71-3202181 / Dây Cáp Điện Norden 2C x 18AWG Shielded Multi Conductor Cable (305m/cuộn)

  • Giá: 19.000 đ/ m
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  48B Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Cáp Đa Lõi Chống Nhiễu của NORDEN phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, Điều khiển và Đo lường.
    • Cáp được cấu tạo với lớp cách điện PE, lớp chống nhiễu bằng băng nhôm-polyester phủ 100%, và lớp vỏ ngoài bằng PE, PVC hoặc LSZH (không halogen, ít khói).

    71-3202181

  • Tên sản phẩm: Dây Cáp Điện 2C x 18AWG Shielded Multi Conductor Cable
  • Mã sản phẩm: 71-3202181
  • Giá sản phẩm tính theo giá/mét
  • Hãng sản xuất: Norden 
  • Số lõi dẫn: 2
  • Kích thước lõi dẫn: 18 AWG, 7 x 26 sợi
  • Đường kính cáp: 4.10 mm
  • Lớp giáp: 100% bằng nhôm-polyester, bảo vệ khỏi nhiễu điện từ, đảm bảo chất lượng tín hiệu cao
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
  • Điện áp hoạt động tối đa: 300V RMS
  • Vật liệu vỏ bọc: PVC hoặc LSZH

71-3202181 / Dây Cáp Điện Norden 2C x 18AWG Shielded Multi Conductor Cable (305m/cuộn)

71-3202181 / Dây Cáp Điện Norden 2C x 18AWG Shielded Multi Conductor Cable (305m/cuộn)
Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá
0/0
Cáp Đa Lõi Chống Nhiễu của NORDEN phù hợp để sử dụng cho mục đích Âm thanh, Điều khiển và Đo lường.

Sản phẩm khác

Khay Đựng Sợi Quang PANDUIT Lên Đến 24 Cores (24FO simplex) FSC24

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Netkey Panduit Fiber Splice Chip, support up to 24 fusion splices - FSC24
  • Khay Đựng Sợi Quang có thể chứa và bảo vệ tới 24 mối nối cáp quang. Nó đi kèm với nhãn, vỏ trong và miếng dán dính và có thể được sử dụng với bất kỳ Hộp nối quang Panduit ® Opticom® nào.
  • Kích thước 79.4 x 62.7 x 12.7 (mm) - 3.12" x 2.47" x 0.5" (inch)
  • Đạt chuẩn RoHS
  • DOWLOAD DATASHEET

CÁP MẠNG LEGRAND CAT 6 SF/UTP 250 MHZ CHỐNG NHIỄU 2 LỚP KHÔNG CHỨA HALOGEN 032757

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LEGRAND Cat.6 SF/UTP LSZH cable for local networks
  • Dây cáp CAT6 truyền tải tốc độ cao, lớp vỏ không chứa Halogen thải khí độc hại
  • 802.3 bt PoE ++ lên đến Type 4 tương thích theo tiêu chuẩn cài đặt ISO / IEC 14763-2: 2019 và EN 50174-2: 2018

  • Theo tiêu chuẩn ISO11801; TIA/EIA 568-B.2; TIA/EIA 568-C.2

  • Loại cáp CAT 6 gồm 4 cặp dây 23AWG, bọc lớp lưới bện đồng mạ kẽm và phủ thêm 1 lớp foil nhôm cho khả năng chống nhiễu gần như tuyệt đối.
  • Đường kính lõi đồng: 23AWG
  • Vỏ cáp: LSZH Halogen free không tạo khói axít gây độc hại khi xảy ra sự cố, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn
  • Đường kính cáp: ≤6.2mm đối với cáp U/UTP; ≤7.2mm đối với cáp U/UTP;
  • Hệ số Suy hao (dB/100m) ≤32.8dB tại 250Mhz đối với chuẩn Cat 6.
  • Hệ số Suy hao phản hồi ≥17.3dB tại 250Mhz đối với chuẩn Cat 6.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 60°C
  • Cấp chậm cháy IEC 60332-1, UL VW-1
  • Mã sản phẩm: 032755

Cáp Ethernet Cat 5e - ETHERLINE LAPP KABEL Chính Hãng

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Lapp Ethernet Cat 5e

ETHERNET với giao thức TCP / IP được chấp nhận trên toàn cầu rất có thể sẽ cung cấp kết nối đến mức độ được thiết lập “Fieldbus World” hoặc mức độ của Bộ cảm biến. Hoặc thông qua một cổng vào “Fieldbus World” hoặc đi thẳng xuống cấp độ giao tiếp thấp nhất. Tốc độ truyền hiện tại là 10 Mbit / s (ETHERNET) hoặc ít nhất 100 Mbit / s = LAN CAT.5 yêu cầu (Fast Ethernet = Ethernet công nghiệp) tương ứng yêu cầu CAT.6a hoặc CAT.7.

Liên quan đến tốc độ truyền tải,  ETHERNET được chia thành: ETHERNET = 10 Mbit / s

ETHERNET NHANH CHÓNG = 100 Mbit / s ETHERNET GIGABIT = 1000 Mbit / s

2170280 ETHERLINE® H CAT.5e 24AWG -  2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

2170281 ETHERLINE® P CAT.5e 24AWG - 2 x 2 x AWG24/1 - outer sheath colour marine blue RAL 5021

2170891 ETHERLINE® Y UL/CSA CAT.5e 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018

2170893 ETHERLINE® Y FC UL/CSA (CMG) CAT.5 22AWG - 2 x 2 x AWG22/1 - outer sheath colour yellow-green RAL 6018
 

UNITRONIC PiMF CÁP TÍN HIỆU Li2YCY CHẤT LƯỢNG LAPP KABEL

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Screened data transmission cable with PE core insulation and pairs in metalfoil
  • UNITRONIC® Li2YCY PiMF – shielded PVC data cable with individually shielded pairs for areas with a high level of electromagnetic interference
  • Metal foil shielded pairs (PIMF)
  • Data transmission cable with low capacitance, pair screening and overall copper braiding
  • Particularly suitable for wiring data systems and controls in large industrial plants
  • Individually screened pairs and the overall braid minimise electrical interference
  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
 

Cáp RS485 cho hệ thống Access Control

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP RS485 Cable For Access Control System

• Thích hợp để nối các hệ thống dữ liệu với tốc độ truyền cao

• Chức năng ứng suất cơ học và linh hoạt cao

• Chất chống cháy trong acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

• Được thiết kế để sử dụng như giao diện RS 232, RS 422 và RS 485 của Data Highway (DH)

• Thích hợp để sử dụng làm cáp điều khiển và thiết bị

• Thích hợp cho việc đặt linh hoạt và tĩnh tại các vị trí khô và ẩm ướt I Các tính năng của sản phẩm

• Điện dung thấp, màn hình kép • Độ phủ lớp chống nhiễu 100%, bảo vệ tối ưu chống nhiễu bên ngoài ở tần số trung bình và cao

• Che chắn tuyệt vời chống nhiễu bên trong và bên ngoài

CÁP LONWORKS UNITRONIC J-2Y(ST)H-TP

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LAPP KABEL UNITRONIC® J-2Y(ST)H-TP
  • Data cable for digital communication in a LONWORKS® networks and building automation systems
  • Also suitable for use in distributed control network in factory and process automation systems
  • For indoor installation
  • LONWORKS® is a trademark of ECHELON
  • Offers optimum protection against external interferences
  • Low smoke halogen free in acc. to IEC 61034 and IEC 60754-2
  • Flame retardant in acc. to IEC 60332-1-2