CẦU DAO TỰ ĐỘNG LEGRAND DX3 MCBs 10000 - 16KA - D CURVE

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LEGRAND DX3 MCBs 10000 - 16KA - D CURVE
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng: 0392534363
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: - Zalo.me/0392534363
  •  Hotline: 0936834795  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Công suất ngắt: 10kA, 16kA
    • Số pha: 1 đến 4 PHA
    • Dòng điện định mức: 1A đến 125A
    • Tripping characteristics: Type B, C, D

    AgreementThông tin kỹ thuật

Phù hợp với IEC 60898-1. Khả năng phá vỡ. 10000 - IEC 60898-1 - 400 VA. 16 kA - IEC 60947-2 - 400 VA. Có thể được trang bị phụ trợ DX3 và phụ kiện

SINGLE POLE 230/400 V - CB KÉP LOẠI D 1 PHA 230/400V

  • DX3 2A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409425
  • DX3 6A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409428
  • DX3 10A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409430
  • DX3 16A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409432
  • DX3 20A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409433
  • DX3 25A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409434
  • DX3 32A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409435
  • DX3 40A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409436
  • DX3 50A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409437
  • DX3 63A SP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409438
     

DOUBLE POLE 230/400 V - CB KÉP LOẠI D 2 PHA 230/400V

  • DX3 2A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409444
  • DX3 6A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409447
  • DX3 10A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409449
  • DX3 16A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409451
  • DX3 20A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409452
  • DX3 25A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409453
  • DX3 32A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409454
  • DX3 40A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409455
  • DX3 50A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409456
  • DX3 63A DP TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409457
  • DX3 80A DP TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409458
  • DX3 100A DP TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409459
  • DX3 125A DP TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409460

TRIPLE POLE 230/400 V - CB KÉP LOẠI D 3 PHA 230/400V

  • DX3 2A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409492
  • DX3 6A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409495
  • DX3 10A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409497
  • DX3 16A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409499
  • DX3 20A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409500
  • DX3 25A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409501
  • DX3 32A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409502
  • DX3 40A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409503
  • DX3 50A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409504
  • DX3 63A 3P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409505
  • DX3 80A 3P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409506
  • DX3 100A 3P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409507
  • DX3 125A 3P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409508

FOUR POLE 230/400 V - CB KÉP LOẠI D 4 PHA 230/400V

  • DX3 2A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409526
  • DX3 6A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409529
  • DX3 10A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409531
  • DX3 16A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409533
  • DX3 20A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409534
  • DX3 25A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409535
  • DX3 32A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409536
  • DX3 40A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409537
  • DX3 50A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409538
  • DX3 63A 4P TYPE D 10KA MCB - Catalogue number: 409539
  • DX3 80A 4P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409540
  • DX3 100A 4P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409541
  • DX3 125A 4P TYPE D 16KA MCB - Catalogue number: 409542


 

CẦU DAO TỰ ĐỘNG LEGRAND DX3 MCBs 10000 - 16KA - D CURVE

CẦU DAO TỰ ĐỘNG LEGRAND DX3 MCBs 10000 - 16KA - D CURVE
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
5/2
Công suất ngắt: 10kA, 16kA Số pha: 1 đến 4 PHA Dòng điện định mức: 1A đến 125A Tripping characteristics: Type B, C, D

Sản phẩm khác

CB TÉP DONG-A BK64 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Molded Case Circuit Breakers Dong A - Bk64 / DEVICO
  • Frame size (AF): Bk64
  • Điện áp: 220V/400V
  • Dòng điện định mức: 1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63A
  • Công suất ngắt mạch: 3,6,10KA
  • Số cực: 4
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

CB TÉP DONG-A BK63 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Molded Case Circuit Breakers Dong A - BK63 / DEVICO
  • Frame size (AF): BK63
  • Điện áp: 220V/400V
  • Dòng điện định mức: 1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63A
  • Công suất ngắt mạch: 3,6,10KA
  • Số cực: 3
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

CB TÉP DONG-A BK62 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Molded Case Circuit Breakers Dong A - BK62 / DEVICO
  • Frame size (AF): BK62
  • Điện áp: 220V/400V
  • Dòng điện định mức: 1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63A
  • Công suất ngắt mạch: 3,6,10KA
  • Số cực: 2
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

CB TÉP DONG-A BK61 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
Molded Case Circuit Breakers Dong A - BK61 / DEVICO
  • Frame size (AF): BK61
  • Điện áp: 220V/400V
  • Dòng điện định mức: 1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63A
  • Công suất ngắt mạch: 3,6,10KA
  • Số cực: 1
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

CÔNG TẮC TƠ VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN DONG-A / CÔNG TẮC DMC220 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ELECTRONIC CONTACTORS AND SWITCHES DONG-A / SWITCH DMC220 / DEVICO
  • Model: DMC220
  • Dòng điện định mức (A): 9 ~ 220A
  • Chứng nhận: EK, CE, TUV, CCC, KR
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea

CÔNG TẮC TƠ VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN DONG-A / CÔNG TẮC DMC180 / DEVICO

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ELECTRONIC CONTACTORS AND SWITCHES DONG-A / SWITCH DMC180 / DEVICO
  • Model: DMC180
  • Dòng điện định mức (A): 9 ~ 220A
  • Chứng nhận: EK, CE, TUV, CCC, KR
  • Xuất xứ: Dong - A Electric / Korea