ĐẶC TRƯNG
Định mức điện áp Uo/U:
- Loại 4A: 300/500V
- Loại 4C: 0,6/1kV
- Loại 4D: 1,9/3,3kV
- Loại 4E: 3,8/6,6kV
- Loại 4F: 6,35/11kV
Nhiệt độ đánh giá:
- Cố định: -40°C tới +90°C
- Uốn cong: -30°C đến +90°C
Bán kính uốn tối thiểu:
- Cố định: 4 x đường kính tổng thể
- Uốn cong: 6 x đường kính tổng thể
SỰ THI CÔNG
- Dây dẫn: Dây dẫn bằng đồng đóng hộp linh hoạt loại 5
- Dấu phân cách: PET (Băng Polyester)
- Vỏ ngoài: Hợp chất cao su CPE (Chlorinated Polyethylene)
- Màu vỏ: Đen
Vật liệu cách nhiệt:
- 4A, 4C: EPR-HOFR (Cao su Ethylene Propylene - Chịu nhiệt, chịu dầu và chống cháy)
- 4D, 4E, 4F: EPR-HOFR (Cao su Ethylene Propylene - Chịu nhiệt, chịu dầu và chống cháy)
TIÊU CHUẨN
- BS 6195, EN 60228
- Chất chống cháy theo tiêu chuẩn IEC/EN 60332-1-2