CÁP CHỊU NHIỆT 125 ĐỘ C KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU ÖLFLEX® HEAT 125 C MC

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® HEAT 125 C MC FREE HALOGEN
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp điều khiển vỏ chịu nhiệt không chứa halogen có giáp chống nhiễu chứng nhận tiêu chuẩn DNV, IEC 60332-3
    • Hiệu suất chịu lửa đặc biệt, dải nhiệt độ từ -55°C đến +125°C
    • Không chứa halogen, chống dầu, không thải ra khí độc khi bị cháy
    • Chậm cháy, ít khói IEC 60332-1-2 & IEC 61034-2
    • Chống UV và Ozone theo ISO 4892-2 và EN 50396
    • < 1.0mm² U0/U 300/500 V
    • >1.5mm² U0/U 450/750 V
    • Cáp mềm lõi sợi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt
    • 2 Phiên bản lõi màu hoặc lõi đen đánh số thứ tự + dây nối đất

CẤU TẠO: 

Cáp mềm lõi sợi đồng tinh khiết 99.9% class 5 linh hoạt được bọc cách điện polyolefin copolymer sản xuất theo công nghệ E-beam

Các core xoắn lại với nhau

Phủ lưới giáp đồng bảo vệ cáp và chống nhiễu 

Vỏ ngoài bọc cách điện polyolefin copolymer sản xuất theo công nghệ E-beam màu đen

 

MỘT SỐ MÃ CÁP THÔNG DỤNG:

Article number Number of cores and mm² per conductor Outer diameter (mm) Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
ÖLFLEX® HEAT 125 C MC 300/500 V – colour-coded
1024400 2 X 0.5 6.8 41 45
1024401 3 G 0.5 7.1 45.5 59
1024407 2 X 0.75 7.2 46 79
1024408 3 G 0.75 7.6 57.9 96
1024409 4 G 0.75 8.4 64 116
1024410 5 G 0.75 9.1 77.4 139
1024415 2 X 1 7.4 56 90
1024416 3 G 1 8 65.3 104
1024417 4 G 1 8.6 78.1 129
1024418 5 G 1 9.6 89.40 153
ÖLFLEX® HEAT 125 C MC 450/750 V – colour-coded
1024423 2 X 1.5 8.6 65.00 114
1024424 3 G 1.5 9.1 83.00 132
1024425 4 G 1.5 10 100 163
1024426 5 G 1.5 11.1 125 200
1024433 2 X 2.5 10 112 157
1024434 3 G 2.5 10.7 146 198
1024435 4 G 2.5 11.6 167 236
1024436 5 G 2.5 12.9 200 287
1024441 4 G 4 13.7 237 317
1024446 4 G 6 15.1 318 404
1024451 4 G 10 19.3 558.00 669
ÖLFLEX® HEAT 125 C MC 300/500 V – Black with white numbers
1024480 2 X 0.75 7.2 46.00 79
1024481 3 X 0.75 7.6 57.90 96
1024482 4 X 0.75 8.4 64 116
1024411 7 G 0.75 10 102 186
1024483 7 X 0.75 10 102 186
1024412 12 G 0.75 13.4 177 219
1024484 2 X 1 7.4 56 90
1024485 3 X 1 8 65.3 104
1024419 7 G 1 10.3 113.3 211
1024420 12 G 1 14 188.1 266
ÖLFLEX® HEAT 125 C MC 450/750 V – Black with white numbers
1024486 2 X 1.5 8.6 65 114
1024487 4 X 1.5 10 100 163
1024427 7 G 1.5 12 149 273
1024488 7 X 1.5 12 149 273
1024428 12 G 1.5 16.3 280 371
1024489 3 X 2.5 10.7 146 198
1024490 4 X 2.5 11.6 167 236
1024437 7 G 2.5 14.4 288 385
1024438 12 G 2.5 19.3 477.3 569

CÁP CHỊU NHIỆT 125 ĐỘ C KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU ÖLFLEX® HEAT 125 C MC

CÁP CHỊU NHIỆT 125 ĐỘ C KHÔNG CHỨA HALOGEN CHỐNG NHIỄU ÖLFLEX® HEAT 125 C MC
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Cáp điều khiển vỏ silicon không chứa halogen có giáp chống nhiễu chứng nhận tiêu chuẩn DNV, IEC 60332-3 Hiệu suất chịu lửa đặc biệt, dải nhiệt độ từ -55°C...

Sản phẩm khác

Cáp Veriflex® Profibus PA PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động.

Cáp Veriflex® Profibus PA LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )

Cáp Veriflex® Profibus PA dành cho hệ thống fieldbus công nghiệp được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và tự động hóa quy trình, bao gồm kết nối cảm biến và bộ truyền động trong các khu vực nguy hiểm và an toàn nội tại.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP LSZH

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

Cáp Veriflex® Profibus DP FC L2/FIP PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
  • Cáp Veriflex® Profibus dành cho Kết nối nhanh, được lắp đặt trong nhà ở các ứng dụng uốn cố định và không thường xuyên.
  • Một tiêu chuẩn fieldbus hỗ trợ nhiều ứng dụng Profibus DP (Thiết bị ngoại vi phi tập trung) trong sản xuất tự động.
  • Tùy thuộc vào tốc độ bit, độ dài phân đoạn có thể đạt tới 1.200m.

CÁP PROFIBUS KHÔNG CHỨA HALOGEN UNITRONIC® BUS PB 1x2x0.64mm2

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP UNITRONIC® BUS PB
  • Cáp PROFIBUS cho các ứng dụng lắp đặt cố định
  • Đa dụng cho nhiều hệ thống BUS như PROFIBUS-DP, -FMS và FIP. E.g. Fast Connect 
  • Không chứa Halogen thải khí độc hại
  • Điện dung tương thích (800Hz):  max. 30 nF/km
  • Dựa trên tốc độ bit được liệt kê, phù hợp với thông số kỹ thuật PNO, chiều dài cáp tối đa tương ứng cho mỗi bộ phận bus như sau (cable type A, PROFIBUS-DP):
            93.75 kbit/s = 1200 m
            187.5 kbit/s = 1000 m
            500 kbit/s = 400 m
            1.5 Mbit/s = 200 m
             12.0 Mbit/s = 100 m
 
2170220 - UNITRONIC® BUS PB 1 x 2 x 0.64mm2 (STOCK)
2170820 - UNITRONIC® BUS PB FC Fast Connect - UL/CSA CMX certification 1x2x0.64mm2 - UV RESISTANT (STOCK)
 

DÂY CÁP SILICON CHỊU NHIỆT 180 ĐỘ SỬ DỤNG CHO LÒ HƠI OLFLEX® HEAT 180 SiF

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
  • Sử dụng trong các hệ thống máy móc, hệ thống toà nhà, lò hơi yêu cầu chịu nhiệt lên đến 180 độ
  • Chống Halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống lại vô số loại dầu, rượu, chất béo thực vật, động vật và các chất hóa học
  • Điện áp định mức: 300/500V
  • Giảm khả năng ăn mòn của khí gas theo chuẩn IEC 60754-2, chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dải chịu nhiệt cao : -50OC – 180OC, khả năng chịu đựng đến 200OC trong thời gian ngắn