CÁP ĐỒNG TRẦN - CF

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • BARE COPPER CABLE - CF
  • Số lượng: Báo giá
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612/IEC 60228
    Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

    Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,...

No

 Mặt cắt
  danh   nghĩa

 Nominal
  area

          Kết cấu ruột dẫn

         Conductor structure

Điện trở
một chiều
lớn nhất  của
ruột dẫn
ở 200C

Max.  Conductor
DC.resistance
at 200C

Khối lượng
dây gần
đúng

Approx.
weight wire

Chiều dài
đóng gói

Packed length

Số sợi
No. of
Wires

ĐK sợi
danh nghĩa

Diameter of
Wires

ĐK ruột dẫn
Diameter of
Conductor

No.

mm

mm

Ohm/km

kg/m

m/ lô

1

CF 10

7

Compact

3.6 – 4.0

1.83

0.0866

15000

2

CF 16

7

Compact

4.6 - 5.2

1.15

0.1374

8000

3

CF 25

7

Compact

5.6 - 6.5

0.727

0.2155

4000

4

CF 35

7

Compact

6.6 - 7.5

0.524

0.3008

4000

5

CF 50

7

Compact

7.7 - 8.6

0.387

0.4133

4000

6

CF 70

19

Compact

9.3 - 10.2

0.268

0.5891

4000

7

CF 95

19

Compact

11.0 - 12.0

0.193

0.8230

2000

8

CF 120

19

Compact

12.3 - 13.5

0.153

1.0331

2000

9

CF 150

19

Compact

13.7 - 15.0

0.124

1.2867

1500

10

CF 185

37

Compact

15.3 - 16.8

0.0991

1.6032

1500

11

CF 240

37

Compact

17.6 - 19.2

0.0754

2.1130

1000

12

CF 300

37

Compact

19.7 - 21.6

0.0601

2.6463

1000

13

CF 400

61

Compact

22.3 - 24.6

0.0470

3.4313

500

14

CF 500

61

Compact

25.3 - 27.6

0.0366

4.3082

500

15

CF 630

61

Compact

28.7 - 32.5

0.0283

5.4525

500

16

CF 800

61

Compact

     -

0.0221

6.9692

500

 

CÁP ĐỒNG TRẦN - CF

CÁP ĐỒNG TRẦN - CF
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 1 Đánh giá
5/1
Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: TCVN 6612/IEC 60228 Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco,...

Sản phẩm khác

CÁP CVV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CVV 0.6/1KV
  • Cáp đồng CVV (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
  • Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.
  • TCVN 5935 – 1
  • IEC 60502 – 1
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • CVV – Cu/ PVC/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu

CÁP CXV 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CXV 0.6/1KV
  • Cáp CXV 1 đến 4 lõi ruột đồng (Cấp 2), cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC.
  • Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • CXV – Cu/XLPE/PVC
  • Đen hoặc theo yêu cầu

CÁP LION ĐỘNG LỰC MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC VVCm 0.6/1KV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
VVCm 300/500V VÀ 0.6/1KV
  • Cáp mềm VVCm ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
  • Sử dụng linh hoạt kết nối thiết bị điện công nghiệp, trong điều kiện được bảo vệ tránh tác động môi trường
  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502- 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • VVCm – Cu/PVC/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC LION CVV 300/500V

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
LION CVV 300/500V
  • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
  • TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
  • IEC 60227-4 (227 IEC 10) 
  • Cách điện: Theo IEC 60227-1 
  • Vỏ bọc ngoài: Màu đen
  • Cấp điện áp: 300/500V

CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) - CV 1x ? - Cu/PVC - 0.6/1 kV

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
PVC INSULATED SINGLE CORE COPPER CABLE (V-75) - CV 1x? - Cu/PVC- 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn áp dụng / Application standard: AS/NZS 5000.1

Quy cách đóng gói: Đóng lô, hoặc các hình thức khác theo yêu cầu khách hàng

Hãng: Cadisun, Cadivi, Lion Daphaco, Taihan, Taisin, Bumhan Cable Hàn Quốc, LS Vina,..

Vỏ đen

CÁP LION CXV / DSTA 0.6/1KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI,VỎ BẢO VỆ PVC

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
CXV / DSTA 0.6/1KV
  • Cáp điện lực, ruột đồng (Cấp 2), băng kim loại (DATA hoặc DSTA), cách điện XLPE, vỏ PVC bảo vệ.
  • Dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0.6/1 kV, lắp đặt cố định
  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
  • CVV/DATA hoặc DSTA
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu