CÁC PHỤ KIỆN ĐI DÂY KHÁC - LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • OTHER WIRING ACCESSORIES - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    GỒM CÁC SẢN PHẨM:

    • PHỤ KIỆN TRẦN NHÀ - CEILING ACCESSORIES
    • CÔNG TẮC TRẦN - CEILING SWITCHES
    • CHIẾU SÁNG VÁCH NGĂN - BULKHEAD LIGHTING

PHỤ KIỆN TRẦN NHÀ - CEILING ACCESSORIES

  • ENERGY SAVING PENDANT SET 13W/18W - Catalogue number: 660307

Phù hợp với EN 61000-3-2, EN 50082-1, EN 55015, EN 60929, EN 61547, EN 60928 và BS 67.
Điện áp cung cấp 230 - 240 V.
Tần số nguồn 50 Hz.
Chỉ được sử dụng với đèn cắm 4 chân 13/18 W.
Loại lắp đèn GX24q-1.
Không thể làm mờ.
Hoa hồng trần có khối thiết bị đầu cuối góc cạnh với tấm che bằng polycarbonate trong suốt.
8 thiết bị đầu cuối trong dòng với vít cố định và đầu nối đất.

  • SAFETY LAMPHOLDER SHORT SKIRT - Catalogue number: 060081

T2 xếp hạng thành BS 7895.
Thân đèn một mảnh bằng sợi thủy tinh gia cố bằng sợi thủy tinh chịu nhiệt PET.
Đui đèn an toàn có tính năng tự động cách ly pít tông bằng đồng sau khi tháo đèn.
Pít tông không thể hoạt động trở lại trừ khi có đèn.

  • SAFETY LAMPHOLDER & TAILS - Catalogue number: 820490

T2 xếp hạng theo BS 7895

  • SAFETY BATTEN LAMPHOLDER STRAIGHT/H.O SKIRT - Catalogue number: 060086

T2 xếp hạng thành BS 7895.
Kết hợp các đui đèn an toàn trước đó, cùng với: khối thiết bị đầu cuối góc cạnh với tấm che polycarbonate rõ ràng.
Đuôi chịu nhiệt theo tiêu chuẩn IEC 60227.

  • SAFETY PENDANT SET SHORT SKIRT LAMPHOLDER 150MM - Catalogue number: 060089

T2 xếp hạng thành BS 7895.
Sự kết hợp giữa hoa hồng trần và đui đèn an toàn trước đó với chiều dài của hai lõi cáp dẻo PVC tròn 0,75 mm2, cùng với: khối thiết bị đầu cuối góc cạnh với tấm che polycarbonate rõ ràng.
8 đầu nối trong dòng có vít cố định và đuôi chịu nhiệt theo tiêu chuẩn IEC 60227.

  • LAMP HOLDER - Catalogue number: 060152 
  • CEILING ROSE HALO 110MM - Catalogue number: 7601

CÔNG TẮC TRẦN - CEILING SWITCHES

  • CEILING SWITCH 6A SP 1 WAY - Catalogue number: 061110
  • CEILING SWITCH 6A SP 2 WAY - Catalogue number: 061111
  • CEILING SWITCH 16A DP 1 WAY - Catalogue number: 061130
  • CEILING SWITCH PULL TO MAKE/PULL TO BREAK - Catalogue number: 061125
  • CEILING SWITCH PULL TO MAKE/PULL TO BREAK WITH INDICATOR - Catalogue number: 061126

Phù hợp với BS EN 60669-1.
Dấu hiệu thiết bị đầu cuối được in nổi rõ ràng.
Vật liệu nhựa nhiệt dẻo làm tăng độ bền cơ học.
Chụp nhanh các đường gờ trên nắp với dây dễ dàng tháo rời để lắp đặt / bảo mật.
Kích thước: Đường kính 80 mm.
Trung tâm sửa chữa: 50,8 mm.

  • CEILING SWITCH 50A DP - Catalogue number: 7545

Phù hợp với BS 3676.
Chỉ báo cờ ON / OFF tích cực.
Đèn báo neon đỏ.
Thích hợp để gắn trần hoặc treo tường.
Để lắp phẳng, hãy sử dụng hộp Cat. Số 0891 17.
Kích thước: 86 x 86 mm.
Trung tâm sửa chữa: 60,3 mm.

  • SURFACE BOX FOR 50A CEILING SWITCH - Catalogue number: 7768
  • WHITE REPLACEMENT CORD 1.5M - Catalogue number: 061149

Dây thay thế màu trắng 1,5 m

  • ORANGE CORD 2.3M - Catalogue number: 820460
  • WHITE ADAPTOR - Catalogue number: 820469

Bộ chuyển đổi màu trắng

  • CEILING PULL - Catalogue number: 820440

CHIẾU SÁNG VÁCH NGĂN - BULKHEAD LIGHTING

  • WEATHERPROOF ROUND BULKHEAD 100W WITH GLASS DIFFUSER - Catalogue number: 060450
  • WEATHERPROOF ROUND BULKHEAD 100W WITH POLYCARBONATE DIFFUSER - Catalogue number: 060458

Đáy polypropylene.
Đối với đèn huỳnh quang compact 23 W.
Bộ khuếch tán được lắp ráp bằng một vòng quay 1/4.
Đui đèn bằng sứ.

 

  • PLEXO IP54 IK08 BULKHEAD CLEAR DIFFUSER - Catalogue number: 062400
  • PLEXO IP54 IK08 BULKHEAD RED DIFFUSER - Catalogue number: 062402

Bộ khuếch tán polycarbonate, gắn trên bản lề.
Mở có thể được đảo ngược trên / cơ sở.
Được cung cấp với một nắp cuối Plexo, chưa lắp ráp.
Thông qua hệ thống dây điện hoặc kết nối đầu cuối (bên cạnh hoặc phía sau) Đui đèn gắn trên gương phản xạ (loại kéo ra có thể xoay).
Nền xám tự chữa cháy: 850 ° C.
Đối với đèn halogen E27 - 55 W, đèn huỳnh quang compact 17 W hoặc đèn LED 8 W.

  • PLEXO WEATHERPROOF BULKHEAD 75W WITH CLEAR DIFFUSER - Catalogue number: 660417
  • PLEXO WEATHERPROOF BULKHEAD 75W WITH RED DIFFUSER - Catalogue number: 660418

IP 55 - IK 08
Đui đèn B22
Bộ khuếch tán polycarbonate bản lề
Mở trên / dưới có thể đảo ngược
Đèn không được cung cấp
Với bộ khuếch tán rõ ràng

 

CÁC PHỤ KIỆN ĐI DÂY KHÁC - LEGRAND

CÁC PHỤ KIỆN ĐI DÂY KHÁC - LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
PHỤ KIỆN TRẦN NHÀ - CEILING ACCESSORIES, CÔNG TẮC TRẦN - CEILING SWITCHES, CHIẾU SÁNG VÁCH NGĂN - BULKHEAD LIGHTING

Sản phẩm khác

TẤM ARTEOR - TRUNG TÍNH - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR PLATES - NEUTRAL - LEGRAND

Gồm các màu: 

  • WHITE

  • SOFT ALU

  • GRAPHITE

  • MAGNESIUM

  • CHAMPAGNE

  • DARK BRONZE

  • KHÁC

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - MOUNTING SUPPORTS, IP 44 PLATE AND MOUNTING BOXES - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - MOUNTING SUPPORTS, IP 44 PLATE AND MOUNTING BOXES - LEGRAND

Gồm các sản phẩm:

  • PANEL MOUNTING SUPPORTS

  • MODULAR SUPPORT

  • IP 44 PLATE

  • FLUSH MOUNTING GALVANISED STEEL BACK BOXES

  • SURFACE MOUNTING BOXES

Thông tin kỹ thuật

ARTEOR - CƠ CHẾ HỖ TRỢ VÀ TẤM BÌA CHỐNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ARTEOR - ANCILLARY MECHANISMS AND BLANKING COVER PLATES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM:

  • BLANK MODULES

  • CABLE OUTLETS

  • CORD OUTLETS

  • BS BLANKING COVER PLATES

Thông tin kỹ thuật

ĐẦU RA Ổ CẮM PHI TIÊU CHUẨN ELECTRAK- LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ELECTRAK NON-STANDARD SOCKET OUTLETS - LEGRAND

Là một phương pháp tiện lợi và an toàn để ngăn chặn việc ngắt kết nối hoặc sử dụng trái phép thiết bị.

Dễ dàng luồn dây phích cắm chìa khóa xoắn vừa vặn với ổ cắm an toàn được đóng kép, loại bỏ nguy cơ rút phích cắm ngẫu nhiên.

Có ba loại:

  • Clean earth
  • Electronic point of sale (EPOS)
  • Uninterrupted power supply (UPS)

 

CLIPPER - HỘP SAU THÉP GẮN PHẲNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CLIPPER - FLUSH MOUNTING STEEL BACK BOXES - LEGRAND
  • Tuân theo BS 4662.
  • Chất liệu: thép mạ kẽm.
  • Mục nhập loại trực tiếp trên cùng, bên cạnh và phía sau tùy theo loại hộp.
  • Chiều sâu:  16 mm - 25 mm - 35 mm - 48 mm

CLIPPER - CÔNG TẮC TẤM VÀ ĐẨY CHUYỂN ĐỔI ROCKER 1 PHA - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CLIPPER - SINGLE POLE LARGE ROCKER PLATE SWITCHES AND PUSH SWITCH - LEGRAND
  • Phù hợp với BS EN 60669-1.
  • Các tấm phía trước: polycarbonate.
  • Kích thước: 86,5 x 86,5 x 10,5 mm.
  • Hộp sau lắp phẳng: tối thiểu. Sâu 25 mm.

 Datasheet