VIDEO
Mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2592×1944 (5MP) |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264, MJPEG |
Tốc độ khung hình | - Luồng chính: Tối đa 30fps @ 2592×1944 - Luồng phụ: Tối đa 25fps @ 704×480, 704×240, 640×360, 352×240, 320×240 - Luồng thứ ba: Tối đa 30fps @ 1920×1080, 1280×720, 640×360, 640×352 |
Cài đặt luồng | i-Frame, chuẩn TV PAL/NTSC, tốc độ khung hình, SVC |
Chống rung hình ảnh (EIS) | Hỗ trợ |
Băng thông video | 32 kbps ~ 16 Mbps |
Loại bitrate | CBR, VBR |
Cài đặt hình ảnh | Điều chỉnh độ sáng, tương phản, độ bão hòa, gương hình ảnh, tăng cường ánh sáng, kiểm soát phơi sáng, chuyển đổi ngày đêm, gamma, sắc thái, tốc độ màn trập, chế độ video, giảm nhiễu, chống rung, chiếu sáng sau, cân bằng trắng, độ sắc nét, độ nét hình ảnh |
Cân bằng trắng | Auto, Auto (độ nhạy cao), Ánh sáng mặt trời, Đèn huỳnh quang, Bằng tay, Đèn sợi đốt, Đèn natri |
Chế độ hành lang | Hỗ trợ |
HLC / BLC | Hỗ trợ |
OSD (hiển thị màn hình) | Tối đa 5 vùng |
Nội dung OSD | Tiêu đề, thứ, ngày, giờ, văn bản… với nhiều kích cỡ và màu sắc |
ROI | Tối đa 8 vùng |
Mặt nạ riêng tư | Tối đa 4 vùng |
Heatmap (bản đồ nhiệt) | Hỗ trợ |
AUDIO
Mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Chuẩn nén âm thanh | G.711A, G.711U, ADPCM_D, AAC_LC |
Bitrate âm thanh | 8/32/48 kbps |
Audio In/Out | 1 ngõ vào / 1 ngõ ra |
Micro tích hợp | Có, hỗ trợ lọc tiếng ồn |
SMART – Phân tích thông minh
Mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Phát hiện hành vi | - Vượt ranh giới - Xâm nhập - Vượt ranh giới hai chiều |
Nhận diện thông minh | - Đi lang thang - Chạy - Bỏ lại đồ vật - Mất đồ vật - Đỗ xe sai quy định |
Phân tích thống kê | - Đếm người - Phát hiện đám đông - Phát hiện mũ bảo hộ - Phân loại người và phương tiện |
Quản lý báo động | - Phát hiện chuyển động - Che ống kính - Sự kiện vào/ra - Xung đột địa chỉ IP/MAC - Cảnh báo lỗi đĩa - Ghi trước & sau báo động |
Cảnh báo | - Email (đính kèm hình ảnh và thông tin cảnh báo) - HTTP - FTP - Lưu lại cảnh báo trên thẻ SD |
INTERFACE – GIAO DIỆN & KẾT NỐI
Mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Giao thức mạng | TCP/IP, UDP, IPv4/6, HTTP, HTTPS, FTP, SNMP, RTP, RTSP, P2P… |
Bảo mật | - Mã hóa AES 128-bit - Lọc địa chỉ IP - Xác thực người dùng - Hỗ trợ HTTPS - Digest authentication - Nhật ký người dùng |
Tương thích | ONVIF (S, G, T, M), SDK/API/CGI |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 (10/100M, tự động thích ứng) |
Alarm In/Out | 2 ngõ vào / 1 ngõ ra |
Điện áp ngõ vào/ra báo động | Ngõ vào (loại chuyển mạch); ngõ ra (3.3V ~ 12V, 10 ohm) |
Cổng RS485 | 1× RS485 |
USB | Không hỗ trợ |
Lưu trữ cục bộ | Hỗ trợ khe cắm thẻ Micro SD, tối đa 512 GB |
ANR (Ghi dự phòng) | Hỗ trợ |
Cổng kết nối | Pig-tail |
Truy cập từ xa | Tối đa 7 người dùng truy cập đồng thời |
Ngôn ngữ Web | 15 ngôn ngữ |
Phần mềm xem | EyeConnect |
GENERAL – THÔNG TIN CHUNG
Mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Nguồn điện | DC 12V hoặc PoE (IEEE 802.3af) |
Công suất tiêu thụ | ≤9.5W (DC), ≤10.5W (PoE) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C ~ +65°C |
Độ ẩm hoạt động | ≤95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống phá hoại | IK10 (vỏ kim loại) |
Sơn chống ăn mòn | Tuỳ chọn |
Chống sét | TVS 4000V |
Nút reset | Có hỗ trợ |
Kích thước | 264 × 106 × 106 mm |
Trọng lượng | 1.15 kg |