Bộ Ngắt Dòng Điện Dư RCCBs TX³ - Từ 16 A Đến 80 A - Loại AC và A.- LEGRAND

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • RCCBs TX³ Residual Current Circuit Breakers - From 16 A To 80 A - AC and A types - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Phù hợp với IEC 61008-1.
    • Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh và kiểu ngã ba
    • Loại AC: phát hiện lỗi thành phần AC.
    • Loại A: phát hiện lỗi thành phần AC và DC.

     Datasheet

RCCB TX³ - 2P 230 V

+ Loại AC

  • CAT. N° 4 115 02 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 10 mA - 16 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 09 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 10 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 11 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 12 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 80 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 19 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 20 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 21 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 22 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 80 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 29 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 30 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 31 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 115 32 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 80 A - AC type

+ Loại A

  • CAT. N° 4 115 52 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 10 mA - 16 A - A type
  • CAT. N° 4 115 59 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 115 60 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 115 61 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 115 62 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 30 mA - 80 A - A type
  • CAT. N° 4 115 64 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 115 65 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 115 66 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 115 67 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 100 mA - 80 A - A type
  • CAT. N° 4 115 74 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 115 75 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 115 76 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 115 77 - RCCB TX³ - 2P 230 V~ - 300 mA - 80 A - A type

RCCB TX³ - 4P 400 V

+ Loại AC

  • CAT. N° 4 117 07 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 08 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 09 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 10 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 80 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 17 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 18 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 19 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 20 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 80 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 27 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 25 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 28 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 40 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 29 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 63 A - AC type
  • CAT. N° 4 117 30 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 80 A - AC type

+ Loại A

  • CAT. N° 4 117 64 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 117 65 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 117 66 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 117 67 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 30 mA - 80 A - A type
  • CAT. N° 4 117 74 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 117 75 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 117 76 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 117 77 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 100 mA - 80 A - A type
  • CAT. N° 4 117 84 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 25 A - A type
  • CAT. N° 4 117 85 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 40 A - A type
  • CAT. N° 4 117 86 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 63 A - A type
  • CAT. N° 4 117 87 - RCCB TX³ - 4P 400 V~ - 300 mA - 80 A - A type

Bộ Ngắt Dòng Điện Dư RCCBs TX³ - Từ 16 A Đến 80 A - Loại AC và A.- LEGRAND

Bộ Ngắt Dòng Điện Dư RCCBs TX³ - Từ 16 A Đến 80 A - Loại AC và A.- LEGRAND
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Phù hợp với IEC 61008-1. Tương thích với thanh busbar kiểu ngạnh và kiểu ngã ba Loại AC: phát hiện lỗi thành phần AC. Loại A: phát hiện lỗi thành phần AC và D...

Sản phẩm khác

MÁY CẮT KHÔNG KHÍ DMX3 L 6300 - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DMX3 AIR CIRCUIT BREAKER L 6300 - LEGRAND

DMX3 ACBs tối ưu hóa hiệu suất của việc lắp đặt điện. Nó cung cấp khả năng bảo vệ hoàn toàn lên đến 6300A và có sẵn trong ba kích thước khung cho ba khả năng chống đứt - 50 kA [DMX3 N], 65 kA [DMX3 H], 100 kA [DMX3 L].

Datasheet

MÁY CẮT KHÔNG KHÍ DMX3 4000 - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DMX3 AIR CIRCUIT BREAKER 4000 - LEGRAND

DMX3 ACBs tối ưu hóa hiệu suất của việc lắp đặt điện. Nó cung cấp khả năng bảo vệ hoàn toàn lên đến 6300A và có sẵn trong ba kích thước khung cho ba khả năng chống đứt - 50 kA [DMX3 N], 65 kA [DMX3 H], 100 kA [DMX3 L].

Datasheet

MÁY CẮT KHÔNG KHÍ DMX3 2500 - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
DMX3 AIR CIRCUIT BREAKER 2500 - LEGRAND

DMX3 ACBs tối ưu hóa hiệu suất của việc lắp đặt điện. Nó cung cấp khả năng bảo vệ hoàn toàn lên đến 6300A và có sẵn trong ba kích thước khung cho ba khả năng chống đứt - 50 kA [DMX3 N], 65 kA [DMX3 H], 100 kA [DMX3 L].

Datasheet

THIẾT BỊ CHỐNG DÒNG RÒ RX3 (RCDS) - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
RX3 RESIDUAL CURRENT DEVICES (RCDS) - LEGRAND

Với hiệu suất lâu dài của RX3 MCBs và tỷ lệ hao hụt watt thấp, bạn có thể chắc chắn rằng RX3 MCBs sẽ giữ cho bạn an toàn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và cuối cùng là tiền bạc.

Datasheet

RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
RX3 RESIDENTIAL MCBS - 6000 A - LEGRAND

Với hiệu suất lâu dài của RX3 MCBs và tỷ lệ hao hụt watt thấp, bạn có thể chắc chắn rằng RX3 MCBs sẽ giữ cho bạn an toàn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và cuối cùng là tiền bạc.

Datasheet

 

CX3 - ĐÈN BÁO LED - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CX3 - LED INDICATORS - LEGRAND
  • Được trang bị đèn LED không thể thay thế
  • Tuổi thọ đèn LED: 100 000 h
  • Tiêu thụ đèn LED: 0,17 W dưới 230 VA
  • 0,11 W dưới 24 VA
  • Tuân theo IEC 60947-5-1
  • Chấp nhận thanh busbar cung cấp kiểu ngạnh