CẤU TẠO
- Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mảnh
- Lớp bọc lõi: Hợp chất cao su không hoá chất
- Lớp bọc bên ngoài: Hợp chất cao su không hoá chất
• Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
• Độ ăn mòn khí thấp trong trường hợp hỏa hoạn
• Ít khói, khi cháy không chứa halogen tạo khói độc
• Chống Ozone theo tiêu chuẩn HD 22, EN 50363-6, EN 60811-2-1, EN 50396-8.1.3
• Điện áp định mức: 450/750VAC
• Sản phẩm chuyên dùng trong điều kiện khắc nghiệt
Chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Chống hoá chất tốt
Chống Ozone theo EN 50396
Chống UV và Thời Tiết theo ISO 4892-2
Lõi làm từ sợi các dây đồng mỏng theo tiêu chuẩn VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
Điện áp định mức: 300/500 V
Chịu nhiệt từ -40o C -> 80oC
Vỏ PVC cách điện theo tiêu chuẩn LAPP P8/1
Đường kính cáp nhỏ tiết kiệm không gian
Có lớp lưới đồng mạ kẽm giúp chống nhiễu đường truyền (max. 250 Ω/km với 30 MHz)
PVC insulated - with and without steel wire armouring resp. foil screen
Design
• Version Y:- Fine-wired conductor alloy- PVC core insulation- Cores twisted into layers- PVC outer diameter
• Version SY:- Design alike Version Y- Additional galvanised steel wire braiding- PVC outer sheath
• Version ST:- Design alike version Y- Cores twisted into pairs, pairs twisted into layers- Aluminium foil screening + drain wire- PVC outer sheath
• Design example for PVC-PVC-S-PVC:- PVC core insulation- PVC inner sheath- Steel wire braiding- PVC outer sheath
• Design example for PVC-ST-PVC:- PVC core insulation- STatic foil screen- PVC outer sheath
• Colour identity codeDIN 43710Negative conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blueNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: whitePositive conductor: always redIEC 60 584Positive conductor and outer sheath:Fe/CuNi: blackNiCr/Ni: greenPtRh/Pt: orangeNegative conductor: always white
• Extension-conductor alloys are identifiedwith X, e.g. JX (Fe/CuNi)Compensating-conductor alloys areidentified with C, e.g. KCA (NiCr/Ni)
Outdoor cable with central loose tube and non-metallic strain relief
HITRONIC® HQN outdoor cable with central loose tube, rodent protection, dielectric A-DQ(ZN)B2Y with 4, 8, 12 or 24 fibres
Halogen-free
Mechanical resistance
Low weight
Optimum strain relief
UV-resistant
Waterproof
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396
Chống cháy theo IEC 60332-1-2 (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25
(Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
Kiểm tra ngọn lửa cáp UL
Không chứa halogen theo IEC 60754-1 (lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5) và UL OIL RES I và UL OIL RES II
Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Chống ôzôn theo EN 50396