR

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE As/AC/ACSR

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
BARE ALUMINUM STEEL CORE WITH NEUTRAL GREASE - AsKP/ACKP

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...