CẤU TẠO
- Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mảnh
- Lớp bọc lõi: Hợp chất cao su không hoá chất
- Lớp bọc bên ngoài: Hợp chất cao su không hoá chất
• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn
• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc
• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3
• Điện áp định mức: 450/750VAC
• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng
cáp hoặc bó dây)
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Độc tính theo NES 713-3 và EN 50306-1
• Halogen-free theo tiêu chuẩn IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
• Chống độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2
• Nhiệt độ chịu đựng linh hoạt đến -25oC -> 70oC
• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1- 2
• Uo/U: 300/500V
• Lõi bằng các sợi đồng tinh khiết 99.9% theo tiểu chuẩn cáp flexible linh hoạt Class 5
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím UV và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24
tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền theo phương thẳng đứng cáp hoặc bó dây)
Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396