CẤU TẠO:
- Lõi làm bằng các sợi đồng mịn tinh khiết 99,9% sản xuất theo yêu cầu theo tiêu chuẩn Class 6 (cực mịn, chuẩn cao cấp nhất)
- Lõi bọc cách điện TPE
- Các lõi xoắn lại với nhau theo các lớp
- Bọc lớp băng màng PTFE
- Lớp đồng mạ nikel chống nhiễu kế tiếp đan xoắn ốc phủ kín hơn 80%
- Lớp vỏ ngoài Polyurethane (PUR), màu đen (RAL 9005)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mutual capacitance: C/C approx. 100 nF/km - C/S approx. 120 nF/km
Inductivity: approx. 0.7 mH/km
Torsion: Torsion load max. ± 180 °/m (mức xoắn cực đại)
Minimum bending radius:
- Flexing: 15 x outer diameter (mức chịu uốn nhỏ nhất khi di động)
- Fixed installation: 4 x outer diameter (mức chịu uốn nhỏ nhất khi lắp tĩnh)
Nominal voltage:
- Up to 0,34 mm²: 48 V AC
- From 0.5 mm² U0/U: 300/500 V
Test voltage:
- Up to 0.34 mm²: 1500 V
- From 0.5 mm²: 3000 V
Protective conductor:
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range:
- Flexing: -40°C to +80°C
- Fixed installation: -50°C to +80°C
Chủng size cáp:
0028100 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 12 x 0,14 (Lõi đánh màu)
0028105 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 3 x 2 x 0,14 (Lõi đánh màu)
0028126 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 25 x 0,25 (Lõi đánh màu)
0028135 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 4 x 0,34 (Lõi đánh màu)
0028136 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 5 x 2 x 0,34 (Lõi đánh màu)
0028195 - ÖLFLEX® ROBOT 900 P 12 G 1,5 (Lõi đen đánh số + TE)