APTOMAT CHỐNG DÒNG RÒ LEGRAND RCBOS DX3 6000 - 10KA

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • RCBOS DX3 6000 - 10KA - LEGRAND
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Công suất ngắt mạch: 10kA
    • Số pha : 1 pha , 1 pha +, trung tính đến bốn pha
    • Dòng điện định mức: 3A đến 63A
    • Phân loại: Loại B, C
    • Độ nhạy: 10mA, 30mA và 300mA

    AgreementThông tin kỹ thuật

APTOMAT CHỐNG DÒNG RÒ LEGRAND RCBOS DX3 6000 - 10KA

Phù hợp với IEC 61009-1.

Công suất ngắt mạch: 6000 - IEC 61009-1 - 10 kA / IEC 60947-2 cho 1 pha + trung tính , 2 và 4 pha.

* Loại AC: phát hiện lỗi thành phần AC.

Tăng cường khả năng miễn nhiễm đối với va đập không mong muốn trong môi trường bị nhiễu điện 

Có thể được trang bị phụ trợ DX3 và phụ kiện

1. SINGLE POLE + NEUTRAL - 230 V - B CURVE 30MA (1 PHA + TRUNG TÍNH - 230V - LOẠI B 30MA)

  • DX3 RCBO B6 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410918
  • DX3 RCBO B10 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410919
  • DX3 RCBO B16 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410921
  • DX3 RCBO SP+N 20A B CURVE 30MA AC TYPE - Catalogue number: 410922
  • DX3 RCBO B32 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410924
  • DX3 RCBO B40 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410925

2. SINGLE POLE + NEUTRAL - 230 V - C CURVE 10MA (1 PHA + TRUNG TÍNH - 230V - LOẠI C 10MA)

  • DX3 RCBO C16 SP+N 10MA AC - Catalogue number: 410993

3. SINGLE POLE + NEUTRAL - 230 V - C CURVE 30MA (1 PHA + TRUNG TÍNH - 230V - LOẠI C 30MA)

  • DX3 RCBO C3 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410997
  • DX3 RCBO C6 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 410999
  • DX3 RCBO C10 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411000
  • DX3 RCBO C16 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411002
  • DX3 RCBO C20 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411003
  • DX3 RCBO C25 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411004
  • DX3 RCBO C32 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411005
  • DX3 RCBO C40 SP+N 30MA AC - Catalogue number: 411006

4. SINGLE POLE + NEUTRAL - 230 V - C CURVE 300MA (1 PHA + TRUNG TÍNH - 230V - LOẠI B 300MA)

  • DX3 RCBO C6 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411021
  • DX3 RCBO C10 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411022
  • DX3 RCBO C16 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411024
  • DX3 RCBO C20 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411025
  • DX3 RCBO C25 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411026
  • DX3 RCBO C32 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411027
  • DX3 RCBO C40 SP+N 300MA AC - Catalogue number: 411028

5. DOUBLE POLE - 230 V 10MA (2 PHA -230V 10MA)

  • DX3 RCBO C10 2P 10MA AC - Catalogue number: 411149
  • DX3 RCBO C16 2P 10MA AC - Catalogue number: 411150
  • DX3 RCBO C20 2P 10MA AC - Catalogue number: 411151

6. DOUBLE POLE - 230 V 30MA (2 PHA - 230V 30MA)

  • DX3 RCBO C10 2P 30MA AC - Catalogue number: 411157
  • DX3 RCBO C16 2P 30MA AC - Catalogue number: 411158
  • DX3 RCBO C20 2P 30MA AC - Catalogue number: 411159
  • DX3 RCBO C25 2P 30MA AC - Catalogue number: 411160
  • DX3 RCBO C32 2P 30MA AC - Catalogue number: 411161
  • DX3 RCBO C40 2P 30MA AC - Catalogue number: 411162
  • DX3 RCBO C50 2P 30MA AC - Catalogue number: 411163
  • DX3 RCBO C60 2P 30MA AC - Catalogue number: 411164

7. FOUR POLE - 400 VA 30MA (4 PHA - 400 VA 30MA)

  • DX3 RCBO C10 4P 30MA AC - Catalogue number: 411185
  • DX3 RCBO C16 4P 30MA AC - Catalogue number: 411186
  • DX3 RCBO C20 4P 30MA AC - Catalogue number: 411187
  • DX3 RCBO C25 4P 30MA AC - Catalogue number: 411188
  • DX3 RCBO C32 4P 30MA AC - Catalogue number: 411189
  • DX3 RCBO C40 4P 30MA AC - Catalogue number: 411190
  • DX3 RCBO C50 4P 30MA AC - Catalogue number: 411191
  • DX3 RCBO C63 4P 30MA AC - Catalogue number: 411192

8. FOUR POLE - 400 VA 300MA (4 PHA - 400 VA 300M)

  • DX3 RCBO C10 4P 300MA AC - Catalogue number: 411204
  • DX3 RCBO C16 4P 300MA AC - Catalogue number: 411205
  • DX3 RCBO C20 4P 300MA AC - Catalogue number: 411206
  • DX3 RCBO C25 4P 300MA AC - Catalogue number: 411207
  • DX3 RCBO C32 4P 300MA AC - Catalogue number: 411208
  • DX3 RCBO C40 4P 300MA AC - Catalogue number: 411209
  • DX3 RCBO C50 4P 300MA AC - Catalogue number: 411210
  • DX3 RCBO C63 4P 300MA AC - Catalogue number: 411211

 

 

APTOMAT CHỐNG DÒNG RÒ LEGRAND RCBOS DX3 6000 - 10KA

APTOMAT CHỐNG DÒNG RÒ LEGRAND RCBOS DX3 6000 - 10KA
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
RCBO (Residual Current Circuit Overcurrent) chính là aptomat chống dòng rò với chức năng chính là dùng để ngắt dòng điện khi phát hiện ra có dòng rò và gặp sự cố về...

Sản phẩm khác

LƯỠI HRC LOẠI CẦU CHÌ ỐNG - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
HRC BLADE TYPE CARTRIDGE FUSES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • TYPE GG (IEC)/GL (VDE)
  • TYPE AM (MOTOR RATED)
  • NEUTRAL BLADES
  • HANDLE

Thông tin kỹ thuật

CẦU CHÌ HỘP HÌNH TRỤ - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CYLINDRICAL CARTRIDGE FUSES - LEGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • MINIATURE TYPE 5 X 20
  • TYPE GG

  • TYPE GG INDUSTRIAL

  • NEUTRAL LINKS

  • CYLINDRICAL TYPE AM (MOTOR RATED)

Thông tin kỹ thuậtAgreement

GIÁ ĐỠ MÔ-ĐUN CẦU CHÌ VÀ CÁC PHỤ KIỆN - LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
MODULAR FUSE CARRIERS & ACCESSORIES - LẺGRAND

GỒM CÁC SẢN PHẨM: 

  • MODULAR CARRIERS FOR HRC TYPE AM AND GG FUSES

  • SP ISOLATING FUSE CARRIERS WITH PROTECTED TERMINALS

  • MODULAR FUSE CARRIER ACCESSORY

  • MODULAR DEVICE ACCESSORIES

Thông tin kỹ thuật

MÁY BIẾN DÒNG LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND CURRENT TRANSFORMERS
  • Được sử dụng với ampe kế, đồng hồ đo điện hoặc các đơn vị đo lường đa năng.
  • Dòng điện thứ cấp: 5 A

Thông tin kỹ thuật

HỆ THỐNG GIÁM SÁT EMDX3 LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND EMDX3 SUPERVISION SYSTEM
  • Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và hệ thống giám sát từ xa dựa trên web

Thông tin kỹ thuật

ĐƠN VỊ ĐO ĐA CHỨC NĂNG EMDX3 LEGRAND

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND EMDX3 MULTI-FUNCTION MEASURING UNITS
  • Đồng hồ đo điện và đơn vị đo đa năng

  • Tùy chọn lắp cửa và khớp gắn thanh ray DIN

  • Máy đo được chứng nhận MID

  • Được hỗ trợ bởi phần mềm giám sát và hệ thống giám sát từ xa dựa trên web

Thông tin kỹ thuật