CÁP ĐIỆN Mặt Trời XLR-E

  • Giá: Theo size tùy chọn
  • LAPP ÖLFLEX® SOLAR XLR-E – DB 1023650
  • Số lượng: Đặt hàng
  •  Hỗ trợ mua hàng:
  •  Hỗ trợ skype: skype
  •  Viber/Zalo: 0936.834.795 - 0888.743.258 - Zalo.me/0888743258
  •  Hotline: 0936.834.795 - 0888.743.258  Lầu 1. Số 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 , TP HCM, Việt Nam
  • Thông tin nhanh về sản phẩm

    • Là loi cáp đin mt tri chu được thi  tiết, mài mòn và chng tia cc tím

    Ưu đim thích hp s dng ngoài tri . Vi công ngh E-beam cáp bo hành 48 tháng và kh năng s dng đến 25 năm.

    • Sn xut da theo mã ch đnh H1Z2Z2-K, chng nhn bi EN 50618 . Giy chng nhn TÜV Rheinland s R50345247

    • Đin áp làm vic lên đến 1800V DC

    • Đin áp kim tra AC 6,5 kV

    • Sc cha theo tiêu chun EN 50618

    • Chng cháy, chng UV,Ozone, chng Halogen, chng ăm mòn axit và bazơ

    • Nhit đ dây dn : t -40 oC đến 120 oC

    • Tiêu chun Châu Âu.

DATA SHEET

ÖLFLEX® SOLAR XLR-E

1. Gii Thiu

• Là loi cáp đin mt tri chu được thi  tiết, mài mòn và chng tia cc tím

Ưu đim thích hp s dng ngoài tri . Vi công ngh E-beam cáp bo hành 48 tháng và kh năng s dng đến 25 năm.

• Sn xut da theo mã ch đnh H1Z2Z2-K, chng nhn bi EN 50618 . Giy chng nhn TÜV Rheinland s R50345247

• Đin áp làm vic lên đến 1800V DC

• Đin áp kim tra AC 6,5 kV

• Sc cha theo tiêu chun EN 50618

• Chng cháy, chng UV,Ozone, chng Halogen, chng ăm mòn axit và bazơ

• Nhit đ dây dn : t -40 oC đến 120 oC

• Tiêu chun Châu Âu.

2. Cable design

Thiết kế                 theo tiêu chun EN 50618

Chng ch      Code designation H1Z2Z2-K, certified according to EN 50618

TÜV Rheinland  certificate No. R50345247

1.          Lõi dây dn: Gm các si dây đng m thiếc không xp theo tiêu chun IEC 60228, Class 5

2.           Bc các đin: Co- polyme đng trùng hp liên kết bi chùm tia đin t (E-beam).                Màu sc : Trng

3.           Lp bc bên ngoài: Co- polyme đng trùng hp liên kết bi chùm tia đin t (E-beam). Màu sc: Đen hoc Đen sc Đ

3. Electrical properties

Rated voltage U0/U acc. IEC                          AC 1000/1000 V DC 1500/1500 V

Max. permissible operating voltage                 DC 1800 V (according to EN 50618) Test voltage                                                            AC 6,5 kV

Current carrying capacity                               according to EN 50618,  Table A.3 & A.4

4. Đc tính

Temperature range, conductor temperature fixed installation: -4C up to +120°C conductor temperature

(according to IEC 60216-2) Temperature range, ambient temperature     fixed installation: -4C up to +90°C ambient temperature

(according to EN 50618) Minimum temperature  for installation :         -25°C (according to EN 50618)

Minimum bending  radius                      occasional  flexing: 15 x cable diameter fixed installation:       5 x cable diameter

Weathering/UV-resistance:  EN 50618 Annex  E

Ozone resistance : EN 50396                               Halogen free: IEC 60754-1, IEC 60754-2

Smoke density : IEC 61034-2, EN 61034-2          Flame retardant:  IEC 60332-1-2

Acid and alkaline resistance :EN 60811-404 (Oxalic acid and Sodium hydroxide) EU directives :Conform to the EU directive 2014/35/EU (Low Voltage Directive)

 

6. Các loi ca sn phm và thông s

 

Stripe-free:

Part. no.

Core

insulation colour

Outer

jacket colour

Nominal

conductor cross section [mm²]

Nominal

outer diameter [mm]

1023650

white

black

1.5

4,6

1023651

white

black

2.5

5,0

1023652

white

black

4

5,4

1023653

white

black

6

6

1023654

white

black

10

7,2

1023655

white

black

16

8,7

1023656

white

black

25

10,6

1023657

white

black

35

12,2

1023658

white

black

50

14,4

1023659

white

black

70

16,4

1023660

white

black

95

18,4

1023661

white

black

120

20,2

1023662

white

black

150

22,4

1023663

white

black

185

25,2

1023664

white

black

240

28,6

1023665

white

black

300

32,0

Striped:

Part. no.

Core

insulation colour

Outer

jacket colour

Outer

stripe colour

Nominal

conductor cross section   [mm²]

Nominal outer

diameter [mm]

1023666

white

black

red

2.5

5,0

1023667

white

black

red

4

5,4

1023668

white

black

red

6

6

1023669

white

black

red

10

7,2

1023670

white

black

red

16

8,7

1023671

white

black

blue

2.5

5,0

1023672

white

black

blue

4

5,4

1023673

white

black

blue

6

6

1023674

white

black

blue

10

7,2

1023675

white

black

blue

16

8,7

 

 

 

CÁP ĐIỆN Mặt Trời XLR-E

 CÁP ĐIỆN Mặt Trời XLR-E
Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 4 Đánh giá
5/4
Sản xuất dựa theo mã chỉ định H1Z2Z2-K, chứng nhận bởi EN 50618 . Giấy chứng nhận TÜV Rheinland số R50345247, sức chứa theo tiêu chuẩn EN 50618, Cáp Lapp, Cáp mặt...

Sản phẩm khác

CÁP ĐIỆN MẶT TRỜI LÕI 2 DÂY XLR-E T

( Vui lòng bấm vào đây để xem chi tiết giá cho từng size )
ÖLFLEX® SOLAR XLR-E T (Twin version) – DB 1023700

• Là phiên bn khác ca ÖLFLEX® SOLAR XLR-E - loi cáp đin mt tri chu được thi tiết, mài mòn và chng tia cc tím

Đây là phiên bn cáp đôi 2 lõi dây đin. Vì vy có th d dàng tách thành 2 loi cáp riêng bit  nếu bn mun.

Ưu đim thích hp s dng ngoài tri . Vi công ngh E-beam cáp bo hành 48 tháng và kh năng s dng đến 25 năm.

• Sn xut da theo mã ch đnh H1Z2Z2-K, chng nhn bi EN 50618 . Giy chng nhn TÜV Rheinland s R50345247

• Đin áp làm vic lên đến 1800V DC

• Đin áp kim tra AC 6,5 kV

• Sc cha theo tiêu chun EN 50618

• Chng cháy, chng UV,Ozone, không Halogen, chng ăm mòn axit và bazơ

•Nhit đ dây dn : t -40 oC đến 120 oC.