DATA SHEET
ÖLFLEX® SOLAR XLR-E
1. Giới Thiệu
• Là loại cáp điện mặt trời chịu được thời tiết, mài mòn và chống tia cực tím
• Ưu điểm thích hợp sử dụng ngoài trời . Với công nghệ E-beam cáp bảo hành 48 tháng và khả năng sử dụng đến 25 năm.
• Sản xuất dựa theo mã chỉ định H1Z2Z2-K, chứng nhận bởi EN 50618 . Giấy chứng nhận TÜV Rheinland số R50345247
• Điện áp làm việc lên đến 1800V DC
• Điện áp kiểm tra AC 6,5 kV
• Sức chứa theo tiêu chuẩn EN 50618
• Chống cháy, chống UV,Ozone, chống Halogen, chống ăm mòn axit và bazơ…
• Nhiệt độ dây dẫn : từ -40 oC đến 120 oC
• Tiêu chuẩn Châu Âu.
2. Cable design
Thiết kế theo tiêu chuẩn EN 50618
Chứng chỉ Code designation H1Z2Z2-K, certified according to EN 50618
TÜV Rheinland certificate No. R50345247
1. Lõi dây dẫn: Gồm các sợi dây đồng mạ thiếc không xốp theo tiêu chuẩn IEC 60228, Class 5
2. Bọc các điện: Co- polyme đồng trùng hợp liên kết bởi chùm tia điện tử (E-beam). Màu sắc : Trắng
3. Lớp bọc bên ngoài: Co- polyme đồng trùng hợp liên kết bởi chùm tia điện tử (E-beam). Màu sắc: Đen hoặc Đen sọc Đỏ
3. Electrical properties
Rated voltage U0/U acc. IEC AC 1000/1000 V DC 1500/1500 V
Max. permissible operating voltage DC 1800 V (according to EN 50618) Test voltage AC 6,5 kV
Current carrying capacity according to EN 50618, Table A.3 & A.4
4. Đặc tính
Temperature range, conductor temperature fixed installation: -40°C up to +120°C conductor temperature
(according to IEC 60216-2) Temperature range, ambient temperature fixed installation: -40°C up to +90°C ambient temperature
(according to EN 50618) Minimum temperature for installation : -25°C (according to EN 50618)
Minimum bending radius occasional flexing: 15 x cable diameter fixed installation: 5 x cable diameter
Weathering/UV-resistance: EN 50618 Annex E
Ozone resistance : EN 50396 Halogen free: IEC 60754-1, IEC 60754-2
Smoke density : IEC 61034-2, EN 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1-2
Acid and alkaline resistance :EN 60811-404 (Oxalic acid and Sodium hydroxide) EU directives :Conform to the EU directive 2014/35/EU (Low Voltage Directive)
Stripe-free:
Part. no. |
Core insulation colour |
Outer jacket colour |
Nominal conductor cross section [mm²] |
Nominal outer diameter [mm] |
1023650 |
white |
black |
1.5 |
4,6 |
1023651 |
white |
black |
2.5 |
5,0 |
1023652 |
white |
black |
4 |
5,4 |
1023653 |
white |
black |
6 |
6 |
1023654 |
white |
black |
10 |
7,2 |
1023655 |
white |
black |
16 |
8,7 |
1023656 |
white |
black |
25 |
10,6 |
1023657 |
white |
black |
35 |
12,2 |
1023658 |
white |
black |
50 |
14,4 |
1023659 |
white |
black |
70 |
16,4 |
1023660 |
white |
black |
95 |
18,4 |
1023661 |
white |
black |
120 |
20,2 |
1023662 |
white |
black |
150 |
22,4 |
1023663 |
white |
black |
185 |
25,2 |
1023664 |
white |
black |
240 |
28,6 |
1023665 |
white |
black |
300 |
32,0 |
Striped:
Part. no. |
Core insulation colour |
Outer jacket colour |
Outer stripe colour |
Nominal conductor cross section [mm²] |
Nominal outer diameter [mm] |
1023666 |
white |
black |
red |
2.5 |
5,0 |
1023667 |
white |
black |
red |
4 |
5,4 |
1023668 |
white |
black |
red |
6 |
6 |
1023669 |
white |
black |
red |
10 |
7,2 |
1023670 |
white |
black |
red |
16 |
8,7 |
1023671 |
white |
black |
blue |
2.5 |
5,0 |
1023672 |
white |
black |
blue |
4 |
5,4 |
1023673 |
white |
black |
blue |
6 |
6 |
1023674 |
white |
black |
blue |
10 |
7,2 |
1023675 |
white |
black |
blue |
16 |
8,7 |