ĐẶC TRƯNG
- Đánh giá nhiệt độ cố định: -20°C đến +60°C
Bán kính uốn tối thiểu:
- Đầy tải: 20 x đường kính tổng thể
- Không tải: 15 x đường kính tổng thể
SỰ THI CÔNG
- Dây dẫn: Dây dẫn đồng nguyên khối loại 1
- Vật liệu cách nhiệt: HDPE (Polyethylene mật độ cao)
- Chất độn: Lõi độn PE (Polyethylene)
- Dấu phân cách: Băng Mylar
- Vỏ bọc: LSZH (Low Smoke Zero Halogen)
- Màu vỏ: Xám
Nhận dạng cốt lõi:
- Cặp 1: Trắng/Xanh, Xanh/Trắng
- Cặp 2: Trắng/Cam, Cam/Trắng
- Cặp 3: Trắng/Xanh, Xanh/Trắng
- Cặp 4: Trắng/Nâu, Nâu/Trắng
- Cặp 5: Trắng/Xám, Xám/Trắng
- Cặp 6: Đỏ/Xanh, Xanh/Đỏ
- Cặp 7: Đỏ/Cam, Cam/Đỏ
- Cặp 8: Đỏ/Xanh lục, Xanh lục/Đỏ
- Cặp 9: Đỏ/Nâu, Nâu/Đỏ
- Cặp 10: Đỏ/Xám, Xám/Đỏ
- Cặp 11: Đen/Xanh, Xanh/Đen
- Cặp 12: Đen/Cam, Cam/Đen
- Đôi 13: Đen/Xanh lá, Xanh lá/Đen
- Cặp 14: Đen/Nâu, Nâu/Đen
- Cặp 15: Đen/Xám, Xám/Đen
- Cặp 16: Vàng/Xanh, Xanh/Vàng
- Cặp 17: Vàng/Cam, Cam/Vàng
- Cặp 18: Vàng/Xanh, Xanh/Vàng
- Cặp 19: Vàng/Nâu, Nâu/Vàng
- Cặp 20: Vàng/Xám, Xám/Vàng
- Cặp 21: Tím/Xanh, Xanh/Tím
- Cặp 22: Tím/Cam, Cam/Tím
- Cặp 23: Tím/Xanh lá, Xanh lá/Tím
- Cặp 24: Tím/Nâu, Nâu/Tím
- Cặp 25: Tím/Xám, Xám/Tím
TIÊU CHUẨN
- ISO/IEC 11801, TIA 568-B.2-1